- Let’s begin/start with…: Hãy bắt đầu với…
| - Where were we?: Lúc nãy chúng ta nói đến đâu rồi nhỉ?
|
| - Let’s get back to: Hãy quay trở về (vấn đề)….
|
- Personally I think…: Cá nhân tôi, tôi nghĩ rằng…
| - On the other hand: Mặt khác….
|
- Everyone knows…: Mọi người đều biết rằng…
| - On the one hand: Một mặt ….
|
- In my opinion, …: Theo ý kiến của tôi, …
| - Sorry to interrupt, but…: Xin lỗi vì đã chen ngang, nhưng mà……
|
- As far as I know…:Theo như tôi biết…
| - Do you realize that ….?: Bạn có nhận ra rằng… không?
|
- I don’t think/believe that…: Tôi không nghĩ rằng…
| - May I add something?: Tôi có thể bổ sung vài thứ được không?
|
- Well, if you ask me: Vâng, nếu bạn đã hỏi ý kiến tôi
| - What do you mean?: Ý bạn là sao?
|
- What I mean is…: Ý tôi là….
| - Would you like to say something?: Bạn có muốn nói gì không?
|
- Well, it depends…: Vâng, nó còn tùy…
| - What’s your opinion?: Ý kiến của bạn như thế nào?
|
- I must admit that…: Tôi phải thừa nhận rằng …
| - Excuse me, did you say that…..?: Xin lỗi, có phải bạn vừa nói rằng….?
|
- I totally/ partly agree: Tôi hoàn toàn đồng ý
| - Could you explain to me……..?: Bạn có thể giải thích cho tôi ….?
|
- I don’t think so: Tôi không nghĩ thế
| - How do you feel about…….?: Bạn nghĩ như thế nào về…?
|
- You could be right: Bạn có thể đúng
| - Could you tell me ……?: Bạn có thể cho tôi biết….?
|
- That’s right/wrong: Điều đó đúng/sai
| - What do you think?: Bạn nghĩ thế nào?
|
| - It’s hard to say: Khó để nói (liệu rằng) …..
|