1 | 次の電車は何時ですか? | Chuyến tàu kế khởi hành lúc nào? |
2 | 会議は何時からですか? | Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ? |
3 | 何時につけば、 いいですか? | Tôi nên đến lúc mấy giờ? |
4 | 出発は何時ですか? | Chúng ta sẽ khởi hành lúc nào? |
5 | お話があるんですが、 いつなら、いいですか? | Khi nào chúng ta có thể nói chuyện được? |
6 | あの人、だれ? | Đó là ai thế? |
7 | 責任者は、 だれですか? | Ai chịu trách nhiệm việc này? |
8 | 彼、 だれと話してるの? | Anh ấy đang nói chuyện với ai vậy? |
9 | この傘、 だれのですか? | Cây dù này của ai? |