21. ~たものだ~: Thường hay…
22. ~まさか~: Chắc chắn rằng ….không
23. ~まい~: Quyết không, không có ý định ….

Th9 15

1.しょくぶつ【植物】 Thực vật
2.熱帯植物 Thực vật miền nhiệt đới
3.植物園 Vườn thực vật

Th9 15

1.~にん ~người
2.ふたり hai người
3.~ぴき、わ ~con

Th9 14

1. ~に Nを いただきます. ( Cách thể hiện hành động nhận từ ai cái gì giống
2. ~は(が)Nを くださいます.
3. ~に Nを やります.

Th9 14

A:すみません、あのかばん を みせてください
Xin lỗi, cho tôi xem túi xách ở đằng kia
B:はい、どうぞ

Th9 14

100 お金 おかね Tiền
101 起きる おきる Thức dậy
102 置く おく Đặt ,để

Th9 14

1. 尊敬語 (そんけいご) (Tôn kính ngữ):
2. 謙譲語 (けんじょうご) (Khiêm nhượng ngữ):
3. ご丁寧語 (ていねいご) (Lịch sự ngữ):

Th9 13

1.はります:dán
2.かけます:treo
3.かざります:trang trí

Th9 13

• ゝームの法則 .. おうむのほうそく .. Định luật Ôm
• 電気゛ネルァー .. でんき゛ネルァー .. điện năng
• 仕事 .. しごと .. làm việc

Th9 13

51 談 … đàm  … ダン … … hội đàm, đàm thoại
52 民 … dân  … ミン タ … … quốc dân, dân tộc
53 引 … dẫn  … イン ヒ.ケ … ひ.く ひ.き ひ.き- -び.き … dẫn hỏa

Th9 13

21. ~てもらう~: Được làm cho ~
22. ~ていただけませんか?: Cho tôi ~ có được không?
23. ~V受身(うけみ): Động từ thể bị động ( Bị, bắt làm gì đó)

Th9 13

1. 北海道(ほっかいどう)Hokkaidoo
2.青森県(あおもりけん)Aomori prefecture
3.秋田県(あきたけん)Akita prefecture

Th9 13

1.ごま油 ……Goma-yu…… Dầu mè
2.とうもろこし油 …….Toumorokoshi-yu……. Dầu bắp
3.サラダ油 ……..Sarada-yu (Salad oil)…….. Dầu salad

Th9 12

1 Aiko あいこ 愛子、藍子
2 Akane あかね 茜
3 Akiko あきこ 明子、晶子、彰子、亜紀子

Th9 11

1.ぜんざい => chè
2.あげはるまき => chả giò
3.なまはるまき => gỏi cuốn

Th9 11

思TƯ
Ở trên có chữ Điền 田
Ở dưới có chữ Tâm 心

Th9 11

51 占 … chiêm, chiếm … セン ウラナ. … し.める … chiếm cứ
52 照 … chiếu … ショウ テ.レ … て.る て.らす … tham chiếu
53 周 … chu … シュウ マワ. … ””’ … chu vi, chu biên

Th9 11

1.iro – 色 … colors … màu sắc
2.kuroi – 黒い … black … đen
3.aoi – 青い … blue … màu xanh

Th9 11

51. 弁…biện … ベン ヘン アラソ… わきま.える わ.ける はなびら…hùng biện, biện luận
52. 俵 … biểu … ヒョウ … たわら … đếm túi
53. 柄 … bính … ヘイ ツ … がら え … cái cán

Th9 11

彼は留学生で,今大学で経済を勉強している.
Cậu ấy là du học sinh và hiện nay đang học kinh tế ở đại học.
お金を稼いで貯金すればいつか豊かになる.

Th9 11