Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật về “các loại rượu bia”
エール..ale....bia truyền thống Anh ビール..beer...bia (ビールの)ビター ...bitter...rượu đắng リンゴ酒、シードル…cider...rượu táo ラガー…lager...bia vàng シャンディ..shandy...bia pha nước chanh スタウトビール、黒ビール..stout...bia đen ワイン…wine...rượu 赤ワイン…red wine...rượu vang đỏ 白ワイン..white wine...rượu trắng ロゼ..rosé...rượu nho hồng スパークリングワイン..sparkling wine...rượu có ga シャンパン..champagne...sâm banh マルティーニ..martini...rượu mác tin リキュール..liqueur...rượu mùi ブランデー..brandy...rượu branđi ジン..gin..rượu gin ラム酒…rum...rượu rum ウイスキー..whisky, whiskey...rượu whisky ウォッカ…vodka...rượu vodka アルコール...alcohol rượu bia 食前酒...aperitif rượu khai vị バー...bar バーテンダー...barman nam phục vụ quầy rượu 女性のバーテンダー...barmaid nữ phục vụ quầy rượu バーテンダー...bartender nhân viên phục vụ quầy rượu ビールグラス...beer glass ビール用のコースター...beer mat miếng lót cốc bia 飲み騒ぎ、短時間での大量の飲酒...binge drinking cuộc chè chén say sưa ボトル、瓶...bottle chai 缶...can ..lon カクテル...cocktail cốc tai 酔っぱらった...drunk say rượu 二日酔い...hangover mệt sau cơn say パブ...pub しらふの...sober 蒸留酒...spirits rượu mạnh ほろ酔いの...tipsy ngà ngà say ワイングラス...wine glass