1000 Chữ Hán (Phần 8) từ 701 đến 800

1000 Chữ Hán (Phần 8) từ 701 đến 800

STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt
701 tất hi tất nhiên, tất yếu
702 tất hitsu tất nhiên, tất yếu
703 tấu soo diễn tấu
704 tẩu soo chạy
705 西 tây sei, sai phương tây
706 tế sai kinh tế, cứu tế
707 tế sai tinh tế, tường tế, tế bào
708 tế sai quốc tế
709 tha ta khác, tha hương, vị tha
710 thác taku ủy thác
711 thạch seki, shaku, koku đá, thạch anh, bảo thạch
712 thái tai, ta thái dương, thái bình
713 thái tai trạng thái, hình thái, thái độ
714 thải sai hái, thải dụng
715 thải tai cho mượn
716 tham san tham chiếu, tham quan, tham khảo
717 thám tan do thám, thám hiểm
718 thâm shin thâm sâu, thâm hậu
719 thẩm shin thẩm tra, thẩm phán, thẩm định
720 thân shin dãn ra
721 thân shin thân thỉnh (xin)
722 thân shin thân thuộc, thân thích, thân thiết
723 thân shin thân thể, thân phận
724 thần shin, jin thần, thần thánh, thần dược
725 thận shin thận trọng
726 thăng shoo thăng tiến, thăng thiên
727 thắng shoo thắng lợi, thắng cảnh
728 thằng joo sợi dây
729 thanh sei, shoo thanh bạch, trong sạch
730 thanh sei, shoo âm thanh, thanh điệu
731 thanh sei, shoo xanh, thanh thiên, thanh niên
732 thành joo thành phố, thành quách
733 thành sei, joo thành tựu, hoàn thành, trở thành
734 thảo soo thảo mộc
735 thảo too thảo phạt, thảo luận, kiểm thảo
736 thập juu, jiQ mười
737 thất shichi 7
738 thất shitsu thất nghiệp, thất bại
739 thất shitsu phòng, giáo thất
740 thâu yu thâu nhập, thâu xuất
741 thê sai thê tử
742 thế sei, se thế giới, thế gian, thế sự
743 thế sei tư thế, thế lực
744 thế tai thay thế, đại thế
745 thể tai, tei hình thể, thân thể, thể thao
746 thi shi, se thực thi, thi hành
747 thí shi thí nghiệm, thí điểm
748 thị shi thành thị, thị trường
749 thị shi họ
750 thị shi thị sát, thị lực, giám thị
751 thị ji, shi biểu thị
752 thích teki thích hợp
753 thiên sen nghìn, nhiều, thiên lí
754 thiên ten thiên thạch, thiên nhiên, thiên đường
755 thiện zen thiện ác, từ thiện
756 thiệp shoo can thiệp, giao thiệp
757 thiết setsu, sai cắt, thiết thực, thân thiết
758 thiết setsu thiết lập, kiến thiết
759 thiết tetsu sắt, thiết đạo, thiết giáp
760 thiêu shoo thiêu đốt
761 thiệu shoo giới thiệu
762 thiếu, thiểu shoo thiếu niên; thiểu số
763 thính choo thính giả
764 thỉnh sei, shin thỉnh cầu, thỉnh nguyện
765 thịnh sei, joo thịnh vượng, hưng thịnh
766 thố so đặt, để
767 thổ do, to thổ địa, thổ công
768 thỏa da thỏa hiệp
769 退 thoái tai triệt thoái, thoái lui
770 thoại wa nói chuyện, đối thoại, giai thoại
771 thoát datsu giải thoát
772 thôi sai tổ chức, khai thôi, thôi thúc
773 thôi sui giới thiệu, thôi tiến
774 thời ji thời gian
775 thôn son thôn xã, thôn làng
776 thông tsuu, tsu thông qua, thông hành, phổ thông
777 thống tsuu thống khổ
778 thống too thống nhất, tổng thống, thống trị
779 thu shuu thu nhập, thu nhận, thu hoạch
780 thu shuu mùa thu
781 thủ shu lấy, nhận
782 thủ shu, su cố thủ, bảo thủ
783 thủ shu tay, thủ đoạn
784 thủ shu đầu, cổ, thủ tướng
785 thư sho thư đạo, thư tịch, thư kí
786 thụ ju nhận, tiếp thụ
787 thụ ju đưa cho, truyền thụ, giáo thụ
788 thụ ju cây, cổ thụ
789 thứ ji, shi thứ nam, thứ nữ
790 thừa shoo thừa nhận
791 thừa joo lên xe
792 thuần jun đơn thuần, thuần khiết
793 thuận jun tòng thuận, thuận tự
794 thuật jutsu kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật
795 thuật jutsu tường thuật. tự thuật
796 thúc soku bó (hoa)
797 thức shiki hình thức, phương thức, công thức
798 thức shiki nhận thức, kiến thức, tri thức
799 thực jitsu sự thực, chân thực

Xem tiếp phần 9: https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-9-tu-801-den-900

Dạy Tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều