Từ vựng vui vui

Từ vựng vui vui

  • 気持ちいい:きもちいい : Em cảm thấy sung sướng lắm
  • すごくいい  : Em cảm thấy sung sướng lắm
  • 触って:さわって : Chạm vào em đi
  • かんで:cắn em đi
  • もっと強く:もっとつよく:Mạnh nữa
  • もっと優しく:もっとやさしく:nhẹ 1 chút
  • もっと速く:もっとはやく:nhanh hơn 1 chút
  • もっとゆっくり:Chậm 1 chút
  • もっと深く:もっとふかく :sau hơn nữa
  • いくいく:em “tới”

[Học tiếng Nhật] - Nét thú vị của Nhật ngữ

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều