Minna no Nihongo
Giáo trình Minna no Nihongo Tiếng Việt Bài 1
Từ vựng tiếng Nhật:
1 2 3 4 |
韓国人=かんこくじん: Người Hàn Quốc タイ人=たいじん Người Thái 日本人=にほんじん Người Nhật ドイツ人=ドイツじん Người Đức |
Mẫu câu Khẳng định: …..は(wa)__です。
1 2 |
私は学生です わたしはがくせいです Tôi là Học sinh. |
1 2 3 |
私は銀行員です。 わたしはぎんこういんです。 Tôi là Nhân viên ngân hàng. |
1 2 |
私は学生です わたしはがくせいです Tôi là Học sinh. |
1 2 3 |
私は銀行員です。 わたしはぎんこういんです。 Tôi là Nhân viên ngân hàng. |
1 2 |
私は医者です。わたしはいしゃです Tôi là Bác sĩ 私は大学生です。 |
1 2 |
わたしはだいがくせいです。 Tôi là Sinh viên. |
1 2 |
大学 だいがく đại học 大学生 =だいがくせい sinh viên đại học |
Mẫu câu Phủ định: は(wa)__じゃありません/ではありません。
1 2 |
私はHaではありません。 Tôi không phải là Hà |
1 2 3 |
私は医者ではありません。 わたしはいしゃではありません Tôi Không phải là Bác sĩ |
1 2 3 |
私は学生ではありません。 わたしはがくせいではありません tôi không phải là Học Sinh. |
1 2 3 |
私はアメリカ人ではありません わたしはアメリカじんではありません Tôi không phải là người Mỹ. |
1 2 3 |
あの人はVanさんではありません。 あのひとはVanさんではありません。 Người Kia không phải là Văn |
1 2 |
あの人は先生ではありません。 Người kia không phải là giáo viên |
3.Mẫu câu hỏi: ….は。。。。。ですか
1 2 3 |
Phongさんは会社員ですか。 Phongさんはかいしゃいんですか。 Anh Phong có phải Nhân viên công ty không? |
1 2 3 |
Khanhさんは大學生ですか。 Khanhさんはだいがくせいですか。 Bạn Khanh có phải là Sinh viên không? |
1 2 3 |
あの人はアメリカ人ですか。 あのひとはアメリカじんですか。 Người đó có phải là người Mỹ không? |
1 2 |
あの人はイギリス人ですか Người đó có phải là người Anh hay không? |
Mẫu câu 4: ….. も mo ….. ですか。 Cũng là …..Không?
1 2 |
Phongさんは会社員です。 Anh Phong là nhân viên công ty |
1 2 3 |
Haiさんも会社員ですか。 Haiさんもかいしゃいんですか Anh Hải cũng là nhân viên công ty phải không? |
1 2 |
Hoaさんは学生です。Hongさんも学生ですか. Bạn Hoa là Học sinh. Bạn Hồng cũng là Học Sinh phải không? |
1 2 |
Thongさんはアメリカ人です。Phuさんもアメリカ人ですか。 Anh Thông là người Mỹ. Anh Phú cũng là người Mỹ à? |
1 2 |
わたしはベトナム人です。あなたもベトナム人ですか。 Tôi là người Việt Nam. Bạn cũng là người Việt Nam phải không? |
1 2 |
私もベトナム人です。私は大學生(だいがくせい)です。あなたも? Tôi cũng là người Việt Nam. Tôi là sinh viên. Bạn cũng vậy à? |
Số từ 1 ~ 10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 |
一 いち Số 1 二 に Số 2 三 さん Số3 四 よん Số4 五 ご Số 5 六 ろく Số 6 七 なな Số 7 八 はち Số 8 九 きゅう Số 9 十 じゅう Số 10 |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 |
歳 さい Tuổi いっさい: 1 tuổi にさい:2tuổi さんさい:3 tuổi よんさい:4 tuổi ごさい: 5 tuổi ろくさい: 6 tuổi ななさい: 7 tuổi はっさい: 8 tuổi きゅうさい: 9 tuổi じゅっさい: 10 tuổi じゅういっさい:11 tuổi はたち (にじゅうさい):20tuổi |
|
||
|
||
|
||
Mẫu câu あの人(かた)はだれ(どなた)ですか。 |
||
Người đó là Ai? |
||
|
||
|
||
|
||
|
||
Cách hỏi tuổi |
||
|
||
|
Học tiếng Nhật qua Giáo trình Minano Nihongo
QUAN TÂM
0