Bài viết mới

Dạy Tiếng Nhật Bản

①.英語は世界中で(a. 話されて  b.話られて)います。
②.この建物は三百年前に(a. 建たれ  b. 建てられ) ました。
③.急に社員に(a.辞まれた b. 辞めれれた) 

Th4 15

この時期に桜が一斉に咲き競い、わずか1週間散る。毎年お花見をするたびに、日本人は宴会を溶け込む為に、仕事を残しておく。皆さんは一緒に花を見なら弁当を食べたり、飲酒したり、写真を撮ったりする花見を催す。花びらがどの人の酒に落ちる場合、その人が一年中幸運だという説がある。

Th4 15

Bài tập ngữ pháp tiếng Nhật

Th4 13

あかい akai 赤い red
あたたかい atatakai 暖かい warm
あたらしい atarashii 新しい new

Th4 12

おさら osara お皿 plate
おしいれ oshiire 押し入れ closet
おじ oji 伯父 uncle

Th4 12

かない kanai 家内 (my) wife
かばん kaban 鞄 bag
かびん kabin 花瓶 vase

Th4 12

とりにく toriniku 鶏肉 chicken
どうぶつ doubutsu 動物 animal
なつ natsu 夏 summer

Th4 12

こちらこそ kochirakoso So do I
こんな konna this kind of / like this
こんにちは konnichiha 今日は Good afternoon

Th4 12

N の + ようだ
N の + ような + N
N の + ように + Aい / Na

Th4 09

Năm vừa qua lớp luyện thi n3 đậu 100% và có 1 bạn đậu N2. Con số quá khả quan.
Tiếp tục sự nghiệp truyền dạy chúng tôi sẽ nỗ lực hết mình để cống hiến cho cộng đồng xã hội, mặc dù không nhiều nhưng cũng góp 1 phần nào đó vào sự nghiệp phát triển giáo dục.

Th4 08

Uncategorized9,540 lượt xemTrường Nhật Ngữ Đông Du Ngôi trường Nhật ngữ nổi tiếng Nhất nhì chẳng những ở Hồ CHí Minh mà còn nổi tiếng cả nước. Đặt biệt nhất ở đây đào tạo học sinh sau khi học đều đạt được trình độ Hán tự (Kanji) khá. Đó là cách học theo bộ, trước […]

Th4 08

Bài tập ngữ pháp N1 [phần 3]

Th4 08

Japanese Language Proficiency Test JLPT N1 – Grammar Exercise 03

Th4 08

Bài tập ngữ pháp n1

Th4 08

Bài tập ngữ pháp N1

Th4 08

Japanese Language Proficiency Test JLPT N1 – Grammar Exercise 01

Th4 08

全然~ない ~: hoàn toàn ~ không {ngữ pháp n5}

Th4 08

私の日本語はあまり上手ではありません。Tiếng Nhật của tôi không giỏi lắm
今日の天気はあまり寒くないです。Thời tiết hôm nay không lạnh lắm
英語あまりが分かりません。Tiếng Anh thì không biết lắm

Th4 08

Trợ từ から ~ : từ ~ đến ~ (ngữ pháp n5)

Th4 08

Trợ từ が~ : nhưng (ngữ pháp n5)

Th4 08