Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật chủ đề “Châu lục và các vùng địa lý”
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 |
ヨーロッパ...Europe Châu Âu アジア........Asia Châu Á 北アメリカ..North America Bắc Mỹ 南アメリカ..South America Nam Mỹ アフリカ.....Africa Châu Phi オーストラリア、オーストラシア、オセアニア...Australia / Australasia / Oceania Châu Úc/Châu Đại Dương/khu vực gồm Australia, New Zealand, Papua New Guinea và một số đảo khu vực Thái Bình Dương 南極大陸....Antarctica Châu Nam Cực または; 太平洋the Pacific Ocean hoặc the Pacific Thái Bình Dương または ; 大西洋the Atlantic Ocean hoặc the Atlantic Đại Tây Dương インド洋.the Indian Ocean Ấn Độ Dương 北極海..the Arctic Ocean Bắc Băng Dương または ; 地中海.the Mediterranean Sea hoặc the Mediterranean Biển Địa Trung Hải または ;カリブ海..the Caribbean Sea hoặc the Caribbean Biển Ca-ri-bê または ; バルト海..the Baltic Sea hoặc the Baltic Biển Baltic 黒海..the Black Sea Biển Đen カスピ海..the Caspian Sea Biển Caspi/Lý Hải アラビア海..the Arabian Sea Biển Ả-rập 南シナ海..the South China Sea Biển Đông 北海...the North Sea Biển Bắc/Bắc Hải (しばしば;と呼ばれる)イギリス海峡..the English Channel (đôi khi còn được gọi là the Channel)Eo biển Anh 北極圏..the Arctic Bắc cực または; サハラ砂漠...the Sahara hoặc the Sahara Desert sa mạc Sahara アマゾンの熱帯雨林..the Amazon Rainforest Rừng mưa nhiệt đới Amazon ヒマラヤ山脈..the Himalayas dãy Himalaya アルプス..the Alps dãy núi Alp としても知られる) ロッキー山脈..the Rocky Mountains (còn được biết đến là the Rockies) dãy núi Rocky Mountain アンデス山脈..the Andes dãy nũi Andes テムズ川..the Thames sông Thames ライン川..the Rhine sông Rhine ドナウ川..the Danube sông Đa-nuýp ナイル川..the Nile sông Nile アマゾン川..the Amazon sông Amazon ヴォルガ川..the Volga sông Volga ガンジス川..the Ganges sông Ganges 長江..the Yangtze sông Yangtze ミシシッピ川.the Mississippi sông Mississippi |
Dạy tiếng Nhật Bản
QUAN TÂM
0