Hán tự N4 (01 – 50)

[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N4 (01 – 50)

悪 ác…アクオ…わる.い わる- あ.し にく.い-にく.い ああ いずくに いずくんぞ にく.む...
hung ác,độc ác;tăng ố 
音 … âm  … オン イン -ノン … おと … âm thanh, phát âm 
飲 … ẩm  … イン オン … の.む -の.み … ẩm thực 
安 … an  … アン ヤス.ラ … やす.い やす.まる やす … an bình, an ổn 
英 … anh  … エイ ハナブ … … anh hùng, anh tú, anh tuấn 
映 … ánh  … エイ -バ. … うつ.る うつ.す は.える … phản ánh
不 … bất  … フ ブ … … bất công, bất bình đẳng, bất tài 
病 … bệnh … ビョウ ヘイ … や.む -や.み やまい … bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật
別 … biệt  … ベツ ワ.ケ … わか.れる … biệt li, đặc biệt, tạm biệt 
歩 … bộ … ホ ブ フ アユ. … ある.く … bộ hành, tiến bộ
歌 … ca  … カ … うた うた.う … ca dao, ca khúc 
近 … cận  … キン コン チカ. … … thân cận, cận thị, cận cảnh 
急 … cấp  … キュウ … いそ.ぐ いそ.ぎ … khẩn cấp, cấp cứu 
真 … chân  … シン マコ … ま ま- … chân lí, chân thực 
正 …chánh… セイ ショウ マサ.… ただ.しい ただ.す まさ…chính đáng, chính nghĩa, chân chính
質… chất… シツ シチ チ … たち ただ.す もと わりふ … vật chất, phẩm chất, khí chất
止 … chỉ  … シ -サ. … と.まる -ど.まり と.める -と.める -ど.め とど.める とど.め とど
まる や.める や.む -や.む よ. … đình chỉ 
紙 … chỉ  … シ … かみ … giấy 
週 … chu  … シュウ … … tuần 
注 … chú  … チュウ … そそ.ぐ さ.す つ.ぐ … chú ý, chú thích
主 … chủ  … シュ ス シュウ アル … ぬし おも … chủ yếu, chủ nhân 
終 … chung  … シュウ ツイ. … お.わる -お.わる おわ.る お.える つい … chung kết, chung liễu 
転 …chuyển … テン…ころ.がる ころ.げる ころ.がす ころ.ぶ まろ.ぶ うたた うつ.る …chuyển động 
古 … cổ  … コ -フル. … ふる.い ふる- … cũ, cổ điển, đồ cổ 
公 … công  … コウ ク オオヤ … … công cộng, công thức, công tước 
工 … công  … コウ ク … … công tác, công nhân 
強 … cường… キョウ ゴウ コワ.… つよ.い つよ.まる つよ.める し.いる… cường quốc; miễn cưỡng 
究 … cứu  … キュウ ク キワ.メ … … nghiên cứu, cứu cánh 
野 … dã  … ヤ ショ … の の … cánh đồng, hoang dã, thôn dã 
夜 … dạ  … ヤ … よ よる … ban đêm, dạ cảnh, dạ quang
多 … đa  … タ … おお.い まさ.に まさ.る … đa số 
特 … đặc  … トク … … đặc biệt, đặc công 
待 … đãi  … タイ -マ. … ま.つ … đợi, đối đãi 
代…đại…ダイ タイ シ…か.わるかわ.る かわ.り-がわ.り か.える よđại biểu,thời đại,đại diện,đại thế 
道 … đạo  … ドウ トウ ミ … … đạo lộ, đạo đức, đạo lí 
答 … đáp  … トウ コタ. … こた.える … trả lời, vấn đáp, đáp ứng 
題 … đề  … ダイ … … đề tài, đề mục, chủ đề 
弟 … đệ  … テイ ダイ デ オトウ … … đệ tử 
以 … dĩ  … イ モッ. … … dĩ tiền, dĩ vãng 
地 … địa  … チ … … thổ địa, địa đạo
駅 … dịch … エキ … … ga 
店 … điếm  … テン … みせ たな … cửa hàng, tửu điếm 
田 … điền  … デン … … điền viên, tá điền 
曜 … diệu  … ヨ … … ngày trong tuần 
鳥 … điểu  … チョウ ト … … chim chóc 
町 … đinh  … チョウ … まち … khu phố 
図 … đồ … ズ ト ハカ. … え … bản đồ, đồ án, địa đồ 
度 … độ  … ド ト タク -タ. … たび … mức độ, quá độ, độ lượng 
冬 … đông  … トウ … ふゆ … mùa đông 
同 … đồng  … ドウ … おな.じ … đồng nhất, tương đồng

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều