Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
外交文書 | NGOẠI GIAO VĂN THƯ | công văn ngoại giao; công hàm |
公共図書館 | CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
保釈証書 | BẢO THÍCH CHỨNG THƯ | giấy bảo lãnh |
入学願書 | NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ | Hồ sơ nhập học |
重量証書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG THƯ | giấy chứng nhận trọng lượng |
品質証書 | PHẨM CHẤT CHỨNG THƯ | giấy chứng phẩm chất |
作文を書く | TÁC VĂN THƯ | viết văn |
贈与証書 | TẶNG DỮ,DỰ CHỨNG THƯ | giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà |
社説を書く | XÃ THUYẾT THƯ | viết báo |
旧約聖書 | CỰU ƯỚC THÀNH THƯ | cựu ước;kinh Cựu ước |
信託証書 | TÍN THÁC CHỨNG THƯ | hợp đồng tín thác |
預金証書 | DỰ KIM CHỨNG THƯ | giấy chứng nhận gửi tiền |
日葡辞書 | NHẬT BỒ TỪ THƯ | Từ điển tiếng Nhật – Bồ Đào Nha |
抵当証書 | ĐỂ ĐƯƠNG CHỨNG THƯ | hợp đồng cầm cố |
譲渡性書類 | NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH THƯ LOẠI | chứng từ giao dịch |
電子辞書 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ | Từ điển điện tử |
新約聖書 | TÂN ƯỚC THÀNH THƯ | kinh tân ước |
引渡し書類引き換え | DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN | chuộc chứng từ gửi hàng |
第一秘書 | ĐỆ NHẤT BÍ THƯ | bí thư thứ nhất |
権利証書 | QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ | chứng từ sở hữu |
文章を書く | VĂN CHƯƠNG THƯ | viết văn |
卒業証書 | TỐT NGHIỆP CHỨNG THƯ | giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp |
公開図書館 | CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
船積指図書 | THUYỀN TÍCH CHỈ ĐỒ THƯ | chỉ thị bốc hàng;hướng dẫn gửi hàng |
商品注文書 | THƯƠNG PHẨM CHÚ VĂN THƯ | đơn đặt hàng |
卒業証明書 | TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ | bằng tốt nghiệp |
輸出許可書 | THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất khẩu |
船服手配書 | THUYỀN PHỤC THỦ PHỐI THƯ | đơn lưu khoang |
検疫証明書 | KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch |
商品取引書 | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN THƯ | đơn chào hàng |
包装明細書 | BAO TRANG MINH TẾ THƯ | phiếu đóng gói |
輸入貨物書 | THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ | bản lược khai hàng nhập |
申し込み書 | THÂN VÀO THƯ | mẫu đơn |
検査証明書 | KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm tra |
数量証明書 | SỐ LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận số lượng |
変更通知書 | BIẾN CANH THÔNG TRI THƯ | giấy báo sửa đổi |
包装指図書 | BAO TRANG CHỈ ĐỒ THƯ | phiếu đóng gói |
輸入許可書 | THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ | giấy phép nhập khẩu |
税関受取書 | THUẾ QUAN THỤ,THỌ THỦ THƯ | biên lai hải quan |
重量証明書量目証明 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ LƯỢNG MỤC CHỨNG MINH | giấy chứng nhận trọng lượng |
輸入申告書 | THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển) |
計画解説書 | KẾ HỌA GIẢI THUYẾT THƯ | bản vẽ tập |
検定証明書 | KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm nghiệm |
身分証明書 | THÂN PHÂN CHỨNG MINH THƯ | căn cước;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra |
試験証明書 | THI NGHIỆM CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận thử nghiệm |
検定教科書 | KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ | sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt |
所有権証書 | SỞ HỮU QUYỀN CHỨNG THƯ | chứng từ sở hữu |
堪航証明書 | KHAM HÀNG CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận khả năng đi biển |
償還請求書 | THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU THƯ | đơn xin chuộc hối phiếu |
重量明細書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THƯ | bản chi tiết trọng lượng |
試し見本書 | THI KIẾN BẢN THƯ | đơn hàng (đặt) thử |
基礎計画書 | CƠ SỞ KẾ HỌA THƯ | bản vẽ nền móng |
特許明細書 | ĐẶC HỨA MINH TẾ THƯ | sách hướng dẫn về quyền sáng chế |
損害証明書 | TỔN HẠI CHỨNG MINH THƯ | chứng minh tổn thất;giấy chứng nhận hư hại;giấy chứng nhận tổn thất |
健康証明書 | KIỆN KHANG CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận vệ sinh |
領事証明書 | LÃNH,LĨNH SỰ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận lãnh sự |
見本注文書 | KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ | đơn đặt mẫu hàng |
修正通知書 | TU CHÍNH THÔNG TRI THƯ | giấy báo sửa đổi |
企業内文書管理システム | XÍ NGHIỆP NỘI VĂN THƯ QUẢN LÝ | Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp |
預金領収書 | DỰ KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ | biên lai tiền gửi |
通関許可書 | THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ | giấy phép hải quan |
費用明細書 | PHÍ DỤNG MINH TẾ THƯ | bản kê chi phí |
海難報告書 | HẢI NẠN,NAN BÁO CÁO THƯ | báo cáo hải nạn |
宣誓供述書 | TUYÊN THỆ CUNG THUẬT THƯ | Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai |
取扱説明書 | THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ | sách hướng dẫn sử dụng |
分析証明書 | PHÂN TÍCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận phân tích |
船級証明書 | THUYỀN CẤP CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận hạng tàu |
出荷通知書 | XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ | giấy gửi hàng |
預金受入書 | DỰ KIM THỤ,THỌ NHẬP THƯ | biên lai tiền gửi |
証明写し書類 | CHỨNG MINH TẢ THƯ LOẠI | bản chứng từ;bản xác thực |
衛星証明書 | VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận vệ sinh |
船籍証明書 | THUYỀN TỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận quốc tịch tàu |
白地式裏書 | BẠCH ĐỊA THỨC LÝ THƯ | chuyển nhượng để trống |
抜粋計算書 | BẠT TÚY KẾ TOÁN THƯ | bản sao kê tài khoản |
出港申告書 | XUẤT CẢNG THÂN CÁO THƯ | giấy khai rời cảng (tàu biển) |
預託証明書倉荷証券 | DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN | giấy chứng nhận lưu kho |
返信用葉書 | PHẢN TÍN DỤNG DIỆP THƯ | bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời |
船積通知書 | THUYỀN TÍCH THÔNG TRI THƯ | giấy báo bốc hàng;giấy báo gửi hàng |
登録証明書(船) | ĐĂNG LỤC CHỨNG MINH THƯ THUYỀN | giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển) |
出港免許書 | XUẤT CẢNG MIỄN HỨA THƯ | giấy phép trở hàng nợ thuế |
予定申告書 | DỰ ĐỊNH THÂN CÁO THƯ | giấy phép tạm khai |
発送通知書 | PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ | giấy báo gửi hàng |
保険証明書 | BẢO HIỂM CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận bảo hiểm |
引受拒絶証書(手形) | DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu) |
トン数証明書 | SỐ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận trọng tải |
荷渡し指図書 | HÀ ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ | phiếu xuất kho |
生産者証明書 | SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận của người sản xuất |
包括保険証書 | BAO QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG THƯ | đơn bảo hiểm bao |
支払拒絶証書(手形) | CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu) |
支払い報告書 | CHI PHẤT BÁO CÁO THƯ | bản kê chi phí ứng trước |
停泊日計算書 | ĐINH BÁC NHẬT KẾ TOÁN THƯ | bản kê thời gian bốc dỡ |
譲渡(譲渡書) | NHƯỢNG ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ THƯ | chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng) |
定期預金証書 | ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ | Chứng chỉ tiền gửi định kỳ |
証明付写し書類 | CHỨNG MINH PHÓ TẢ THƯ LOẠI | bản chứng từ;bản xác thực |
新聞記事を書く | TÂN VĂN KÝ SỰ THƯ | viết báo |
諸費用計算書 | CHƯ PHÍ DỤNG KẾ TOÁN THƯ | bản kê chi phí |
引渡し指図書 | DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ | giấy yêu cầu giao |
鉄道貨物受託書 | THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ | giấy gửi hàng đường sắt |
積み換え許可書 | TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ | giấy phép chuyển tải |
アイラインを書く | THƯ | kẻ mí mắt; kẻ |