[Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Ở trường học”
Chúng ta ở đâu? ここはどこですか?koko ha doko desu ka
Chúng ta ở trường học. 学校です。gakkou desu
Chúng ta có giờ học. 授業があります。jugyou ga ari masu
Chúng ta ở đâu? ここはどこですか?koko ha doko desu ka
Chúng ta ở trường học. 学校です。gakkou desu
Chúng ta có giờ học. 授業があります。jugyou ga ari masu
Xin chào! こんにちは!konnichiha !
Xin chào! こんにちは!konnichiha !
Khỏe không? お元気ですか?o genki desu ka
① あの人が人の忠告(ちゅうこく)なんか聞くものですか。
Người kia quyết không nghe lời khuyên của người khác.
② 歯医者に行くのがこわいんでしょう。こわいもんか。時間がないだけだよ。
351 足 túc .. chân, bổ túc, sung túc.. soku
352 何 hà .. cái gì, hà cớ .. ka
353 断 đoạn.., đoán phán đoán, đoạn tuyệt .. dan
901 振興 しんこう Thúc đẩy, khuyến khích
902 申告 しんこく Sự trình báo/ khai báo
903 新婚 しんこん Vợ chồng mới cưới
① 頭痛(ずつう)がしてたまらないので、近くの病院に行った。
Do đau đầu không chịu được tôi đã phải đi bệnh viện gần nhà.
② 家族からの手紙を読んでいたら、声が聞きたくてたまらなくなった。
1. 新年(しんねん)おめでとうございます!Chúc mừng năm mới!
2. 明(あ)けましておめでとうございます!Chúc mừng năm mới!
3. お誕生日(たんじょうび)おめでとうございます!Chúc mừng sinh nhật
1. 愛しています
Aishite imasu: Anh yêu em
2.ねえ、私のこと愛してる?
I. Mẫu ~くらい/ ~ぐらい/ ~くらいだ/ ~ぐらいだ
II. Mẫu ~ほど(~hodo) (giống くらい)
III. Mẫu ~ほど(~hodo) (khác くらい)
[18:31:55] 3.www.DayTiengNhatBan.com: – Nhóm 1 thường các từ ấm cuối vần i
[18:32:11] 3.www.DayTiengNhatBan.com: _ nhóm 2 thường các từ âm cuối vần e
[18:32:22] 3.www.DayTiengNhatBan.com: – nhóm 3 đồng từ します
Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không?
これはベルリン行きですか?
kore ha berurin iki desu ka
101. Trạng từべたべた(betabeta)
Thường đi với ~する(~suru)
Miêu tả tình trạng dễ dính do bị ướt hoặc tan ra; hoặc diễn tả trạng thái khắp nơi bị dán.
801 井 … tỉnh … セイ ショウ … … giếng … well, well crib, town, community
802 浄 … tịnh … ジョウ セイ … きよ.める きよ.い … thanh tịnh … clean, purify, cleanse, exorcise, Manchu Dynasty
951 絶滅 ぜつめつ Phá hủy, sự tuyệt chủng
952 節約 せつやく Kiệm, tiết kiệm
953 是非 ぜひ Chắc chắn, không có thất bại
Sổ tay từ vựng7,187 lượt xemHọc tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật chủ đề “Gia đình” Người ông 祖父 / おじいさん sofu / ojiisan Người bà 祖母 / おばあさん sobo / obaasan ông và bà 彼と彼女 kare to kanojo Người cha 父 / お父さん chichi / otousan Người mẹ 母 / お母さん haha / […]
[18:20:02] 3.www.DayTiengNhatBan.com: 白 百 日
[18:22:06] *** Call ended, duration 17:36 ***
[18:22:10] *** Group call ***
眼鏡をかけてシャワーを浴びます。
めがねを かけて シャワーを あびます。
Đeo mắt kính rồi tắm
1)( )、へやを そうじして おきました。
まいしゅう にちようびに あした ともだちが あそびに 来るので