Tôi đói, tôi khát nói tiếng Nhật thế nào?

1 おなかが、 すいています。 Tôi thấy đói.
2 のどが、 かわきました。 Tôi khát nước.
3 疲れています。 Tôi thấy mệt.
4 ここで寝ても、 いいですか? Tôi có thể ngủ ở đây không?
5 英語、話せますか? Bạn có nói tiếng Anh không?
6 トイレを貸していただけますか? Có thể cho tôi dùng nhờ nhà tắm được không?
7 電話を借りても、 いいですか? Có thể cho tôi mượn điện thoại được không?

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều