1000 Chữ Hán (Phần 1) từ 1 đến 100
STT | Hán tự | Hán việt | Âm on | Tiếng Việt |
1 | 枠 | <khung> | – | cái khung |
2 | 込 | <vào> | – | |
3 | 悪 | ác, ố | aku, o | hung ác, độc ác; tăng ố |
4 | 愛 | ái | ai | yêu, ái tình, ái mộ |
5 | 音 | âm | on, in | âm thanh, phát âm |
6 | 安 | an | an | an bình, an ổn |
7 | 印 | ấn | in | in ấn, ấn tượng |
8 | 英 | anh | ei | anh hùng, anh tú, anh tuấn |
9 | 映 | ánh | ei | phản ánh |
10 | 影 | ảnh | ei | hình ảnh; nhiếp ảnh |
11 | 奥 | áo | oo | trong cùng |
12 | 圧 | áp | atsu | áp lực, trấn áp |
13 | 押 | áp | oo | ấn |
14 | 欧 | âu | oo | châu âu |
15 | 波 | ba | ha | sóng, phong ba |
16 | 博 | bác | haku, baku | uyên bác |
17 | 北 | bắc | hoku | phương bắc |
18 | 迫 | bách | haku | áp bách, bức bách |
19 | 百 | bách | hyaku | trăm, bách niên |
20 | 白 | bạch | kaku, byaku | thanh bạch, bạch sắc |
21 | 敗 | bại | hai | thất bại |
22 | 半 | bán | han | bán cầu, bán nguyệt |
23 | 盤 | bàn | ban | cái khay |
24 | 板 | bản | han, ban | tấm bảng |
25 | 版 | bản | han | xuất bản |
26 | 本 | bản | hon | sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất |
27 | 伴 | bạn | han, ban | đi cùng |
28 | 般 | bàn, ban | han | nhất ban |
29 | 邦 | bang | hoo | liên bang |
30 | 崩 | băng | hoo | băng hoại |
31 | 浜 | banh | hin | bờ biển |
32 | 報 | báo | hoo | báo cáo, báo thù, báo đáp |
33 | 抱 | bão | hoo | ôm, hoài bão |
34 | 保 | bảo | ho | bảo trì, bảo vệ, đảm bảo |
35 | 暴 | bạo, bộc | boo, baku | bạo lực, bộc lộ |
36 | 八 | bát | hachi | 8 |
37 | 不 | bất | fu, bu | bất công, bất bình đẳng, bất tài |
38 | 抜 | bạt | batsu | rút ra |
39 | 閉 | bế | hei | bế mạc, bế quan |
40 | 病 | bệnh | byoo, hei | bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật |
41 | 彼 | bỉ | hi | anh ta |
42 | 被 | bị | hi | bị, bị động, bị cáo |
43 | 備 | bị | bi | trang bị, phòng bị, thiết bị |
44 | 編 | biên | hen | đan, biên tập |
45 | 辺 | biên | hen | biên, biên giới |
46 | 変 | biến | hen | biến đổi, biến thiên |
47 | 弁 | biện | ben | hùng biện, biện luận |
48 | 別 | biệt | betsu | biệt li, đặc biệt, tạm biệt |
49 | 表 | biểu | hyoo | biểu hiện, bảng biểu, biểu diễn |
50 | 兵 | binh | hei, hyoo | binh lính, binh lực |
51 | 評 | bình | hyoo | bình luận, phê bình |
52 | 平 | bình | hei, byoo | hòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thường |
53 | 補 | bổ | ho | bổ sung, bổ túc |
54 | 部 | bộ | bu | bộ môn, bộ phận |
55 | 捕 | bộ | ho | bắt, đãi bộ |
56 | 歩 | bộ | ho, bu, fu | bộ hành, tiến bộ |
57 | 爆 | bộc | baku | bộc phát |
58 | 背 | bối | hai | bối cảnh |
59 | 倍 | bội | bai | bội thu, bội số |
60 | 郵 | bưu | yuu | bưu điện |
61 | 歌 | ca | ka | ca dao, ca khúc |
62 | 個 | cá | ko | cá nhân, cá thể |
63 | 各 | các | kaku | các, mỗi |
64 | 閣 | các | kaku | nội các |
65 | 格 | cách | kaku, koo | tư cách, cách thức, sở hữu cách |
66 | 革 | cách | kaku | da thuộc, cách mạng |
67 | 改 | cải | kai | cải cách, cải chính |
68 | 禁 | cấm | kin | cấm đoán, nghiêm cấm |
69 | 感 | cảm | kan | cảm giác, cảm xúc, cảm tình |
70 | 幹 | cán | kan | cán sự, cán bộ |
71 | 筋 | cân | kin | gân cơ |
72 | 根 | căn | kon | gốc, căn bản, căn cứ |
73 | 勤 | cần | kin, gon | chuyên cần, cần lao |
74 | 近 | cận | kin | thân cận, cận thị, cận cảnh |
75 | 港 | cảng | koo | hải cảng, không cảng |
76 | 更 | canh | koo | canh tân |
77 | 境 | cảnh | kyoo, kei | nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ |
78 | 景 | cảnh | kei | cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh |
79 | 警 | cảnh | kei | cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ |
80 | 競 | cạnh | kyoo, kei | cạnh tranh |
81 | 高 | cao | koo | cao đẳng, cao thượng |
82 | 告 | cáo | koku | báo cáo, thông cáo |
83 | 急 | cấp | kyuu | khẩn cấp, cấp cứu |
84 | 級 | cấp | kyuu | sơ cấp, trung cấp, cao cấp |
85 | 給 | cấp | kyuu | cung cấp, cấp phát |
86 | 及 | cập | kyuu | phổ cập |
87 | 割 | cát | katsu | chia cắt, cát cứ |
88 | 吉 | cát | kichi, kitsu | tốt lành, cát tường |
89 | 詰 | cật | kitsu | đóng hộp |
90 | 構 | cấu | koo | cấu tạo, cấu thành, cơ cấu |
91 | 購 | cấu | koo | mua |
92 | 求 | cầu | kyuu | yêu cầu, mưu cầu |
93 | 球 | cầu | kyuu | quả cầu, địa cầu |
94 | 針 | châm | shin | cái kim, phương châm, châm cứu |
95 | 真 | chân | shin | chân lí, chân thực |
96 | 振 | chấn | shin | chấn động |
97 | 震 | chấn | shin | địa chấn |
98 | 執 | chấp | shitsu, shuu | cố chấp |
99 | 質 | chất | shitsu, shichi, chi | vật chất, phẩm chất, khí chất |
100 | 州 | châu | shuu | tỉnh, bang, châu lục |
Xem tiếp phần 2: https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-2-tu-101-den-200
Dạy Tiếng Nhật Bản