Bài viết mới

Dạy Tiếng Nhật Bản

1. 田舎 いなか Quê hương
2. 祈る いのる Cầu nguyện
3. いらっしゃる Đến ,đi,ở

Th8 21

1. ~てみる~: Thử làm ~
2. ~によると~そうです~: Theo ~ thì nghe nói là ~
3. ~そうに/ そうな/ そうです~ : Có vẻ, trông như, nghe nói là

Th8 21

1. 会う あう Gặp gỡ
2. 青 あお Màu xanh
3. 青い あおい Màu xanh

Th8 21

1 . ~  は ~ : thì, là, ở
2. ~も~ : cũng, đến mức, đến cả
3 . ~ で~ : tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)

Th8 21

1 – あいず (合図, sign):   dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
2 – あえん(亜鉛, zinc):   kẽm, mạ kẽm
3 – 赤チン(mercurochrome):   thuốc đỏ (dược học)

Th8 21

1. ブレーカ……… Áptomát
2. トランス…… Máy biến áp
3. ヒューズ……. Cầu chì

Th8 21

1. マフラー => khăn choàng kín cổ
2. ジャージ => quần áo thể thao
3. 漂白する ひょうはく => tẩy

Th8 21

1. 熱帯雨林 ねったいうりん…..tropical forest….. rừng nhiệt đới
2. 森林破壊 しんりんはかい….deforestation……. nạn phá rừng
3. 砂漠化 さばく….desertification… sa mạc hóa

Th8 21

1. ~めく~: Có vẻ, trở nên…
2.~かたわら~: Mặt khác..
3. ~とおもいきゃ~(~と思いきゃ): Đã nghĩ…

Th8 20

  • Chưa phân loại

1. ビタミン剤 ビタミンざい…..vitamins……vitamin
2. 車いす くるまいす….wheelchair……xe lăn
3. X線 エックスせん….X-ray……X-quang

Th8 20

  • Chưa phân loại

1. のこぎり … handsaw … cưa tay
2. のみ … chisel … cái đục
3. くぎ … nail … đinh

Th8 20

  • Chưa phân loại

1. 蛾 .. が .. con nhài.
2. 蜘蛛 .. くも .. con nhện.
3. 蜂 .. はち .. con ong

Th8 20

  • Chưa phân loại

1. テーブル … table … bàn
2. こおり… ice … đá
3. パン … bread … bánh mì

Th8 20

Một máy tính với bộ nhớ dung lượng trung bình và tốc độ chạy bình thường, một máy vi tính chạy chậm sẽ ảnh hưởng đến quá trình kết nối khi sử dụng Skype.

Th8 20

1. 戻る => return, trở về
2. 印刷 => print
3. 新規 => new

Th8 20

1. イルカ => Cá heo
2. サメ => Cá mập
3. クジラ => Cá voi

Th8 19

区々、町々、街々(まちまち)=Từng cái khác nhau, ý kiến khác nhau, không đồng dạng
丸々(まるまる)=Tròn xoe, tròn

Th8 19

あちこち=Đây đó
生き生き=Sống động ( y như thật) _Tươi sống ( rau quả)_Đầy sức sống (tính cách)

Th8 19

1. はたらきます … ~(き)ます … Làm việc … はたらいて
2. かきます … ~(き)ます … Viết … かいて
3. いきます … ~(き)ます … Đi … いって

Th8 19

1. 一挙 に́(いっきょ)=Một chốc, Một lát, chốc
2. 一概 に(いちがい)=qua loa, đại khái, qua quít
3. 一層 (いっそ)=Đúng là, quả thật(本当に)_ Hơn hẳn, hơn ….

Th8 19