Chào hỏi bằng tiếng Pháp les salutations
salut vui lòng |
chào |
bienvenue |
chào mừng |
|
|
bonjour |
xin chào |
bonsoir |
chào buổi tối |
bonne journée |
chúc một ngày tốt lành |
bonne soirée |
buổi tối tốt lành |
bonne nuit |
chúc ngủ ngon |
|
|
Comment allez-vous ? |
Bạn có khỏe không? |
Comment vas-tu ? |
Bạn có khỏe không? |
-bien |
Tốt |
-pas mal |
Không tệ |
ça va ? vui lòng |
Bạn có khỏe không? |
-oui, ça va vui lòng |
Vâng, tôi khỏe |
-ça va pas vui lòng |
không khỏe |
|
|
au revoir |
tạm biệt |
à bientôt |
hẹn gặp lại |
à tout à l’heure |
đúng giờ |
|
|
s’il vous plaît |
Xin vui lòng |
s’il te plaît vui lòng |
|
merci |
merci |
de rien |
không có gì |
|
|
excusez-moi |
xin lỗi |
excuse-moi vui lòng |
|
|
pardonnez-moi |
xin lỗi |
pardonne-moi vui lòng |
pardon |
|
|
félicitations |
chúc mừng |
bonne chance |
chúc may mắn |
|
|
Monsieur |
Ông/ngài |
Madame |
Phu nhân |
Mademoiselle |
Cô |