Từ vựng vui vui
- 気持ちいい:きもちいい : Em cảm thấy sung sướng lắm
- すごくいい : Em cảm thấy sung sướng lắm
- 触って:さわって : Chạm vào em đi
- かんで:cắn em đi
- もっと強く:もっとつよく:Mạnh nữa
- もっと優しく:もっとやさしく:nhẹ 1 chút
- もっと速く:もっとはやく:nhanh hơn 1 chút
- もっとゆっくり:Chậm 1 chút
- もっと深く:もっとふかく :sau hơn nữa
- いくいく:em “tới”