Có thể và không thể bằng tiếng Nhật
1 | できます。 | Tôi có thể làm được. |
2 | それは、 できません。 | Tôi không thể làm việc đó. |
3 | これ、借りても、 いいですか? | Tôi có thể mượn cái này được không? |
4 | それ、 見せてもらえますか? | Có thể cho tôi xem được không? |
5 | これ、 修理してもらえますか? | Có thể sửa giúp tôi cái này được không? |
6 | これは必要です。 | Tôi cần cái này |
7 | それは、いりません。 | Tôi không cần nó. |
8 | ちょっと待ってください。 | Làm ơn chờ một chút. |
9 | 現金が必要ですか? | Chúng ta có cần mang tiền mặt không? |
10 | もうひとつ、 ください。 | Vui lòng cho tôi một cái nữa. |
Có thể thấy, việc học các mẫu câu cơ bản tiếng Nhật về chủ đề “Có thể và không thể bằng tiếng Nhật” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học tiếng Nhật hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.
Các mẫu câu tham khảo khác:
- Tôi đói, tôi khát nói tiếng Nhật thế nào?
- Hỏi tại sao? Như thế nào bằng tiếng Nhật
- Hỏi làm gì? Ở đâu bằng tiếng Nhật
- Hỏi khi nào? ai bằng tiếng Nhật
- Giới thiệu người khác bằng tiếng Nhật
- Các câu căn bản nhất của tiếng Nhật
- Những câu chào hỏi thông dụng bằng tiếng Nhật
- Tự giới thiệu bằng tiếng Nhật
Tự học tiếng Nhật