Từ vựng Tiếng Hàn: Từ tượng thanh (의성어)

Từ tượng thanh (의성어)
1.개굴개굴: tiếng ếch kêu.
2.멍멍 : chó kêu.…
3.야옹 : mèo kêu.
4.꼬르륵 : tiếng bụng sôi.
5.꿀꿀: lợn kêu.

6.드르렁 드르렁: tiếng ngáy.
7.냠냠: tiếng ăn, nhai.
8.땅땅: tiếng súng.
9.땡땡: tiếng chuông.
10.똑똑: gõ cửa.

11.보글보글: tiếng nước sôi.
12.빵빵: tiếng còi xe.
13.삐걱삐걱: tiếng cửa cót két.
14.씽씽: tươi tắn, bon bon, bóng nhoáng…
15.엉엉: tiếng khóc.

16.졸졸 : tiếng nhỏ giọt.
17.째깍째깍 : tích tắc tích tắc.
18.쨍그랑 : tiếng vỡ đồ sành, sứ…( choang)
19.찌르릉 : chuông xe đạp.
20.콜록콜록 : hắt hơi, ho.

21.쿨쿨 : tiếng ngáy.
22.탁 : tiếng trống đánh.
23.퐁당 : tiếng kêu khi ném hòn đá xuống mặt nước (tõm)
24.하하/ 호호/ 히히 : tiếng cười.
25.두근두근 : tiếng nhịp tim đập

26.삐리뽐 빼리뽐 : tiếng còi xe cứu thương.
27.쩝쩝: chẹp chẹp

Châu Thùy Trang

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều