Học tiếng Nhật qua một số từ láy tiếng Nhật
Ngủ gà ngủ gật うとうと Ừng ực (uống) ぐいぐい Nhâm nhi (uống rượu) ちびちび Khò khò (ngáy) ぐうぐう Khúc khích(cười) くすくす Hô hố (cười) げらげら Nhão nhét ぐちゃぐちゃ Cầm cập (run), đung đưa ぐらぐら Thút thít (khóc) しくしく Oang oang (khóc) わんわん Chầm chậm (chạy) のろのろ Nhớp nháp ねばねば Rõ ràng はきはき Ồm ồm (nói) ぼそぼそ Lịch bịch ぴょんぴょん