Tổng hợp ngữ pháp căn bản Nhất
です わたしは がくせいです。
desu Watashi wa gakusei desu.
⇒Tôi là học sinh
も わたしも がくせいです。
mo Watashi mo gakusei desu.
⇒Tôi cũng là học sinh
に 6じに おきます。
ni 6-ji ni okimasu.
⇒Thức dạy lúc 6h
へ とうきょうへ いきます。
e Toukyou e ikimasu.
⇒Sẽ đi đến Tokyo
で バスで いきます。
de Basu de ikimasu.
⇒Đi bằng xe Bus
を ごはんを たべます。
o Gohan o tabemasu.
⇒Ăn cơm
と かぞくと おおさかへ いきました。
to Kazoku to Oosaka e ikimashita.
⇒Đã đi Osaka cùng với Gia đình
と くつと かばんを かいました。
to Kutsu to kaban o kaimashita.
⇒Đã Mua cặp và Giầy
から 9じから はたらきます。
kara 9-ji kara hatarakimasu.
⇒Làm bắt đầu từ 9h
まで 5じまで はたらきます。
made 5-ji made hatarakimasu.
⇒ Kết thúc công việc lúc 5h
ませんか いっしょに ごはんを たべませんか。
masen ka Issho ni gohan o tabemasen ka?
⇒ Cùng ăn cơm nhé
あります ほんが あります。
arimasu Hon ga arimasu.
⇒Có sách
います こどもが います。
imasu こども ga imasu.
⇒ Có em bé
が すしは たかいですが、おいしいです。
ga Sushi wa takai desu ga, oishii desu.
⇒ Sushi thì mắc nhưng ngon
は おとうとは いません。
wa Otouto wa imasen.
⇒ Không có em trai
から おかねが ありませんから、いきません。
kara O-kane ga arimasen kara, ikimasen.
⇒ Vì không có tiền nên không đi
ね 「この りょうりは おいしいですね。」「そうですね。」
ne ”Kono ryouri wa oishii desu ne.” “Sou desu ne.”
⇒ Món ăn này thì ngon nhĩ. Uhm đúng vậy nhĩ
よ 「この レストランも おいしいですよ。」「そうですか。」
yo ”Kono resutoran mo oishii desu yo.” “Sou desu ka.”
⇒ Nhà hàng này cũng ngon đấy. Vậy hả.
ましょう こうえんへ いきましょう。
ma-shou Kouen e ikima-shou.
⇒ Cùng đi đến công viên nhé
ましょうか まどを あけましょうか。
ma-shou ka Mado o akema-shou ka?
⇒ Tôi mở cửa sổ cho nhé.
にいきます こうえんへ あそびに いきます。
ni ikimasu Kouen e asobi ni ikimasu.
⇒ Đi công viên chơi
ほしい ともだちが ほしいです。
hoshii Tomodachi ga hoshii desu.
⇒ Muốn có bạn
たいです おさけを のみたいです。
tai desu O-sake o nomi-tai desu.
⇒ Muốn uống rượu
~より~ほうが じてんしゃより くるまの ほうが はやいです。
yori hou ga Jitensha yori kuruma no hou ga hayai desu.
⇒ So với xe điện thì xe hơn nhanh hơn
のなかで スポーツの なかで サッカーが いちばん すきです。
no naka de Supootsu no naka de sakkaa ga ichiban suki desu.
⇒ Trong các môn thể thao tôi thích bóng đá nhất
Các link hay liên quan
https://daytiengnhatban.com/jlpt-n5
https://daytiengnhatban.com/jlpt-n4
https://daytiengnhatban.com/jlpt-n3