1000 Chữ Hán (Phần 3) từ 201 đến 300
STT | Hán tự | Hán việt | Âm on | Tiếng Việt |
201 | 底 | để | tei | đáy |
202 | 第 | đệ | dai | đệ nhất, đệ nhị |
203 | 移 | di | I | di chuyển, di động |
204 | 遺 | di | i, yui | sót lại, di tích, di ngôn, di vật |
205 | 以 | dĩ | I | dĩ tiền, dĩ vãng |
206 | 異 | dị | I | dị bản, dị tộc, dị giáo |
207 | 易 | dị, dịch | i, eki | dễ, dịch chuyển |
208 | 地 | địa | chi, ji | thổ địa, địa đạo |
209 | 駅 | dịch | eki | ga |
210 | 役 | dịch | eki, yaku | chức vụ, nô dịch |
211 | 訳 | dịch | yaku | thông dịch, phiên dịch |
212 | 的 | đích | teki | mục đích, đích thực |
213 | 店 | điếm | ten | cửa hàng, tửu điếm |
214 | 点 | điểm | ten | điểm số, điểm hỏa |
215 | 演 | diễn | en | diễn viên, biểu diễn, diễn giả |
216 | 面 | diện | men | phản diện, chính diện |
217 | 田 | điền | den | điền viên, tá điền |
218 | 典 | điển | ten | cổ điển, điển tích |
219 | 殿 | điện | den, ten | cung điện |
220 | 電 | điện | den | phát điện, điện lực |
221 | 葉 | diệp | yoo | lá, lạc diệp, hồng diệp |
222 | 曜 | diệu | yoo | ngày trong tuần |
223 | 条 | điều | joo | điều khoản, điều kiện |
224 | 鳥 | điểu | choo | chim chóc |
225 | 調 | điều, điệu | choo | điều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu |
226 | 丁 | đinh | tei, choo | <số đếm> |
227 | 町 | đinh | choo | khu phố |
228 | 停 | đình | tei | đình chỉ |
229 | 庭 | đình | tei | triều đình, gia đình |
230 | 定 | định | tei, joo | thiết định, quyết định, định mệnh |
231 | 由 | do | yu, yuu, yui | tự do, lí do |
232 | 都 | đô | to, tsu | đô thị, đô thành |
233 | 図 | đồ | zu, to | bản đồ, đồ án, địa đồ |
234 | 徒 | đồ | to | môn đồ, đồ đệ |
235 | 途 | đồ | to | tiền đồ |
236 | 渡 | độ | to | đi qua, truyền tay |
237 | 度 | độ | do, to, taku | mức độ, quá độ, độ lượng |
238 | 端 | đoan | tan | đầu đoạn |
239 | 団 | đoàn | dan, ton | đoàn kết, đoàn đội |
240 | 短 | đoản | tan | đoản mệnh, sở đoản |
241 | 段 | đoạn | dan | giai đoạn |
242 | 断 | đoạn, đoán | dan | phán đoán, đoạn tuyệt |
243 | 営 | doanh | ei | doanh nghiệp, kinh doanh, doanh trại |
244 | 奪 | đoạt | datsu | chiếm đoạt |
245 | 督 | đốc | toku | giám đốc, đôn đốc |
246 | 独 | độc | doku | cô độc, đơn độc |
247 | 読 | độc | doku, toku, too | độc giả, độc thư |
248 | 対 | đối | tai, tsui | đối diện, phản đối, đối với |
249 | 帯 | đới | tai | nhiệt đới, ôn đới |
250 | 隊 | đội | tai | đội ngũ, quân đội |
251 | 単 | đơn | tan | cô đơn, đơn độc, đơn chiếc |
252 | 東 | đông | too | phía đông |
253 | 同 | đồng | doo | đồng nhất, tương đồng |
254 | 働 | động | doo | lao động |
255 | 動 | động | doo | hoạt động, chuyển động |
256 | 突 | đột | totsu | đột phá, đột nhiên |
257 | 油 | du | yu | dầu |
258 | 遊 | du | yuu, yu | du hí, du lịch |
259 | 余 | dư | yo | thặng dư, dư dật |
260 | 裕 | dụ | yuu | giàu sang |
261 | 誘 | dụ | yuu | dụ dỗ |
262 | 予 | dự | yo | dự đoán, dự báo |
263 | 預 | dự | yo | gửi |
264 | 与 | dữ, dự | yo | cấp dữ, tham dự |
265 | 育 | dục | iku | giáo dục, dưỡng dục |
266 | 欲 | dục | yoku | dục vọng |
267 | 徳 | đức | toku | đạo đức |
268 | 融 | dung | yuu | tan chảy, dung hòa, dung hợp |
269 | 容 | dung | yoo | dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận |
270 | 用 | dụng | yoo | sử dụng, dụng cụ, công dụng |
271 | 薬 | dược | yaku | thuốc |
272 | 躍 | dược | yaku | nhảy lên |
273 | 洋 | dương | yoo | đại dương, tây dương |
274 | 陽 | dương | yoo | thái dương |
275 | 養 | dưỡng | yoo | dưỡng dục |
276 | 堂 | đường | doo | thực đường, thiên đường |
277 | 当 | đương, đáng | too | chính đáng; đương thời, tương đương |
278 | 維 | duy | I | sợi dây |
279 | 延 | duyên | en | trì hoãn |
280 | 加 | gia | ka | tăng gia, gia giảm |
281 | 家 | gia | ka, ke | gia đình, chuyên gia |
282 | 価 | giá | ka | giá cả, vô giá, giá trị |
283 | 者 | giả | sha | học giả, tác giả |
284 | 覚 | giác | kaku | cảm giác, giác ngộ |
285 | 角 | giác | kaku | tam giác, tứ giác |
286 | 階 | giai | kai | giai cấp, giai tầng |
287 | 解 | giải | kai, ge | giải quyết, giải thể, giải thích |
288 | 減 | giảm | gen | gia giảm, giảm |
289 | 監 | giam, giám | kan | giam cấm; giám đốc, giám sát |
290 | 間 | gian | kan, ken | trung gian, không gian |
291 | 簡 | giản | kan | đơn giản |
292 | 江 | giang | koo | trường giang, giang hồ |
293 | 講 | giảng | koo | giảng đường, giảng bài |
294 | 降 | giáng, hàng | koo | giáng trần; đầu hàng |
295 | 交 | giao | koo | giao hảo, giao hoán |
296 | 教 | giáo | kyoo | giáo dục, giáo viên |
297 | 介 | giới | kai | ở giữa, môi giới, giới thiệu |
298 | 界 | giới | kai | thế giới, giới hạn, địa giới |
299 | 届 | giới | – | đưa đến |
300 | 何 | hà | ka | cái gì, hà cớ |
Xem tiếp phần 4: https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-4-tu-301-den-400
Dạy Tiếng Nhật Bản