1 | おなかが、 すいています。 | Tôi thấy đói. |
2 | のどが、 かわきました。 | Tôi khát nước. |
3 | 疲れています。 | Tôi thấy mệt. |
4 | ここで寝ても、 いいですか? | Tôi có thể ngủ ở đây không? |
5 | 英語、話せますか? | Bạn có nói tiếng Anh không? |
6 | トイレを貸していただけますか? | Có thể cho tôi dùng nhờ nhà tắm được không? |
7 | 電話を借りても、 いいですか? | Có thể cho tôi mượn điện thoại được không? |