1 .貧 … bần  … ヒン ビン … まず.しい … bần cùng
2 .報 … báo  … ホウ … むく.いる … báo cáo, báo thù, báo đáp
3 .抱 … bão  … ホウ カカ.エ … だ.く いだ.く … ôm, hoài bão

Th9 05

1. れい,ゼロ: 0 (không)
2. いち: 1 ( một)
3. に: 2 ( hai)

Th9 05

1. いちがつ => tháng 1
2. にがつ => tháng 2
3. さんがつ => tháng 3

Th9 04

1. 駅 … dịch … エキ … … ga
2. 店 … điếm  … テン … みせ たな … cửa hàng, tửu điếm
3. 田 … điền  … デン … … điền viên, tá điền

Th9 04

1. ここ……ở đây
2. そこ……ở đó
3. あそこ……ở đằng kia

Th9 04

1. アメリカ:nước Mỹ
2. イギリス:nước Anh
3. イタリア:nước Ý

Th9 04

1 北 … bắc  … ホク キ … phương bắc
2 百 … bách  … ヒャク ビャク モ … trăm, bách niên
3 白 … bạch … ハク ビャク シロ.… しろ しら- .. thanh bạch, bạch sắc

Th9 03

51. 受ける うける Nhận
52. 動く うごく Di chuyển
53. うそ Nói dối

Th9 02

11. ~かもしれない~: không chừng ~, có thể ~
12. ~でしょう~: Có lẽ ~
13. ~しか~ない: Chỉ ~

Th9 02

41. 歩く あるく Đi bộ
42. あれ Cái kia
43. いい/よい Tốt

Th9 01

1 阿部 … あべ … Abe
2 秋山 … あきやま … Akiyama
3 安藤 … あんどう … Andoo

Th9 01

1 . ヒョウ…. leopard …beo
2 . 雄牛 …bull …bò đực
3 . 乳牛 ….cow….. bò cái

Th8 30

1. 電位 .. でんい .. điện thế
2 .電子 .. でんし .. điện tử
3 .電荷 .. でんか .. phí điện

Th8 25

1. ~  から ~ : từ ~ đến ~
2. ~あまり~ない ~ : không ~ lắm
3. ~ 全然~ない ~: hoàn toàn ~ không.

Th8 25

1. セラミック..Gốm sứ.. Ceramic
2. 陶磁器… とうじき… ceramics and porcelain
3. 陶芸品… とうげいひん… ceramic art

Th8 25

1. 一 ..nhất ,.. số một
2. 〡 …cổn ,.. nét sổ
3. 丶 ….chủ ,.. điểm, chấm

Th8 24

1. 証券保管振替機構…Trung tâm lưu giữ chứng khoán
2. 外国為替市場…Thị trường hối đoái
3. 前払うひよう….Chi phí trả trước

Th8 24

1.音楽..Âm nhạc
2.医者..Bác sĩ
3.学校医….Bác sĩ học đường

Th8 24

1. 目 … め … eye … mắt
2 .右目 … みぎめ … right eye … mắt phải
3 .左目 … ひだりめ … left eye … mắt trái

Th8 24

1)エアロビクス…..Thể dục nhịp điệu – Aerobics
2) 合気道…….Aikido
3)アクアティック…..Thể thao dưới nước – Aquatics

Th8 23