Từ điển

済度 TẾ ĐỘ tế độ
済む TẾ kết thúc; hoàn tất
済みません TẾ xin lỗi!

Th8 04

混雑する HỖN TẠP đông đúc
混同する HỖN ĐỒNG lẫn lộn; nhầm lẫn
混交林 HỖN GIAO LÂM rừng hỗn hợp

Th8 04

渓谷 KHÊ CỐC đèo ải;thung lũng
渓流 KHÊ LƯU suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra
雪渓 TUYẾT KHÊ thung lũng tuyết

Th8 04

渇く KHÁT khát; khát khô cổ;khô; bị khô
渇き KHÁT sự khát (miệng); sự khát khô; sự khát nước
渇水 KHÁT THỦY sự thiếu nước

Th8 04

生涯教育 SINH NHAI GIÁO DỤC sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống
生涯 SINH NHAI sinh nhai; cuộc đời
天涯 THIÊN NHAI đường chân trời;miền đất xa xôi

Th8 04

廃液 PHẾ DỊCH dung dịch phế thải
定着液 ĐỊNH TRƯỚC DỊCH định hình;dung dịch hiện ảnh
培養液 BỒI DƯỠNG DỊCH dung dịch nuôi cấy

Th8 04

Các thành viên trong gia đình bạn có khỏe không?
ご家族(かぞく)の方(かた)はお元気(げんき)ですか?

Th7 27

Bây giờ con bạn bao nhiêu tuổi?
お子(こ)さんはもうおいくつになられたのですか?

Th7 27

Bạn như trẻ hơn bao giờ hết.
いつまでも若(わか)いね。

Th7 27

Bạn mãi mãi trẻ.
いつまでも若(わか)いね。

Th7 27

Bạn không thay đổi một chút.
全然変(ぜんぜんか)わらないね。

Th7 27

Bạn khỏe nhỉ.
お元気(げんき)そうですね。

Th7 27

Bạn đã làm gì vậy?
どうしてたの?

Th7 27

Bạn có biết người đó như thế nào không?
あの方(かた)はどうしていらっしゃるか、ご存知(ぞんじ)ですか?

Th7 27

Bạn cảm thấy thế nào? 調子(ちょうし)はどう?

Th7 27

アメリカ流に LƯU theo lối Mỹ
物資の交流 VẬT TƯ GIAO LƯU trao đổi hàng hoá
川に沿って流れる XUYÊN DUYÊN LƯU chảy xuôi

Th7 22

入浴する NHẬP DỤC tắm rửa
入浴する NHẬP DỤC tắm
入浴 NHẬP DỤC việc tắm táp

Th7 22

浮浪 PHÙ LÃNG sự lang thang
浮き PHÙ phao
浮流する PHÙ LƯU xuôi

Th7 22

浜辺 TÂN,BANH BIẾN bãi biển; bờ biển
浜 TÂN,BANH bãi biển
砂浜 SA TÂN,BANH bãi cát

Th7 22

泰西名画 THÁI TÂY DANH HỌA danh họa Phương Tây
泰西 THÁI TÂY các nước Phương Tây
泰然自若 THÁI NHIÊN TỰ NHƯỢC bình tĩnh; điềm tĩnh;nhanh trí

Th7 22