1 |
どうして、 だめなの? |
Tại sao tôi không thể làm việc này? |
2 |
どうして、止まったんですか? |
Sao chúng ta lại dừng? |
3 |
どうして、 お金を払わなくちゃいけないんですか? |
Tại sao tôi phải trả tiền? |
4 |
なんで? いいじゃん! |
Sao lại không chứ (Dùng khi muốn nói chẳng có lý do gì để không làm một việc nào đó) |
5 |
どうして怒ってるの? |
Tại sao anh lại nổi giận? |
6 |
これ、 いくらですか? |
Cái này giá bao nhiêu? |
7 |
それ、 どうやるの? |
Cái này phải làm thế nào? |
8 |
時間は、 どうのくらい、 かかりますか? |
Làm việc đó mất bao lâu? |
9 |
お元気ですか? |
Bạn có khỏe không? |
10 |
どうやって行くの? |
Làm thế nào để đi đến đó? |
11 |
どうして、 わかるの? |
Làm thế nào anh lại biết việc đó? |