Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
歯痒い |
XỈ DƯƠNG |
ruột gan như lửa đốt; đứng ngồi không yên; nôn nóng; sốt ruột |
歯ぐき |
XỈ |
hàm |
歯止め |
XỈ CHỈ |
cần khống chế;phanh xe |
歯が痛い |
XỈ THỐNG |
đau răng;nhức răng |
歯垢 |
XỈ CẤU |
bựa răng |
歯が抜ける |
XỈ BẠT |
bị rụng răng |
歯向かう |
XỈ HƯỚNG |
chống lại;phản kháng |
歯 |
XỈ |
răng |
歯向う |
XỈ HƯỚNG |
chống lại;phản kháng |
歯医者 |
XỈ I,Y GIẢ |
bác sĩ nha khoa; nha sĩ |
歯付ベルト |
XỈ PHÓ |
dây đai có răng cưa |
歯ブラシ |
XỈ |
bàn chải răng |
歯車 |
XỈ XA |
bánh răng;bánh xe răng cưa |
歯ブラシ |
XỈ |
bàn chải đánh răng |
歯茎 |
XỈ HÀNH |
lợi;nướu |
歯を食いしばる |
XỈ THỰC |
cắn răng chịu đựng |
歯科医 |
XỈ KHOA I,Y |
bác sĩ nha khoa |
歯を磨く |
XỈ MA |
đánh răng |
歯科 |
XỈ KHOA |
khoa răng; nha khoa |
歯を掃除する(楊枝で) |
XỈ TẢO TRỪ DƯƠNG CHI |
xỉa răng |
歯磨き |
XỈ MA |
bột đánh răng; thuốc đánh răng;sự cà răng; sự chải răng; sự đánh răng |
歯を抜く |
XỈ BẠT |
nhổ răng |
歯石 |
XỈ THẠCH |
cáu răng; cao răng |
歯を入れる |
XỈ NHẬP |
trồng răng |
歯痛 |
XỈ THỐNG |
Sự đau răng |
歯を一本折る |
XỈ NHẤT BẢN TRIẾT |
vặt răng |
歯痛 |
XỈ THỐNG |
đau răng |
歯をかぶせる |
XỈ |
bịt răng |
金歯 |
KIM XỈ |
răng vàng |
虫歯 |
TRÙNG XỈ |
răng sâu; sâu răng;răng sún |
お歯黒 |
XỈ HẮC |
răng đen; răng được nhuộm đen |
臼歯 |
CỮU XỈ |
răng hàm |
臼歯 |
CỮU XỈ |
răng hàm |
義歯 |
NGHĨA XỈ |
răng giả |
抜歯する |
BẠT XỈ |
nhổ răng |
抜歯 |
BẠT XỈ |
nhổ răng;sự nhổ răng; việc nhổ răng |
皓歯 |
HẠO XỈ |
Răng trắng như ngọc trai |
年歯 |
NIÊN XỈ |
sự già đi |
犬歯 |
KHUYỂN XỈ |
răng nanh |
奥歯 |
ÁO XỈ |
răng cấm |
前歯 |
TIỀN XỈ |
răng cửa |
前歯 |
TIỀN XỈ |
răng cửa |
出歯亀 |
XUẤT XỈ xxx |
Anh chàng tò mò; kẻ dòm ngó; kẻ tọc mạch |
出歯 |
XUẤT XỈ |
răng vẩu; răng hô |
門歯 |
MÔN XỈ |
răng cửa |
鋸歯 |
CỨ XỈ |
răng cưa; đường răng cưa; sự khía răng cưa |
鋸歯 |
CỨ XỈ |
răng cưa |
乳歯 |
NHŨ XỈ |
răng sữa;Răng sữa (ở trẻ con) |
練り歯磨き |
LUYỆN XỈ MA |
thuốc đánh răng; kem đánh răng |
差し歯 |
SAI XỈ |
răng trồng |
電動歯ブラシ |
ĐIỆN ĐỘNG XỈ |
bàn chải điện |
出っ歯 |
XUẤT XỈ |
răng vẩu; răng hô |
入れ歯 |
NHẬP XỈ |
răng giả |
ウォーム歯車 |
XỈ XA |
truyền động trục vít; bánh vít |