Từ điển

検潮器 KIỂM TRIỀU,TRÀO KHÍ dụng cụ đo thủy triều
朝潮 TRIỀU,TRIỆU TRIỀU,TRÀO Thủy triều buổi sáng
有潮港 HỮU TRIỀU,TRÀO CẢNG cảng thủy triều

Th8 05

潜む TIỀM ẩn núp; trốn; ẩn giấu;dung thân;nằm ngủ; nằm im lìm
潜水艦 TIỀM THỦY HẠM tàu ngầm
潜水服 TIỀM THỦY PHỤC quần áo lặn

Th8 05

澄明 TRỪNG MINH Sạch sẽ và sáng sủa
澄む TRỪNG trở nên trong sạch; trở nên sáng; trở nên trong
澄み渡る TRỪNG ĐỘ làm trong sạch hoàn toàn

Th8 05

浸潤 TẨM NHUẬN sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu
利潤証券 LỢI NHUẬN CHỨNG KHOÁN chứng khoán sinh lãi
利潤 LỢI NHUẬN lời lãi;lợi nhuận; lãi

Th8 05

廉潔な LIÊM KHIẾT liêm;liêm khiết
不潔感 BẤT KHIẾT CẢM dơ bẩn
高潔な CAO KHIẾT thanh cao

Th8 05

漏れ LẬU rò chảy
雨漏りする VŨ LẬU dột
雨漏り VŨ LẬU sự dột

Th8 05

漫然 MẠN,MAN NHIÊN sự vu vơ; sự không có mục đích;vu vơ; không có mục đích
冗漫 NHŨNG MẠN,MAN nhàm chán;sự dài dòng
散漫 TÁN MẠN,MAN sự tản mạn; lơ đãng; sao đãng;tản mạn; rời rạc

Th8 05

漂浪 PHIÊU LÃNG sự phiêu lãng
漂流貨物 PHIÊU LƯU HÓA VẬT hàng trôi dạt
漂流船 PHIÊU LƯU THUYỀN con thuyền trôi dạt

Th8 05

滴る TRÍCH,ĐÍCH rỏ xuống
滴 TRÍCH,ĐÍCH giọt (nước, sương)
雨滴 VŨ TRÍCH,ĐÍCH giọt mưa

Th8 05

農漁具 NÔNG NGƯ CỤ nông ngư cụ
入漁者 NHẬP NGƯ GIẢ Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt
豊漁 PHONG NGƯ sự bắt được nhiều cá; sự nặng lưới

Th8 05

上演する THƯỢNG DIỄN trình diễn; biểu diễn; diễn
上演 THƯỢNG DIỄN bản tưồng;sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn
高速演算機構 CAO TỐC DIỄN TOÁN CƠ,KY CẤU Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính)

Th8 05

固溶体 CỔ DUNG,DONG THỂ thể rắn
不溶性 BẤT DUNG,DONG TÍNH,TÁNH Tính không hòa tan
電気溶接 ĐIỆN KHÍ DUNG,DONG TIẾP sự hàn điện

Th8 05

撲滅する PHÁC,BẠC DIỆT tiêu diệt; hủy diệt; triệt tiêu
破滅する PHÁ DIỆT hủy diệt;phá diệt;phá phách
撲滅 PHÁC,BẠC DIỆT sự tiêu diệt; sự hủy diệt; sự triệt tiêu

Th8 05

漠然 MẠC NHIÊN không rõ ràng; hàm hồ;sự hàm hồ; sự không rõ ràng
砂漠 SA MẠC sa mạc
サハラ砂漠 SA MẠC sa mạc Sahara

Th8 05

滝登り LANG ĐĂNG sự bơi vượt thác (cá)
滝口 LANG KHẨU đỉnh thác
滝 LANG thác nước

Th8 05

停滞 ĐINH TRỄ sự đình trệ
遅滞 TRÌ TRỄ sự trì hoãn
渋滞する SÁP TRỄ tắc nghẽn

Th8 05

点光源 ĐIỂM QUANG NGUYÊN nguồn phát sáng
天然資源保護論者 TN TƯ NGUYÊN BẢO HỘ LUẬN GIẢ Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
天然資源 THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN tài nguyên thiên nhiên

Th8 05

漢字 HÁN TỰ chữ Hán;hán tự
漢和 HÁN HÒA tiếng Nhật lấy từ chữ Hán
漢人 HÁN NHÂN hán tộc

Th8 05

滑り台 HOẠT ĐÀI bàn trượt
滑らかな HOẠT lì;lì lợm
滑らか HOẠT sự trơn tru;trơn tru

Th8 05

真珠湾 CHÂN CHÂU LOAN Trân Châu cảng
東京湾 ĐÔNG KINH LOAN Vịnh Tokyo
メキシコ湾 LOAN vịnh Mêhicô

Th8 05