|
|
|
*Save ngay lại các bạn nhé.* |
1 |
あきます mở (cửa) 開く |
2 |
あるきます đi bộ 歩く |
3 |
いきます đi 行く |
4 |
うまくいきます tốt, thuận lợi うまくいく |
5 |
うごきます chuyển động, chạy 動く |
6 |
おきます đặt, để 置く |
7 |
かきます viết, vẽ 書く |
8 |
かたづきます ngăn nắp, gọn gàng (đồ) 片付く |
9 |
かわきます khô 乾く |
10 |
きがつきます để ý, nhận ra 気がつく |
11 |
きがつきます nhận thấy, phát hiện ra 気がつく |
12 |
ききます nghe 聞く |
13 |
ききます hỏi 聞く |
14 |
さきます nở (hoa) 咲く |
15 |
すきます vắng, thoáng 空く |
16 |
つきます đến (ga) 着く |
17 |
つきます bật sáng (điện) 点く |
18 |
つきます có gắn, có kèm theo 付く |
19 |
つづきます tiếp tục, tiếp diễn 続く |
20 |
つれていきます dẫn đi 連れて行く |
21 |
とどきます được gửi đến 届く |
22 |
なきます khóc 泣く |
23 |
はきます đi, mặc (giầy, quần âu) 履く |
24 |
はたらきます làm việc 働く |
25 |
ひきます chơi (nhạc cụ) 弾く |
26 |
ひきます kéo theo, dẫn theo 引く |
27 |
ひきます bị (ốm) 引く |
28 |
ひらきます mở (lớp học) 開く |
29 |
ふきます thổi (gió) 吹く |
30 |
みがきます mài, đánh (răng) 磨く |
31 |
もっていきます mang đi, mang theo 持って行く |
32 |
やきます nướng, rán 焼く |
33 |
~ぎます |
34 |
いそぎます vội, gấp 急ぐ |
35 |
およぎます bơi 泳ぐ |
36 |
さわぎます làm ồn, làm rùm beng 騒ぐ |
37 |
ぬぎます cởi (giầy, quần áo) 脱ぐ |
38 |
~します |
39 |
うごかします khởi động, chạy 動かす |
40 |
おこします [bị, được] đánh thức 起こす |
41 |
おします bấm, ấn (nút) 押す |
42 |
おします đóng (dấu) 押す |
43 |
おとします [bị, được] đánh rơi 落とす |
44 |
おもいだします nhớ lại, hồi tưởng 思い出す |
45 |
かえします trả lại 返す |
46 |
かします cho mượn, cho vay 貸す |
47 |
くらします sống, sinh hoạt 暮らす |
48 |
けします [bị, được] tắt (điện) 消す |
49 |
こわしまう [bị, được] phá hỏng 壊す |
50 |
さがします tìm, tìm kiếm 捜す・探す |
51 |
さします chỉ 指す |
52 |
だします gửi (thư) 出す |
53 |
だします [bị, được] lấy ra, rút ra 出す |
54 |
だします nộp (báo cáo) 出す |
55 |
だします đổ, để (rác) 出す |
56 |
なおします [bị, được] sửa, chữa 直す |
57 |
なくします [bị, được] mất, đánh mất 無くす |
58 |
はずします rời (chỗ ngồi) 外す |
59 |
はなします nói, nói chuyện 話す |
60 |
ひやします làm lạnh 冷やす |
61 |
まわします vặn (núm) 回す |
62 |
もどします [bị, được] đưa về, để lại 戻す |
63 |
よごします [bị, được] làm bẩn 汚す |
64 |
わかします đun sôi 沸かす |
65 |
わたします đưa cho, giao cho 渡す |
66 |
~にます |
67 |
しにます chết 死ぬ |
68 |
~みます |
69 |
かみます nhai 噛む |
70 |
こみます đông đúc, chật chội 込む |
71 |
すみます sống, ở 住む |
72 |
たのみます nhờ 頼む |
73 |
つつみます bọc, gói 包む |
74 |
つみます chuyển lên, xếp lên 積む |
75 |
のみます uống (nước) 飲む |
76 |
のみます uống (thuốc) 飲む |
77 |
ふみます giẫm, giẫm lên 踏む |
78 |
もうしこみます đăng ký 申し込む |
79 |
やすみます nghỉ ngơi 休む |
80 |
やすみます nghỉ (làm việc, học) 休む |
81 |
やみます tạnh, ngưng (mưa) 止む |
82 |
よみます đọc 読む |
83 |
~びます |
84 |
あそびます chơi 遊ぶ |
85 |
えらびます tuyển chọn 選ぶ |
86 |
とびます bay 飛ぶ |
87 |
ならびます xếp hàng 並ぶ |
88 |
はこびます mang, chở, vận chuyển 運ぶ |
89 |
はこびます chở, vận chuyển 運ぶ |
90 |
よびます gọi (tên, taxi…) 呼ぶ |
91 |
よびます mời 呼ぶ |
92 |
~います |
93 |
あいます gặp gỡ (ai đó) 会う |
94 |
あいます vừa, hợp 合う |
95 |
あいます gặp phải (tai nạn) 遭う |
96 |
あらいます rửa 洗う |
97 |
いいます nói 言う |
98 |
うたいます hát 歌う |
99 |
おこないます thực hiện, tiến hành 行う |
100 |
おもいます nghĩ 思う |
101 |
かいます mua 買う |
102 |
かいます nuôi (động vật) 飼う |
103 |
かよいます đi đi về về 通う |
104 |
さそいます mời, rủ 誘う |
105 |
しまいます cất vào, để vào 仕舞う |
106 |
すいます hút (thuốc lá) 吸う |
107 |
ちがいます khác 違う |
108 |
つかいます dùng, sử dụng 使う |
109 |
てつだいます giúp đỡ (làm việc) 手伝う |
110 |
ならいます học tập 習う |
111 |
はらいます trả tiền 払う |
112 |
ひろいます nhặt, nhặt lên 拾う |
113 |
まにあいます đúng giờ, kịp (cuộc hẹn) 間に合う |
114 |
むかいます hướng đến, trên đường 向かう |
115 |
もらいます nhận được 貰う |
116 |
よいます say 酔う |
117 |
わらいます cười 笑う |
118 |
~ちます |
119 |
うちます gửi (bức điện) 打つ |
120 |
うちます đánh (máy chữ) 打つ |
121 |
かちます thắng 勝つ |
122 |
じかんがたちます thời gian trôi đi 時間がたつ |
123 |
たちます đứng 立つ |
124 |
まちます đợi, chờ 待つ |
125 |
もちます mang, cầm 持つ |
126 |
やくにたちます gúp ích 役に立つ |
127 |
~ります |
128 |
あがります tăng, tăng lên (giá) 上がる |
129 |
あずかります giữ, giữ hộ, giữ cho 預かる |
130 |
あたります trúng (xổ số) 当たる |
131 |
あつまります tập trung 集まる |
132 |
あやまります xin lỗi, tạ lỗi 謝る |
133 |
あります có (sở hữu đồ vật) 有る |
134 |
あります có (tồn tại đồ vật) 在る |
135 |
あります có (tổ chức, diễn ra) 在る |
136 |
いやがります không thích, ghét 嫌がる |
137 |
いります cần 要る |
138 |
うります [bị, được] bán 売る |
139 |
おくります gửi (đồ) 送る |
140 |
おくります đưa đi, tiễn (ai đó) 送る |
141 |
おどります nhảy, khiêu vũ 踊る |
142 |
おります [bị, được] gập, bẻ gãy 折る |
143 |
おわります hết, kết thúc, xong 終わる |
144 |
かえります về 帰る |
145 |
かかります mất, tốn 罹る |
146 |
かかります khóa (cửa) 掛る |
147 |
かかります có điện thoại 賭かる |
148 |
かざります trang trí 飾る |
149 |
かぶります đội (mũ) 被る |
150 |
かわります thay đổi, đổi 変わる |
151 |
きります cắt 切る |
152 |
きります tắt (công tắc, nguồn) 切る |
153 |
くもります có mây, mây mù 曇る |
154 |
こまります rắc rối, khó xử 困る |
155 |
さがります giảm, giảm xuống (giá) 下がる |
156 |
さわります sờ, chạm vào 触る |
157 |
しかります mắng 叱る |
158 |
しまります đóng (cửa) 閉まる |
159 |
しります biết 知る |
160 |
すべります trượt 滑る |
161 |
すわります ngồi 座る |
162 |
たすかります được giúp đỡ 助かる |
163 |
つくります làm, chế tạo 作る |
164 |
てにはいります lấy được, thu thập được 手に入る |
165 |
とおります đi qua (đường) 通る |
166 |
とまります trọ, ở 泊まる |
167 |
とまります dừng (thang máy) 止まる |
168 |
とります lấy, tóm 取る |
169 |
とります chụp (ảnh) 撮る |
170 |
とります thêm (tuổi) 取る |
171 |
とります xin (nghỉ) 取る |
172 |
とります lấy trộm, lấy cắp 取る |
173 |
なおります đã được sửa (chỗ hỏng) 直る |
174 |
なおります đã khỏi (ốm) 治る |
175 |
なくなります chết, mất, qua đời 亡くなる |
176 |
なくなります mất, hết 無くなる |
177 |
なります trở thành, trở nên 成る |
178 |
なります reo, kêu 鳴る |
179 |
ねむります ngủ 眠る |
180 |
のこります ở lại 残る |
181 |
のぼります leo (núi) 登る |
182 |
のります đi, lên (tàu, xe) 乗る |
183 |
はいります vào (quán giải khát) 入る |
184 |
はいります vào, nhập học (đại học) 入る |
185 |
はいります vào (bồn tắm) 入る |
186 |
はかります cân, đo 測る・量る |
187 |
はじまります bắt đầu (buổi lễ) 始まる |
188 |
はしります chạy (trên đường) 走る |
189 |
はります dán, dán lên, đính lên 貼る |
190 |
ぶつかります đâm, va chạm ぶつかる |
191 |
ふとります béo lên, tăng cân 太る |
192 |
ふります rơi (mưa, tuyết) 降る |
193 |
へります giảm xuống (xuất khẩu) 減る |
194 |
ほります khắc 彫る |
195 |
まがります rẽ, quẹo 曲がる |
196 |
まじわります giao lưu với, quan hệ với 交わる |
197 |
まもります bảo vệ, tuân thủ, giữ gìn 守る |
198 |
みつかります được tìm thấy (đồ vật) 見つかる |
199 |
もどります quay lại, trở lại 戻る |
200 |
やります làm, tưới (cây) やる |
201 |
やります cho, tặng (người dưới) やる |
202 |
わかります hiểu, nắm được 分かる |
203 |
わたります qua (cầu, đường) 渡る |
204 |
Kính ngữ |
205 |
ございます có {lịch sự} ござる |
206 |
うかがいます nghe, hỏi {khiêm nhường} 伺う |
207 |
いただきます nhận {khiêm nhường} 頂く |
208 |
いたします làm {khiêm nhường} 致す |
209 |
もうします nói {khiêm nhường} 申す |
210 |
おります ở {khiêm nhường} 居る |
211 |
おめにかかります gặp {khiêm nhường} お目にかかる |
212 |
まいります đi, đến {khiêm nhường} 参る |
213 |
いらっしゃいます đến {tôn kính} いらっ者う |
214 |
くださいます cho, tặng {tôn kính} 下さる |
215 |
なさいます làm {tôn kính} なさう |
216 |
おいでなります đi , đến {tôn kính} 甥でなる |
217 |
ごらんになります nhìn {tôn kính} ご覧になる |
218 |
めしあがります ăn, uống {tôn kính} 召し上がる |
|
|
|
Nhóm 2 : |
|
|
1 |
あきらめます từ bỏ, đầu hàng 諦める |
2 |
あつめます sưu tập, thu thập 集める |
3 |
いじめます bắt nạt 苛める |
4 |
あけます [bị, được] mở (cửa) 開ける |
5 |
あげます [bị, được] tăng lên 上げる |
6 |
あげます cho, tặng (ai đó) 上げる |
7 |
いれます bật (công tắc, nguồn) 入れる |
8 |
いれます [bị, được] cho vào 入れる |
9 |
いれます pha (cafe) 入れる |
10 |
うえます trồng (cây) 植える |
11 |
うけます thi (kỳ thi) 受ける |
12 |
うまれます sinh ra 生まれる |
13 |
うめたてます lấp 埋め立てる |
14 |
おくれます chậm, muộn (cuộc hẹn) 遅れる |
15 |
おしえます dạy (học) 教える |
16 |
おしえます cho biết 教える |
17 |
おちゃをたてます pha trà, khuấy trà お茶をたてる |
18 |
おぼえます nhớ 覚える |
19 |
おれます gãy 折れる |
20 |
かえます đổi (tiền) 換える |
21 |
かえます [bị, được] thay đổi 変える |
22 |
かけます [bị, được] khóa 掛ける |
23 |
かけます treo 掛ける |
24 |
かけます gọi (điện thoại) 賭ける |
25 |
かけます đeo (kính) 掛ける |
26 |
かぞえます đếm 数える |
27 |
かたづけます [bị, được] dọn dẹp 片付ける |
28 |
かんがえます nghĩ, suy nghĩ 考える |
29 |
きえます tắt (điện) 消える |
30 |
きこえます có thể nghe thấy 聞こえる |
31 |
きめます quyết định 決める |
32 |
きれます đứt 切れる |
33 |
きをつけます [bị, được] chú ý 気をつける |
34 |
くみたてます lắp, lắp ráp, lắp đặt 組み立てる |
35 |
くれます cho, tặng (tôi) 呉れる |
36 |
こたえます trả lời (câu hỏi) 答える |
37 |
こわれます hỏng 壊れる |
38 |
さげます [bị, được] giảm xuống 下げる |
39 |
しめます [bị, được] đóng (cửa) 閉める |
40 |
しらせます thông báo 知らせる |
41 |
しらべます điều tra, tìm hiểu 調べる |
42 |
すてます vứt, bỏ đi 捨てる |
43 |
そだてます nuôi, trồng 育てる |
44 |
たおれます đổ (nhà) 倒れる |
45 |
たおれます đổ 倒れる |
46 |
たしかめます xác nhận 確かめる |
47 |
たすけます giúp, giúp đỡ 助ける |
48 |
たてます xây, xây dựng 建てる |
49 |
たべます ăn 食べる |
50 |
つかれます mệt 疲れる |
51 |
つけます vẽ, đánh dấu 付ける |
52 |
つけます chấm (xì dầu) 漬ける |
53 |
つけます lắp, ghép thêm 付ける |
54 |
つけます mặc, đeo 着ける |
55 |
つけます [bị, được] bật (điện) 点ける |
56 |
つたえます truyền, truyền đạt 伝える |
57 |
つづけます [bị, được] tếp tục 続ける |
58 |
でかけます ra ngoài 出かける |
59 |
てにいれます có được, lấy được 手に入れる |
60 |
でます được xuất bản (sách) 出る |
61 |
でます xuất phát, chạy (xe buýt) 出る |
62 |
でます tham gia, tham dự 出る |
63 |
でます đi ra, ra khỏi (quán) 出る |
64 |
でます ra, tốt nghiệp (đại học) 出る |
65 |
でます ra, đi ra (tiền thừa) 出る |
66 |
とめます [bị, được] dừng, đỗ 止める |
67 |
とりかえます đổi, thay 取り替える |
68 |
うれます bán được, bán chạy 売れる |
69 |
とれます tuột 取れる |
70 |
なげます ném 投げる |
71 |
ならべます [bị, được] xếp hàng 並べる |
72 |
なれます làm quen với 慣れる |
73 |
にえます chín, được nấu 煮える |
74 |
にげます chạy trốn, bỏ chạy 逃げる |
75 |
にています giống 似ている |
76 |
ぬれます ướt 濡れる |
77 |
ねます ngủ, đi ngủ 寝る |
78 |
のせます để lên, đặt lên 載せる |
79 |
のりかえます chuyển (tàu, xe) 乗り換える |
80 |
はじめます [bị, được] bắt đầu 始める |
81 |
はずれます tuột, bung (cúc áo) 外れる |
82 |
はれます nắng, quang đãng 晴れる |
83 |
ひにかけます cho qua lửa, đun 火にかける |
84 |
ふえます tăng lên (xuất khẩu) 増える |
85 |
ほめます khen 褒める |
86 |
まけます thua 負ける |
87 |
まぜます trộn, khuấy 混ぜる |
88 |
まちがえます nhầm, sai 間違える |
89 |
まとめます nhóm lại, tóm lại 纏める |
90 |
みえます có thể nhìn thấy 見える |
91 |
みせます cho xem, trình diễn 見せる |
92 |
みつけます [bị, được] tìm, tìm thấy 見つける |
93 |
むかえます đón 迎える |
94 |
めがさめます tỉnh giấc, mở mắt 目が覚める |
95 |
もえます cháy được (rác) 燃える |
96 |
やけます cháy, thiêu, nướng 焼ける |
97 |
やせます gầy đi, giảm cân 痩せる |
98 |
やぶれます rách 破れる |
99 |
やめます bỏ, thôi (việc) 辞める |
100 |
よごれます bẩn 汚れる |
101 |
わかれます chia tay, từ biệt 別れる |
102 |
わすれます quên 忘れる |
103 |
われます vỡ 割れる |
104 |
~います |
105 |
きます mặc (áo sơ mi) 着る |
106 |
いきます sinh sống 生きる |
107 |
おきます xảy ra (tai nạn) 起きる |
108 |
おきます dậy, thức dậy 起きる |
109 |
できます được xây, hoàn thành 出来る |
110 |
できます có thể 出来る |
111 |
すぎます quá, qua (giờ) 過ぎる |
112 |
とじます đóng, nhắm 閉じる |
113 |
しんじます tin, tin tưởng 信じる |
114 |
にます nấu 煮る |
115 |
みます xem, khám (bệnh) 診る |
116 |
みます xem, nhìn, trông 見る |
117 |
あびます tắm 浴びる |
118 |
います có, ở (người, con vật) 居る |
119 |
います có (con) 居る |
120 |
います ở (Nhật) 居る |
121 |
おちます rơi 落ちる |
122 |
かります mượn, vay 借りる |
123 |
おります xuống (tàu, xe) 降りる |
124 |
たります đủ 足りる |
|
|
|
Nhóm 3 : |
|
|
1 |
します làm する |
2 |
します đeo, thắt (cà vạt) する |
3 |
あんしんします yên tâm 安心する |
4 |
あんないします hướng dẫn, chỉ dẫn 案内する |
5 |
うわさします đồn đại 噂する |
6 |
うんてんします lái (xe) 運転する |
7 |
うんどうします vận động, tập thể thao 運動する |
8 |
おしゃべりします nói chuyện, tán chuyện お喋りする |
9 |
かいものします mua sắm 買い物する |
10 |
がっかりします thất vọng がっかりする |
11 |
キャンセルします hủy, hủy bỏ キャンセルする |
12 |
きゅうけいします nghỉ giải lao 休憩する |
13 |
けいさんします tính toán, làm tính 計算する |
14 |
けっこんします kết hôn, lập gia đình 結婚する |
15 |
けんがくします thăm quan để học tập 見学する |
16 |
けんかします cãi nhau 喧嘩する |
17 |
けんきゅうします nghiên cứu 研究する |
18 |
ごうかくします đỗ (kỳ thi) 合格する |
19 |
コピーします copy, photo コピーする |
20 |
さんかします tham gia, dự (buổi tiệc) 参加する |
21 |
ざんぎょうします làm thêm giờ 残業する |
22 |
さんぽします đi dạo, tản bộ 散歩する |
23 |
しっぱいします thất bại, trượt (kỳ thi) 失敗する |
24 |
しつもんします hỏi, đặt vấn đề 質問する |
25 |
しゅうりします sửa chữa, tu sửa 修理する |
26 |
しゅっせきします tham dự, tham gia 出席する |
27 |
しゅっちょうします đi công tác 出張する |
28 |
しゅっぱつします xuất phát 出発する |
29 |
じゅんびします chuẩn bị 準備する |
30 |
しょうかいします giới thiệu 紹介する |
31 |
しょうたいします chiêu đãi, mời 招待する |
32 |
しょくじします dùng bữa, ăn 食事する |
33 |
しんせつにします đối xử thân thiện 親切にする |
34 |
しんぱいします lo lắng 心配する |
35 |
せいこうします thành công 成功する |
36 |
せいようかします tây âu hóa 西洋化する |
37 |
せいりします sắp xếp 整理する |
38 |
せっけいします thiết kế 設計する |
39 |
セットします cài, đặt セットする |
40 |
せつめいします thuyết minh, giải thích 説明する |
41 |
せわをします chăm sóc, giúp đỡ 世話をする |
42 |
せんたくします giặt giũ 洗濯する |
43 |
そうじします dọn dẹp, vệ sinh 掃除する |
44 |
そうたいします về sớm, ra sớm 早退する |
45 |
そうだんします trao đổi, bàn bạc, tư vấn 相談する |
46 |
そつぎょうします tốt nghiệp (đại học) 卒業する |
47 |
そのままにします để nguyên như cũ 其の儘にする |
48 |
たいいんします xuất viện, ra viện 退院する |
49 |
ちこくします đến chậm, đến muộn 遅刻する |
50 |
チャレンジします thử thách, dám làm チャレンジする |
51 |
ちゅういします chú ý, nhắc nhở 注意する |
52 |
ちょうせつします điều tiết, điều chỉnh 調節する |
53 |
ちょきんします tiết kiệm, để dành tiền 貯金する |
54 |
でんわします gọi điện thoại 電話する |
55 |
とうちゃくします đến, đến nơi 到着する |
56 |
なかよくします quan hệ tốt, chơi thân 仲良くする |
57 |
にゅういんします nhập viện, vào viện 入院する |
58 |
にゅうがくします nhập học, vào (đại học) 入学する |
59 |
にゅうりょくします nhập vào 入力する |
60 |
はっけんします phát kiến, tìm ra 発見する |
61 |
はつめいします phát minh 発明する |
62 |
びっくりします ngạc nhiên, giật mình びっくりする |
63 |
ひっこしします chuyển nhà 引越しする |
64 |
ふくしゅうします ôn lại bài cũ 復習する |
65 |
べんきょうします học 勉強する |
66 |
ほんやくします biên dịch (sách, tài liệu) 翻訳する |
67 |
むりをします làm quá sức 無理をする |
68 |
メモします ghi chép メモする |
69 |
ゆうしょうします chiến thắng, đoạt giải 優勝する |
70 |
ゆしゅつします xuất khẩu 輸出する |
71 |
ゆっくりします nghỉ ngơi, thư giãn ゆっくりする |
72 |
ゆにゅうします nhập khẩu 輸入する |
73 |
よういします chuẩn bị 用意する |
74 |
よしゅうします chuẩn bị bài mới 予習する |
75 |
よやくします đặt trước, đặt chỗ 予約する |
76 |
りこんします ly dị, ly hôn 離婚する |
77 |
りゅうがくします du học 留学する |
78 |
りようします lợi dụng, tận dụng 利用する |
79 |
れんしゅうします luyện tập 練習する |
80 |
れんらくします liên lạc 連絡する |
81 |
はいけんします xem, nhìn {khiêm nhường} 拝見する |
82 |
ぞんじます biết {khiêm nhường} 存ずる |
83 |
~きます |
84 |
きます đến 来る |
85 |
かえってきます về, trở lại 帰って来る |
86 |
つれてきます dẫn đến 連れて来る |
87 |
もってきます mang đến 持って来る |
|
Chúc các bạn học tốt! |