Từ điển

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
湧く DŨNG sôi sục
湧き出る DŨNG XUẤT phun ra; trào ra; chảy ra

Th8 05

満腹した MãN PHÚC,PHỤC no;no bụng
満喫 MãN KHIẾT sự có đủ; sự thỏa thích
満点 MãN ĐIỂM điểm tối đa

Th8 05

入湯 NHẬP THANG việc tắm (thường là ở suối nước nóng)
お湯を沸かす THANG PHẤT,PHÌ chần;đun sôi
お湯 THANG nước nóng;nước sôi;tắm nước nóng

Th8 04

赤信号皆で渡れば怖くない XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả
契約利権の譲渡 KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng hợp đồng
船積港で引き渡す THUYỀN TÍCH CẢNG DẪN ĐỘ giao tại cảng bốc

Th8 04

消費予測指数 TIÊU PHÍ DỰ TRẮC CHỈ SỐ Chỉ số Dự báo Tiêu dùng
経済予測 KINH TẾ DỰ TRẮC dự báo kinh tế
市況予測 THỊ HUỐNG DỰ TRẮC dự báo tình hình thị trường

Th8 04

湿る THẤP ẩm ướt;ướt
湿っぽい THẤP ẩm ướt;buồn bã; buồn
湿った THẤP đầm đìa

Th8 04

滋養物 TƯ DƯỠNG VẬT món ăn bổ dưỡng
滋養分 TƯ DƯỠNG PHÂN chất dinh dưỡng
滋養 TƯ DƯỠNG dinh dưỡng

Th8 04

出発港 XUẤT PHÁT CẢNG cảng đi
自由港 TỰ DO CẢNG cảng tự do
陸揚港 LỤC DƯƠNG CẢNG cảng dỡ

Th8 04

湖沼 HỒ CHIỀU ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
湖水 HỒ THỦY nước hồ; nước ao hồ
湖 HỒ hồ

Th8 04

半減 BÁN GIẢM sự giảm một nửa
軽減する KHINH GIẢM giảm;giảm bớt;giảm nhẹ
加減乗除 GIA GIẢM THỪA TRỪ phép cộng trừ nhân chia

Th8 04

高温 CAO ÔN nhiệt độ cao
微温湯 VI ÔN THANG nước ấm
適温 THÍCH ÔN Nhiệt độ thích hợp

Th8 04

渦巻 OA CẢI xoáy
渦中 OA TRUNG xoáy nước; cơn lốc
渦 OA xoáy

Th8 04

涼しい LƯƠNG bình tĩnh;mát;mát mẻ
夕涼み TỊCH LƯƠNG sự mát mẻ của buổi tối
荒涼した HOANG LƯƠNG đìu hiu

Th8 04

力添え LỰC THIÊM sự trợ giúp; sự giúp đỡ
付き添い看護婦 PHÓ THIÊM KHÁN HỘ PHỤ Hộ lý riêng
付き添い人 PHÓ THIÊM NHÂN Người phục vụ

Th8 04

Từ điển Hán tự2,413 lượt xemCách học hán tự hiệu quả NHẤT https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua Danh sách Hán tự dễ học NHẤT https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang Hán ĐẠM- Số nét: 11 – Bộ: THỦY 水 ON タン KUN 淡い あわい     Từ hán Âm hán việt Nghĩa 淡赤色 ĐẠM XÍCH SẮC màu […]

Th8 04

定期清算契約 ĐỊNH KỲ THANH TOÁN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng kỳ hạn
総務的清算 TỔNG VỤ ĐÍCH THANH TOÁN bù trừ hai bên
多角的清算 ĐA GIÁC ĐÍCH THANH TOÁN bù trừ nhiều bên

Th8 04

海深 HẢI THÂM chiều sâu của biển; độ sâu của biển
慎み深い THẬN THÂM dè dặt; khiêm tốn; thận trọng
情け深い TÌNH THÂM đầy cảm thông; nhân từ; nhân ái

Th8 04

内交渉 NỘI GIAO THIỆP Những thỏa thuận sơ bộ
武力干渉 VŨ,VÕ LỰC CAN THIỆP can thiệp vũ lực
内政干渉 NỘI CHÍNH,CHÁNH CAN THIỆP Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)

Th8 04

私淑 TƯ THÚC sự sùng bái;sự yêu thích
貞淑 TRINH THÚC sự trinh thục; sự hiền thục;trinh thục; hiền thục
私淑する TƯ THÚC kính yêu; quý mến; ngưỡng mộ; tôn sùng

Th8 04

渋滞する SÁP TRỄ tắc nghẽn
渋滞 SÁP TRỄ sự kẹt xe; sự tắc nghẽn giao thông
渋味 SÁP VỊ trang nhã;vị chát

Th8 04