• Chưa phân loại

1. ビタミン剤 ビタミンざい…..vitamins……vitamin
2. 車いす くるまいす….wheelchair……xe lăn
3. X線 エックスせん….X-ray……X-quang

Th8 20

  • Chưa phân loại

1. のこぎり … handsaw … cưa tay
2. のみ … chisel … cái đục
3. くぎ … nail … đinh

Th8 20

  • Chưa phân loại

1. 蛾 .. が .. con nhài.
2. 蜘蛛 .. くも .. con nhện.
3. 蜂 .. はち .. con ong

Th8 20

  • Chưa phân loại

1. テーブル … table … bàn
2. こおり… ice … đá
3. パン … bread … bánh mì

Th8 20

Một máy tính với bộ nhớ dung lượng trung bình và tốc độ chạy bình thường, một máy vi tính chạy chậm sẽ ảnh hưởng đến quá trình kết nối khi sử dụng Skype.

Th8 20

1. 戻る => return, trở về
2. 印刷 => print
3. 新規 => new

Th8 20

1. イルカ => Cá heo
2. サメ => Cá mập
3. クジラ => Cá voi

Th8 19

区々、町々、街々(まちまち)=Từng cái khác nhau, ý kiến khác nhau, không đồng dạng
丸々(まるまる)=Tròn xoe, tròn

Th8 19

あちこち=Đây đó
生き生き=Sống động ( y như thật) _Tươi sống ( rau quả)_Đầy sức sống (tính cách)

Th8 19

1. はたらきます … ~(き)ます … Làm việc … はたらいて
2. かきます … ~(き)ます … Viết … かいて
3. いきます … ~(き)ます … Đi … いって

Th8 19

1. 一挙 に́(いっきょ)=Một chốc, Một lát, chốc
2. 一概 に(いちがい)=qua loa, đại khái, qua quít
3. 一層 (いっそ)=Đúng là, quả thật(本当に)_ Hơn hẳn, hơn ….

Th8 19

1. Cash on hand 手元現金/手持ち現金 tiền mặt
2. Cash in bank 預金現金 tiền gửi ngân hàng
3. Promisery notes, bill of exchange 受取手形 hối phiếu

Th8 19

1. 厳(おごそ)かな => Uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm.
2. 花(はな)やかな, 華(はな)やかな => Rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng.
3. 健(すこ)やかな => Khỏe khoắn.

Th8 19

1. すばしこい・すばしっこい => Nhanh nhẹn, thoăn thoắt.
2. しぶとい => Gồng mình, gồng người lên, lấy hết sức. . . . .
3. あくどい => Màu sắc choe choét, lòe loẹt, khéo quá mức, quá quắt. . .

Th8 19

1.気がある : để ý đến; quan tâm; muốn; thích
– 例: – 本気で(人)に気がある
Để ý đến (quan tâm, thích) ai đó một cách nghiêm chỉnh (thật lòng)

Th8 19

1. Windows 7
2. Windows XP
3. Cách gõ tiếng Nhật trong windows

Th8 18