Hán tự : Chữ TẾ 済
済度 TẾ ĐỘ tế độ
済む TẾ kết thúc; hoàn tất
済みません TẾ xin lỗi!
混雑する HỖN TẠP đông đúc
混同する HỖN ĐỒNG lẫn lộn; nhầm lẫn
混交林 HỖN GIAO LÂM rừng hỗn hợp
渓谷 KHÊ CỐC đèo ải;thung lũng
渓流 KHÊ LƯU suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra
雪渓 TUYẾT KHÊ thung lũng tuyết
渇く KHÁT khát; khát khô cổ;khô; bị khô
渇き KHÁT sự khát (miệng); sự khát khô; sự khát nước
渇水 KHÁT THỦY sự thiếu nước
生涯教育 SINH NHAI GIÁO DỤC sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống
生涯 SINH NHAI sinh nhai; cuộc đời
天涯 THIÊN NHAI đường chân trời;miền đất xa xôi
廃液 PHẾ DỊCH dung dịch phế thải
定着液 ĐỊNH TRƯỚC DỊCH định hình;dung dịch hiện ảnh
培養液 BỒI DƯỠNG DỊCH dung dịch nuôi cấy
Các thành viên trong gia đình bạn có khỏe không?
ご家族(かぞく)の方(かた)はお元気(げんき)ですか?
Bạn có biết người đó như thế nào không?
あの方(かた)はどうしていらっしゃるか、ご存知(ぞんじ)ですか?
アメリカ流に LƯU theo lối Mỹ
物資の交流 VẬT TƯ GIAO LƯU trao đổi hàng hoá
川に沿って流れる XUYÊN DUYÊN LƯU chảy xuôi
浜辺 TÂN,BANH BIẾN bãi biển; bờ biển
浜 TÂN,BANH bãi biển
砂浜 SA TÂN,BANH bãi cát
泰西名画 THÁI TÂY DANH HỌA danh họa Phương Tây
泰西 THÁI TÂY các nước Phương Tây
泰然自若 THÁI NHIÊN TỰ NHƯỢC bình tĩnh; điềm tĩnh;nhanh trí