できる | có thể |
〜について | về |
上 | trên |
受け入れる | chấp nhận |
事故 | tai nạn |
同伴する | đi kèm |
アクション | hành động |
俳優 | diễn viên |
実際に | thực sự |
加える | cộng, thêm |
住所 | địa chỉ |
形容詞 | tính từ |
副詞 | trạng từ |
広告宣伝 | quảng cáo |
恐れる | sợ |
アフリカ | Phi châu |
〜の後 | sau |
午後 | chiều |
後ほど | sau đó |
また | lại, một lần nữa |
〜に対して | chống lại |
同意する | đồng ý |
空気 | không khí |
飛行機 | máy bay |
空港 | phi trường |
全て | tất cả |
アレルギー | dị ứng |
許す、許容する | cho phép |
cho phép | |
ほとんど | hầu như |
hầu như | |
独りで | một mình |
既に | rồi |
大丈夫 | được |
また | cũng |
いつも | luôn luôn |
アメリカ | Mỹ |
アメリカ人 | người Mỹ |
そして | và |
怒る | giận dữ |
動物 | thú vật |
うるさい、邪魔な | quấy rầy |
別の | một…khác |
答え | trả lời |
答える | câu trả lời |
南極 | Nam cực |
抗生物質 | kháng sinh |
誰か | bất cứ ai |
何か | bất cứ cái gì |
いつでも | bất cứ lúc nào |
アパート | căn hộ |
現れる | xuất hiện |
前菜 | món khai vị |
りんご | táo |
アポ、約束 | buổi hẹn |
アプローチ | tiếp cận |
およそ | xấp xỉ |
xấp xỉ | |
4月 | tháng tư |
~は(複数) | là |
腕 | cánh tay |
着く,到着する | tới |
アート,美術 | nghệ thuật |
アジア | Á châu |
頼む、聞く | hỏi |
手伝う | trợ giúp |
〜で | tại |
参加する | tham dự |
8月 | tháng tám |
おば | dì, cô |
dì, cô | |
オーストラリア | Úc châu |
通り | đại lộ |
赤ん坊,赤ちゃん | bé |
後ろ | trở lại |
背中 | lưng |
バックパック | ba lô |
悪い | dở |
悪いこと | tệ |
ひどく | một cách tệ |
かばん | bao, túi |
ボール | trái banh |
バナナ | chuối |
銀行 | ngân hàng |
バー | quầy bán rượu |
かご、バスケット | rổ |
バスケ,バスケットボール | bóng rổ |
入浴する | tắm |
お手洗い | phòng tắm |
電池,バッテリー | pin |
~である | là |
砂浜,ビーチ | bãi biển |
豆 | đậu |
あごひげ | râu quai nón |
美しい | đẹp |
đẹp | |
〜ので | bởi vì |
なる | bởi vì |
trở nên | |
trở nên | |
ベッド | giường |
寝室,ベッドルーム | phòng ngủ |
牛肉,ビーフ | thịt bò |
ビール | bia |
〜の前 | trước |
始まる | bắt đầu |
初心者 | người bắt đầu |
後ろ | phía sau |
信じる | tin |
下 | dưới |
ベルト,バンド | thắt lưng |
〜のそばに | bên cạnh |
最善、ベスト | tốt nhất |
賭ける | đánh cuộc |
よりよい | tốt hơn |
間 | giữa |
自転車 | xe đạp |
大きい | lớn |
お勘定 | hóa đơn |
鳥 | chim |
誕生日 | sinh nhật |
かむ | cắn |
黒、ブラック | đen |
毛布 | chăn |
盲目 | mù |
血液 | máu |
ブラウス | áo cánh |
青,ブルー | xanh dương |
ボート,船 | thuyền |
体 | thân thể |
本 | sách |
借りる | mượn |
上司,ボス、親分 | chủ |
ボストン | Boston |
両方 | cả hai |
びん | chai |
ボール | bát, tô |
箱 | hộp |
男の子 | cậu con trai |
彼、彼氏、ボーイフレンド | bạn trai |
ブレスレット | vòng tay |
脳,頭脳 | óc |
パン | bánh mì |
壊す | làm vỡ |
朝食、朝ご飯 | điểm tâm |
息をする | thở |
橋 | cầu |
持って来る | mang |
イギリス | Britian |
「壊れる」の過去形 | đã làm vỡ |
「壊れる」の過去完了形 | đã bị vỡ |
壊れた | đã bị vỡ |
兄弟 | anh, em trai |
茶色,ブラウン | nâu |
ブラシ,刷毛 | chải |
バケツ | thùng, xô |
仏教徒 | Phật tử |
建てる | xây |
ビル | tòa nhà |
燃える | đốt cháy |
バス | xe buýt |
忙しい | bận rộn |
しかし、でも | nhưng |
バター | bơ |
買う | mua |
〜によって | bởi |
キャベツ | cải bắp |
カフェ | quán ăn |
ケーキ | bánh ngọt |
計算機、電卓 | máy tính bỏ túi |
カリフォルニア | California |
呼ぶ、言う、電話をかける | gọi |
「来る」の過去形 | đã tới |
カメラ | máy ảnh |
できる | có thể |
カナダ | Nước Ca Na Đa |
カナダ人 | người Ca Na Đa |
取り消す,キャンセルする | hủy |
癌 | ung thư |
ろうそく、キャンドル | nến |
飴,キャンディ | kẹo |
首都 | thủ đô |
車 | xe hơi |
トランプ | thẻ |
世話をする、思いやる | sự quan tâm |
注意深い | cẩn thận |
注意深く | một cách cẩn thận |
絨毯,カーペット | thảm |
運ぶ | mang |
現金,キャシュ | tiền mặt |
カセットテープ | cát xét |
猫 | mèo |
捕まえる | bắt |
CD | dĩa cd |
中央 | trung tâm |
センチメートル | xăng ti mét |
セント | xu |
確かに | dĩ nhiên |
椅子 | ghế |
機会,チャンス | cơ hội |
変える | thay đổi |
変化 | sự thay đổi |
チャンネル | kênh |
登場人物、特質 | tính tình |
安い | rẻ |
チェック,お勘定 | phiếu tính tiền |
調べる | kiểm tra |
チーズ | phó mát |
シカゴ | Chicago |
鶏 | gà |
子ども | đứa trẻ |
子ども達 | những đứa trẻ |
中国 | Trung Hoa |
チョコレート | sô cô la |
選ぶ | chọn |
お箸 | đũa |
キリスト教信者 | tín đồ Thiên Chúa giáo |
クリスマス | Giáng sinh |
教会 | nhà thờ |
円、サークル | vòng tròn |
市 | thành phố |
クラス,授業 | lớp học |
きれいな | sạch |
掃除する | lau chùi |
登る | leo |
時計 | đồng hồ |
近い | đóng |
閉まった | đã đóng |
洋服 | quần áo |
曇り、曇った | có mây |
クラブ | câu lạc bộ |
コート | áo choàng |
コーヒー | cà phê |
冷たい | lạnh |
寒い | lạnh |
大学 | đại học |
色 | màu |
くし | lược |
来る | tới |
慰める | sự an nhàn |
快適な | tiện nghi, thoải mái |
共通の | chung |
会社 | công ty |
苦情,文句 | khiếu nại |
完成する,完了する | đầy đủ |
複雑な | phức tạp |
コンピューター | máy vi tính |
確認する | xác nhận |
混乱した | bối rối |
sự chúc mừng | |
おめでとう | xin chúc mừng! |
考慮する | xem xét |
器、容器 | thùng chứa |
大陸 | lục địa |
便利な | tiện lợi |
料理する | đầu bếp |
料理人、シェフ | nấu ăn |
〜枚、〜部 | sao, chép |
コピーする | bản sao |
sự sao chép | |
コード | dây |
トウモロコシ | ngô, bắp |
正しい | đúng |
経費、コスト | giá |
綿、コットン | bông |
咳 | trường kỷ |
咳をする | ho |
「できる」の過去形 | có thể |
数える | đếm |
国 | đất nước |
コース | khóa học |
表紙、カバー | che, bao bọc |
牛 | bò cái |
同僚 | đồng nghiệp |
ぶつかる | đâm, đụng |
創造する,創る | tạo ra |
民衆、人垣 | đám đông |
泣く | khóc |
コップ | tách |
慣習 | phong tục |
税関 | mối hàng |
客、お客さん | khách hàng |
切る | cắt |
お父さん、パパ | bố |
踊る,ダンスする | khiêu vũ |
危ない,危険な | nguy hiểm |
暗い | tối |
デート | ngày tháng |
娘 | con gái |
日にち | ngày |
死んだ | chết |
12月 | tháng mười hai |
決める | quyết định |
深い | sâu |
確かに | dứt khoát |
〜度 | độ |
消す、削除する | xóa |
美味しい | ngon |
配達する | giao hàng |
歯医者、歯科医 | nha sĩ |
臭い消し、デオドラント | chất khử mùi |
デザート | món tráng miệng |
発達する | phát triển |
辞書 | từ điển |
した | đã làm |
đã làm | |
違う | khác |
難しい | khó |
夕食、晩ご飯 | bữa tối |
汚い | bẩn, dơ |
がっかりする、落胆する | làm thất vọng |
割引、ディスカウント | sự giảm giá |
邪魔する、妨害する | quấy rối |
分ける | chia |
離婚する | ly dị |
する | làm |
医者、お医者さん | bác sĩ |
犬 | chó |
ドル | đô la |
「する」の過去完了形 | đã làm |
ドア | cửa |
下 | xuống |
ダウンロード | tải xuống |
階下 | dưới lầu |
ダウンタウン、中心街 | phố |
薬、ドラッグ、麻薬 | lôi, kéo |
描く | vẽ |
夢 | mơ |
夢を見る | giấc mơ |
ドレス | váy đầm |
洋服を着る | mặc |
飲む | uống |
ドライブ | dồn, xua |
運転する | lái xe |
「飲む」の過去完了形 | say rượu |
乾いた | khô |
乾く | xấy khô |
乾燥機 | máy xấy |
あひる | vịt |
〜の間,〜中 | trong lúc |
耳 | tai |
さっき | sớm hơn |
早い | sớm |
イヤリング | hoa tai |
東 | đông |
簡単な、易しい | dễ |
食べる | ăn |
努力 | nỗ lực |
卵 | trứng |
電動の | (thuộc về) điện |
電気 | điện |
エレベーター | thang máy |
eメール | thư điện tử |
恥をかく | lúng túng |
大使館 | đại sứ quán |
雇用者 | nhân viên |
空っぽな | trống rỗng |
充分 | đủ |
入る | đi vào |
入り口 | lối vào |
封筒 | phong bì |
平等 | bằng |
ヨーロッパ | Âu châu |
晩 | buổi tối |
毎 | mỗi |
皆 | mọi người |
毎日 | mỗi ngày |
全て何でも | mọi thứ |
例えば | thí dụ |
非常に優れた、卓越した | xuất sắc |
〜以外 | ngoại trừ |
言い訳、口実 | lời xin lỗi |
運動 | bài tập |
出口 | lối ra |
高い | đắt |
専門者、熟練者、エキスパート | chuyên gia |
説明する | giải thích |
非常に | cực kỳ |
目 | mắt |
顔 | mặt |
事実 | sự thật |
工場 | xưởng |
にせもの | giả mạo |
偽造する | đồ giả mạo |
落ちる | rơi |
偽りの、間違った | giả |
家族 | gia đình |
有名な | nổi tiếng |
遠い | xa |
農場、農園 | nông trại |
ファッション | thời trang |
太った | béo |
お父さん、父,父親 | cha |
ファックス | bản phắc |
2月 | tháng hai |
餌をやる | cho ăn |
感じる | cảm thấy |
熱 | sốt |
野原、分野 | cánh đồng |
けんか | chiến đấu |
見つける、探す | tìm thấy |
手の指 | ngón tay |
終わり | kết thúc |
終わる | sự kết thúc |
完成した | đã kết thúc |
火事、火 | lửa |
魚 | cá |
釣りをする | câu cá |
ふさわしい | vừa |
直す、修理する | sửa |
旗 | lá cờ |
平らな | phẳng |
フライト | chuyến bay |
床 | sàn nhà |
花 | hoa |
流暢な、ぺらぺら | trôi chảy |
飛ぶ | bay |
霧 | sương mù |
食べ物,食料 | thức ăn |
だます | người ngu |
足 | bàn chân |
cuối | |
〜のために | cho |
外国の、見知らぬ | nước ngoài |
外国人 | người nước ngoài |
忘れる | quên |
フォーク | nĩa |
転送する | phía trước |
find見つけるの過去形 | đã tìm thấy |
フランス | Nước Pháp |
自由な | rảnh |
自由にする | tự do |
余暇、自由な時間、フリータイム | thời gian rảnh |
金曜日 | thứ sáu |
フライにした | đã chiên |
友だち、友人 | bạn |
〜から | từ |
前 | phía trước |
果物、フルーツ | trái cây |
はえ | chiên |
いっぱい | đầy |
おかしい、おもしろい | khôi hài |
未来、将来 | tương lai |
ゲーム | trò chơi |
ごみ | rác |
thùng rác | |
庭 | vườn |
ガス | xăng |
一般的に | chung |
ドイツ | nước Đức |
得る、手に入れる | lấy |
贈り物、ギフト | món quà |
女の子 | cô gái |
ガールフレンド、彼女 | bạn gái |
上げる、与える | cho |
嬉しい | vui lòng |
ガラス | cái ly |
thủy tinh | |
手袋 | găng tay |
行く | đi |
ゴール | mục tiêu |
山羊 | con dê |
金,ゴールド | vàng |
ゴルフ | môn đánh gôn |
良い | tốt |
さようなら | tạm biệt |
政府 | chính phủ |
成績、グレード | mức, độ |
卒業する | tốt nghiệp |
おじいさん,祖父 | ông nội |
ông ngoại | |
おばあさん、祖母 | bà nội |
bà ngoại | |
草 | cỏ |
感謝する | biết ơn |
灰色、グレー | xám |
緑、グリーン | xanh lục |
地上、グラウンド | mặt đất |
グループ | nhóm |
育つ、成長する | mọc |
保証する | bảo đảm |
お客さん、ゲスト | khách mời |
ガム | kẹo cao su |
銃、ガン | súng |
体育館、ジム | phòng tập thể dục |
髪の毛 | tóc |
lông | |
ハム | thịt giăm bông |
ハンバーガー | thịt băm viên |
手 | bàn tay |
幸せな | hạnh phúc |
vui | |
持っている | có |
帽子(つばの広い) | mũ |
持っている | có |
彼 | anh ta |
頭 | đầu |
頭痛 | nhức đầu |
ヘッドホーン | ống nghe |
聞こえる | nghe |
心臓、ハート | tim |
熱、ヒート | sức nóng |
重い | nặng |
高さ、身長 | chiều cao |
こんにちは | chào |
助ける、手伝う | sự giúp đỡ |
助け | sự giúp đỡ |
助け、手伝い | giúp đỡ |
ここ | ở đây |
彼女の | của cô ta |
彼女自身 | chính cô ta |
高い | cao |
ハイウエイ | xa lộ |
ハイキングする | đi bộ đường dài |
丘 | đồi |
彼自身 | chính anh ta |
彼の | của anh ta |
歴史 | lịch sử |
打つ | đánh, |
趣味 | thú vui |
持つ、握る | nắm, giữ |
穴、ホール | lỗ |
休日、祝日 | ngày nghỉ |
家、家庭 | nhà |
宿題 | bài tập về nhà |
望む | hy vọng |
馬 | ngựa |
病院 | bệnh viện |
熱い | nóng |
ホテル | khách sạn |
時間 | giờ, tiếng |
家 | nhà |
どうやって | thế nào? |
抱擁、抱きしめる | ôm |
お腹がすく | đói |
傷つく | đau |
傷 | làm đau |
傷ついた | chỗ đau |
làm đau | |
主人 | chồng |
私、僕 | tôi |
氷、アイス | nước đá |
考え、案、アイディア | ý tưởng |
もし | nếu |
創造する | tưởng tượng |
直ぐに、即刻 | ngay lập tức |
移民局 | di trú |
大切な、重要な | quan trọng |
不可能 | không thể |
印象的 | gây ấn tượng |
インチ | (đơn vị đo chiều dài) insơ |
含める | gồm |
個別、個人 | cá nhân |
情報 | thông tin |
中、内側 | bên trong |
不眠症 | chứng mất ngủ |
保険 | bảo hiểm |
興味がある、おもしろい | thú vị |
インターネット | internet |
妨害する、邪魔する | chặn ngang |
紹介する | giới thiệu |
発明する | phát minh |
アイロン | sắt |
~は(単数) | là |
島 | hòn đảo |
それ | nó |
牢屋、牢獄 | nhà tù |
1月 | tháng giêng |
日本 | Nhật |
日本人 | người Nhật |
日本語 | (thuộc) Nhật |
ジーンズ | quần gin |
ユダヤ人 | Do thái |
仕事 | việc làm |
冗談 | chuyện đùa |
7月 | tháng bảy |
ジャンプする、飛ぶ、跳躍する | nhảy |
6月 | tháng sáu |
ちょうど | chỉ |
保つ、キープする | giữ |
鍵 | chìa khóa |
鍵(複数形) | những chìa khóa |
殺す | giết |
キロ | kí |
キロメーター | cây số |
王様 | vua |
キス、口づけ | hôn |
キスをする、接吻する | nụ hôn |
台所、キッチン | bếp |
ナイフ | dao |
知っている、知る | biết |
知っているもの | biết |
欠ける | thiếu |
湖 | hồ |
ランプ | đèn |
言語、言葉 | ngôn ngữ |
ラップトップ | máy tính xách tay |
大き、巨大な | rộng |
続く | cuối cùng |
遅い | muộn |
後で | sau |
笑う | cười |
コインランンドリー | tiệm cho thuê máy giặt |
法律 | luật |
弁護士 | luật sư |
横たえる | đặt |
怠け者 | lười |
学ぶ、学習する | học |
革 | da thuộc |
葉 | rời, ra đi |
去る、立ち去る | sự cho phép |
左 | đã ra đi |
足 | chân |
貸す | cho mượn |
〜より少ない | ít hơn |
させる | cho thuê |
させてやる | cho phép |
文字、手紙 | lá thư |
記入する | mẫu tự |
図書館 | thư viện |
許可証、ライセンス | giấy phép |
嘘 | nằm |
嘘をつく | nói dối |
横たわる | lời nói dối |
生活、人生 | đời sống |
軽い | đèn |
光 | ánh sáng |
明るい | thắp sáng |
好きな | thích |
聞く | nghe |
ゴミを捨てる | lít |
小さい、少ない | nhỏ |
リットル | ít |
生きる | sống |
鍵をかける | khóa |
長い | dài |
見る | nhìn |
亡くす | thua |
mất | |
亡くすの過去形 | đã mất |
ローション | nước thơm |
たくさん、多くの | nhiều |
大きく | to tiếng hơn |
愛する | yêu |
低い | thấp |
運 | may mắn |
荷物 | hành lý |
昼食、昼ご飯、ランチ | bữa trưa |
雑誌 | tạp chí |
郵便 | thư tín |
専攻 | chuyên đề |
大多数、マジョリティ | đa số |
作る | làm |
~製 | kiểu |
構造、構成 | trang điểm |
雄、男性 | nam |
モール、商店街 | khu mua sắm |
男の人 | đàn ông |
うまく取り扱う | quản lý |
マネージャー | giám đốc |
多くの、たくさんの | nhiều |
地図 | bản đồ |
3月 | tháng ba |
市場、マーケット | chợ |
結婚 | cưới |
結婚する | gả |
合わせる | diêm |
数学 | toán |
事柄、問題 | vấn đề |
5月 | tháng năm |
たぶん、おそらく | có lẽ |
私 | tôi |
意地悪な | có nghĩa |
肉 | thịt |
薬 | dược phẩm |
会う | gặp |
ミーティング、会合、打ち合わせ | buổi họp |
メニュー | thực đơn |
金属 | kim loại |
メーター | mét |
メキシコ人 | người Mễ |
メキシコ | Mễ |
マイク | micrô |
電子レンジ | lò vi ba |
真ん中 | giữa |
~かもしれない | có thể |
マイル | dặm |
牛乳、ミルク | sữa |
心 | tâm trí |
私のもの | của tôi |
分 | phút |
鏡 | gương |
〜さん | cô |
間違い | lỗi |
〜サン(男性の敬称) | ông |
近代的な、モダンな | hiện đại |
月曜日 | thứ hai |
お金 | tiền |
月(がつ) | tháng |
月(つき) | mặt trăng |
もっと | hơn |
朝 | sáng |
ほとんど、大半 | phần lớn |
お母さん,母,母親 | mẹ |
オートバイ,バイク | xe gắn máy |
山 | núi |
口 | miệng |
動き | di chuyển |
動く | sự di chuyển |
映画 | phim |
〜さん(女性の敬称) | bà |
たくさん、多くの | nhiều |
筋肉 | bắp thịt |
美術館 | bảo tàng viện |
音楽 | nhạc |
モスラム教 | tín đồ Hồi giáo |
〜ねばならない | phải |
私の | của tôi |
私自身 | chính tôi |
名前 | tên |
ナプキン | khăn ăn |
狭い | hẹp |
自然な | tự nhiên |
近い | gần |
近くの | gần đây |
必要な | cần thiết |
首 | cổ |
ネックレス | chuỗi hạt |
必要 | cần |
近所 | láng giềng |
決して〜ない | không bao giờ |
新しい | mới |
新聞 | nhật báo |
次 | kế tiếp |
優しい | dễ thương |
夜 | đêm |
夜間 | thời gian ban đêm |
いいえ | không |
誰も〜ない | không ai |
音 | tiếng ồn |
騒がしい,うるさい | ồn ào |
何も〜ない | không ai, không cái nào |
禁煙 | không hút thuốc |
正常な | bình thường |
北 | bắc |
鼻 | mũi |
ない、~でない | không |
メモ | ghi chú |
ノート | vở |
何も | không cái gì |
気付く | chú ý |
名詞 | danh từ |
11月 | tháng mười một |
今 | bây giờ |
今、現在 | hiện tại |
数 | số |
物体 | vật |
使用中 | bị chiếm |
海、海洋 | đại dương |
10月 | tháng mười |
悪臭 | mùi |
~の | của |
事務所、オフィス | văn phòng |
よく、たびたび | thường |
油 | dầu |
よろしい、はい | được |
tốt | |
古い、年老いた | già |
~の上に | trên |
一度 | một lần |
唯一の | chỉ |
開ける | mở |
機会 | cơ hội |
反対 | điều trái lại |
反対の | đối diện |
~か~ | hay là |
オレンジ | cam |
màu cam | |
順序 | trật tự |
普通の | thông thường |
普通の人 | điều thông thường |
最初の | nguyên thủy |
孤児 | trẻ mồ côi |
もう一方の、他の | khác |
もう一方の人 | vật khác |
私たちの | của chúng tôi |
私たちのもの | của chúng tôi |
我々自身 | chính chúng tôi |
戸外、アウトドア | ngoài trời |
出口、排出口 | lối ra |
外側 | bên ngoài |
~の上に | trên |
包み | gói |
ページ | trang |
苦痛、痛み | đau |
塗料 | sơn |
ペンキを塗る | vẽ |
絵を描くこと | bức họa |
平なべ | chảo |
ズボン | quần |
紙 | giấy |
両親 | cha mẹ |
駐車する | đậu xe |
公園 | công viên |
部分 | phần |
参加する | tham dự |
パーティー | bữa tiệc |
パスポート | thông hành |
パスワード | khẩu lệnh |
模範、原型、柄、傾向 | mẫu |
支払う | trả tiền |
ペン | bút mực |
鉛筆 | bút chì |
人々 | người |
コショウ、唐辛子 | hạt tiêu |
~につき、~ごとに | mỗi |
おそらく、ひょっとしたら | có lẽ |
人、人間 | người |
薬局 | nhà thuốc |
電話 | điện thoại |
写真 | ảnh |
一つ | miếng |
ブタ | lợn |
枕 | gối |
場所 | nơi |
計画、プラン | kế hoạch |
植物 | cây |
皿 | đĩa |
遊ぶ | chơi |
劇 | sự chơi đùa |
vở kịch | |
trận đấu | |
楽しませる | dễ chịu |
喜ばせる | làm ơn |
警察 | cảnh sát |
貧しい | nghèo |
đáng thương | |
人気のある | phổ biến |
bình dân | |
豚肉 | thịt lợn |
位置 | vị trí |
可能な | có thể |
たぶん、ひょっとすると | có thể |
はがき | bưu thiếp |
ポンド | đồng bảng Anh |
力、能力 | sức lực |
実行 | thực hành |
用意する | chuẩn bị |
居合わせる | hiện tại |
大統領、社長 | tổng thống |
押す | nhấn |
ふりをする | giả bộ |
きれいな | đẹp |
前の、以前の | trước |
価格 | giá tiền |
たぶん | có thể |
問題 | vấn đề |
製造する | sản xuất |
進行 | tiến bộ |
~を発音する | phát âm |
発音 | phát âm |
保護する、守る | bảo vệ |
州 | tỉnh |
心理学 | tâm lý |
引く | kéo |
財布、ハンドバッグ | ví |
押す | đẩy |
置く、のせる | đặt |
質 | phẩm chất |
質問 | câu hỏi |
早い | nhanh |
早く | nhanh |
静かな | yên lặng |
ラジオ | ra đi ô |
雨 | mưa |
雨が降る | cơn mưa |
かみそり | dao cạo |
読む | đọc |
読書 | sự đọc |
readの過去完了 | đã đọc |
実際は、本当は | thực sự |
領収書、レシート | biên nhận |
受け取る | nhận |
ついこの間、先ごろ | gần đây |
推奨する | đề nghị |
記録 | kỷ lục |
赤い | đỏ |
冷蔵庫 | tủ lạnh |
後悔する | tiếc |
宗教 | tôn giáo |
~を覚えている | nhớ |
気づかせる | nhắc |
使用料、賃貸料 | thuê |
修理する | sửa |
繰り返す | nhắc lại |
取り替える | thay thế |
返事をする | trả lời |
研究 | nghiên cứu |
取っておく | dự trữ |
休息 | nghỉ |
休む | phần còn lại |
飲食店、レストラン | nhà hàng |
戻る | trở lại |
戻ること | trả lại |
返送用の、帰路の | sự trở về |
逆にする、反対にする | đảo, nghịch |
再調査、復習 | ôn |
改訂する | duyệt lại |
米、飯 | gạo |
裕福な、豊かな | giàu |
bên phải | |
正しい | đúng |
輪 | nhẫn |
川 | sông |
道路、道 | con đường |
岩 | đá |
部屋 | phòng |
縄、ロープ | dây thừng |
丸い | tròn |
規則、ルール | luật |
走る | chạy |
走ること | sự chạy |
ロシア | nước Nga |
ロシアの | người Nga |
ロシア人、ロシア語 | tiếng Nga |
悲しい | buồn |
tồi tệ | |
安全な | an toàn |
サラダ | rau sống |
塩 | muối |
同じ | cũng như vậy |
砂 | cát |
サンドイッチ | bánh xăng uých |
土曜日 | thứ bảy |
救う | cứu |
言う | nói |
スカーフ | khăn quàng cổ |
予定 | thời biểu |
学校 | trường |
科学者 | nhà khoa học |
はさみ | cái kéo |
しかる | trách mắng |
得点 | điểm số |
悲鳴を上げる、叫ぶ | thét |
海産食品、シーフード | hải sản |
季節 | mùa |
座席、席 | chỗ ngồi |
第二の、二番目の | thứ nhì |
秘密の | bí mật |
見る | thấy |
~のように思われる、見える | dường như |
売る | bán |
発送する、届ける | gửi |
phái đi | |
文 | câu |
引き離す、分ける | riêng rẽ |
9月 | tháng chín |
まじめな、本気の | nghiêm túc |
いくつかの | vài |
洗髪剤、シャンプー | thuốc gội đầu |
分け前、取り分 | chia xẻ |
分ける | cổ phần |
剃る | cạo râu |
彼女は(が)~ | cô ta |
ワイシャツ | áo sơ mi |
靴 | giày |
短い | ngắn |
~すべきである、~したほうがよい | nên |
肩 | vai |
叫ぶ | la lớn |
見せる | buổi trình diễn |
見せること | chỉ cho xem |
シャワー | mưa rào |
閉める | đóng |
病気の | ốm |
サイン、表れ、しるし | dấu hiệu |
署名する、サインする | ký tên |
静かな | yên lặng |
単純な、分かりやすい | đơn giản |
~以来 | kể từ |
歌う | hát |
サー | thưa ông |
姉妹 | chị, em gái |
シスター | nữ tu sĩ |
位置、立場、境遇 | tình huống |
大きさ、寸法 | cỡ |
スキー | trượt tuyết |
熟練 | kỹ năng |
皮膚、肌 | da |
スカート | váy |
空 | trời |
眠る | ngủ |
遅い | chậm |
~より遅い | chậm hơn |
遅く、ゆっくりと | chậm |
小さい | nhỏ |
利口な、賢い | thông minh |
においをかぐ | ngửi |
微笑む | mỉm cười |
煙 | khói |
軽食、おやつ | món ăn nhẹ |
くしゃみ | hắt hơi |
雪 | tuyết |
そのように、このように | như vậy |
石鹸 | xà phòng |
サッカー | bóng đá |
靴下 | vớ |
ソーダ | nước xô đa |
ソフトウエア | phần mềm |
解決法、解答 | giải pháp |
いくらかの、多少の | vài |
いつか、そのうち | một ngày nào đó |
だれか、ある人 | người nào đó |
ある物、なにか | cái gì đó |
かつての、時折 | thỉnh thoảng |
息子 | con trai |
歌、曲 | bài hát |
すぐに | sớm |
痛い | đau |
かわいそうで、気の毒で | tiếc |
まずまずの | đại khái |
まずまず、まあまあ | vừa vừa |
tàm tạm | |
phải chăng | |
音 | âm thanh |
スープ | xúp |
すっぱい | chua |
南、南方 | nam |
話す、しゃべる | nói |
phát biểu | |
特別の | đặc biệt |
~をつづる | đánh vần |
(お金)を(物に)使う | tiêu tiền |
香辛料の効いた、スパイシーな | có gia vị |
スプーン | cái thìa |
スポーツ | thể thao |
春 | mùa xuân |
階段 | bậc thang |
切手 | tem |
立っている | đứng |
基準、標準 | tiêu chuẩn |
ホッチキス | cái dập ghim |
星 | ngôi sao |
出発する、始まる | bắt đầu |
駅 | trạm |
とどまる | cư ngụ |
ステーキ | miếng thịt |
盗む | ăn cắp |
水蒸気 | hơi nước |
静寂、静けさ | tuy nhiên |
静かにさせる、黙らせる | tĩnh mịch |
静止した、じっとした | vẫn |
胃、腹 | dạ dày |
~を食べる、消化する | bụng |
止める、停止させる | dừng |
店 | cửa hàng |
まっすぐな | thẳng |
奇妙な | lạ |
通り、街路 | đường |
伸ばす、広げる | duỗi |
強い | mạnh |
学生、生徒 | học sinh |
勉強 | học |
馬鹿な | ngu |
~を引く | trừ |
地下鉄 | xe điện ngầm |
成功する | thành công |
砂糖 | đường |
~をそれとなく示す | đề nghị |
夏 | mùa hạ |
太陽 | mặt trời |
日曜日 | chủ nhật |
サングラス | kính mát |
日当たりのよい | nắng |
スーパーマーケット、スーパー | siêu thị |
供給する | cung cấp |
支える | hỗ trợ |
驚かす、びっくりさせる | gây ngạc nhiên |
驚き | điều ngạc nhiên |
ののしり | lời thề |
誓う | thề |
セーター | áo len |
甘い | ngọt |
泳ぐ | bơi |
テーブル | bàn |
尾、しっぽ | đuôi |
手に取る、つかむ | lấy |
取ること、獲得 | chụp |
話す、しゃべる | nói chuyện |
背の高い | cao |
平ひも、テープ | băng |
味見をする、試食する | nếm |
味覚 | vị giác |
thị hiếu | |
タクシー | tắc xi |
茶 | trà |
教える | dạy |
チーム | đội |
歯 | răng |
話す、伝える | nói với |
温度、気温 | nhiệt độ |
テニス | quần vợt |
ひどい | khủng khiếp |
テスト | bài thi |
テキサス | Texas |
~より、~に比べて | hơn |
あの、その | đó |
彼らの、彼女らの | của họ |
彼らのもの、彼女らのもの | của họ |
彼ら、彼女ら | họ |
彼ら自身、彼女ら自身 | chính họ |
その時、当時 | khi đó |
その時、そのころ | rồi thì |
説、理論 | lý thuyết |
そこに、そこで | ở đó |
これらの | những cái này |
彼らは、彼女らは | họ |
厚い | dày |
薄い | mỏng |
物 | đồ vật |
điều | |
考える | nghĩ |
nghĩ ra | |
nghĩ đến | |
この、ここの | cái này |
それらの、あれらの | những cái đó |
考えた | ý nghĩ |
考えること、考え | đã nghĩ |
のど | cổ họng |
投げる | quẳng |
木曜日 | thứ năm |
切符、券、チケット | vé |
結ぶ | cột |
結ぶもの、ネクタイ | cà vát |
時、時間 | thời gian |
ごく小さい | nhỏ |
先、先端 | lời khuyên |
疲れさせる | làm mệt mỏi |
体組織 | giấy lụa |
今日 | hôm nay |
足の指、つま先 | ngón chân |
豆腐 | đậu hũ |
共に | cùng nhau |
トイレ | phòng vệ sinh |
教えた、言われた | đã nói với |
トマト | cà chua |
明日 | ngày mai |
今夜 | tối nay |
道具、工具 | dụng cụ |
歯ブラシ | bàn chải đánh răng |
頂点 | đỉnh |
統計の、全部の | tổng cộng |
触れる、さわる | đụng chạm |
観光客 | du khách |
タオル | khăn tắm |
町 | thị xã |
thị trấn | |
おもちゃ | đồ chơi |
往来、交通(量) | giao thông |
列車、電車 | xe lửa |
翻訳する | dịch |
くず、がらくた | rác |
旅行する | du lịch |
扱う、待遇する | đối xử |
楽しみ、喜び | buổi chiêu đãi |
木 | cây |
三角形 | tam giác |
旅行 | chuyến đi |
トラック | xe tải |
真実の、本当の | đúng |
真実、事実 | sự thực |
試みる | cố gắng |
Tシャツ | áo thun |
火曜日 | thứ ba |
回転 | lần, lượt |
回す、回転させる | rẽ |
テレビ | ti vi |
二度、もう一度 | hai lần |
型、タイプ | loại |
キーボードで打つ、タイプする | đánh máy |
醜い | xấu |
かさ | ô, dù |
おじ | chú, cậu, bác |
~の下 | dưới |
理解する | hiểu |
肌着、下着 | quần áo lót |
大学 | đại học |
未婚の | chưa có gia đình |
占有されていない、空いている | vô chủ |
~まで | cho tới |
上へ、上がって | lên |
階上へ | trên lầu |
私たち | chúng tôi |
使う | dùng |
有用な、役に立つ | hữu ích |
役に立たない、無用な | vô dụng |
普通は | thường xuyên |
空いている | trống rỗng |
休暇、休日 | kỳ nghỉ mát |
真空 | chân không |
野菜 | thực vật |
野菜(複数) | rau quả |
非常に、たいへん | rất |
村 | làng |
訪問 | chuyến thăm viếng |
訪問する | thăm |
ビタミン | sinh tố |
声 | giọng nói |
投票 | bỏ phiếu |
母音 | nguyên âm |
待つ | chờ |
接客係、ウエイター | người phục vụ bàn |
接客係、ウエイトレス | nữ phục vụ bàn |
歩く | đi bộ |
壁 | tường |
札入れ、財布 | ví |
~が欲しい、~を望む | muốn |
戦争 | chiến tranh |
暖かい、温暖な | ấm |
洗う | rửa |
じっと見ている、見守る | xem |
水 | nước |
私たちは | chúng tôi |
弱い | yếu |
気候、天気 | thời tiết |
ウェブサイト | trang web |
結婚式 | đám cưới |
水曜日 | thứ tư |
週 | tuần lễ |
週末 | cuối tuần |
よく、申し分なく | giỏi |
西、西部 | tây |
ぬれた、湿った | ướt |
何? | cái gì? |
車輪、輪 | bánh xe |
いつ? | khi nào? |
どこ? | ở đâu? |
どちら?、どっち? | cái nào? |
どれ? | người nào? |
白い | trắng |
誰? | ai? |
誰の | của ai |
なぜ?、どうして? | tại sao? |
(幅が)広い | rộng |
妻 | vợ |
勝つ | thắng |
風 | gió |
窓 | cửa sổ |
風の強い、風のある | có gió |
ワイン | rượu nho |
冬 | mùa đông |
願う | ước muốn |
願望、願い | điều ước muốn |
~といっしょに、~を相手に | với |
~なしに | không có |
女、女性 | phụ nữ |
女、女性(複数形) | những người phụ nữ |
木材 | gỗ |
木材(複数形) | rừng |
語、単語 | chữ |
仕事、労働 | làm việc |
仕事場、職場 | nơi làm việc |
世界 | thế giới |
~より悪い、劣った | tệ hơn |
最も悪い | tệ nhất |
最も悪く | điều tệ nhất |
書く | viết |
悪い、間違っている | sai |
あくびをする | ngáp |
年、一年 | năm |
黄色の | vàng |
はい | vâng |
昨日 | hôm qua |
まだ | chưa |
あなた | bạn |
若い | trẻ |
あなたの | của bạn |
あなたのもの | của bạn |
あなた自身 | chính bạn |
あなたたち自身の | chính các bạn |
0、ゼロ、零 | Số không |