Cách học Hán tự
Tìm những từ trùng âm Hán Việt để phân biệt chữ Hán nhé.
. | Hán tự | Hán việt | Âm on | Tiếng Việt |
1 | 板 | bản | han, ban | tấm bảng |
2 | 版 | bản | han | xuất bản |
3 | 本 | bản | hon | sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất |
4 | 被 | bị | hi | bị, bị động, bị cáo |
5 | 備 | bị | bi | trang bị, phòng bị, thiết bị |
6 | 編 | biên | hen | đan, biên tập |
7 | 辺 | biên | hen | biên, biên giới |
8 | 評 | bình | hyoo | bình luận, phê bình |
9 | 平 | bình | hei, byoo | hòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thường |
10 | 部 | bộ | bu | bộ môn, bộ phận |
11 | 捕 | bộ | ho | bắt, đãi bộ |
12 | 格 | cách | kaku, koo | tư cách, cách thức, sở hữu cách |
13 | 革 | cách | kaku | da thuộc, cách mạng |
14 | 境 | cảnh | kyoo, kei | nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ |
15 | 景 | cảnh | kei | cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh |
16 | 警 | cảnh | kei | cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ |
17 | 急 | cấp | kyuu | khẩn cấp, cấp cứu |
18 | 級 | cấp | kyuu | sơ cấp, trung cấp, cao cấp |
19 | 給 | cấp | kyuu | cung cấp, cấp phát |
20 | 割 | cát | katsu | chia cắt, cát cứ |
21 | 吉 | cát | kichi, kitsu | tốt lành, cát tường |
22 | 振 | chấn | shin | chấn động |
23 | 震 | chấn | shin | địa chấn |
24 | 指 | chỉ | shi | chỉ định, chỉ số |
25 | 止 | chỉ | shi | đình chỉ |
26 | 紙 | chỉ | shi | giấy |
27 | 政 | chính | sei, shoo | chính phủ, chính sách, hành chính |
28 | 正 | chính | sei, shoo | chính đáng, chính nghĩa, chân chính |
29 | 症 | chứng | shoo | chứng bệnh, triệu chứng |
30 | 証 | chứng | shoo | bằng chứng, nhân chứng, chứng nhận |
31 | 固 | cố | ko | ngoan cố, cố thủ |
32 | 故 | cố | ko | cố tổng thống, lí do |
33 | 雇 | cố | ko | thuê, cố nông |
34 | 顧 | cố | ko | nhìn lại |
35 | 基 | cơ | ki | cơ sở, cơ bản |
36 | 機 | cơ | ki | cơ khí, thời cơ, phi cơ |
37 | 公 | công | koo | công cộng, công thức, công tước |
38 | 功 | công | koo, ku | công lao |
39 | 工 | công | koo, ku | công tác, công nhân |
40 | 攻 | công | koo | tấn công, công kích |
41 | 久 | cửu | kyuu, ku | lâu, vĩnh cửu |
42 | 九 | cửu | kyuu, ku | 9 |
43 | 待 | đãi | tai | đợi, đối đãi |
44 | 逮 | đãi | tai | đuổi bắt |
45 | 倒 | đảo | too | đảo lộn |
46 | 島 | đảo | too | hải đảo |
47 | 題 | đề | dai | đề tài, đề mục, chủ đề |
48 | 提 | đề | tei | cung cấp, đề cung |
49 | 駅 | dịch | eki | ga |
50 | 役 | dịch | eki, yaku | chức vụ, nô dịch |
51 | 訳 | dịch | yaku | thông dịch, phiên dịch |
52 | 洋 | dương | yoo | đại dương, tây dương |
53 | 陽 | dương | yoo | thái dương |