[Từ vựng tiếng Nhật] – 200 từ vựng thường gặp nhất
彼女はいつ来ますか。
かのじょ は いつ きます か
When is she coming?
彼女はいつ来ますか。
かのじょ は いつ きます か
When is she coming?
カナダドル Canadian dollar đồng đô la Canada
ルピー rupee đồng rupi
元 yuan đồng Nhân dân tệ
すぐ いきます
I’ll go right away.
Tôi sẽ đi ngay.
お年玉(o-toshidama)
● 年 (toshi) = năm
● 玉 (tama) = bóng
にこにこ:cười mỉm , cười nhẹ ,
接続:+笑う、する
意味:優しく笑う、ほほうむ 様子
Ngủ gà ngủ gật うとうと
Ừng ực (uống) ぐいぐい
Nhâm nhi (uống rượu) ちびちび
かう 【買う】(vi) mua (en) buy (verb)
郵便局で切手を買いました。
ゆうびんきょく で きって を かいました
きめる 【決める】(vi)quyết định (en) decide, agree upon (verb)
帰国することに決めました。
きこく する こと に きめました
1. それ : (vi) cái đó (en) that, that one (noun)
それはとってもいい話だ。
それ は とっても いい はなし だ
ヨーロッパ…Europe Châu Âu
アジア……..Asia Châu Á
北アメリカ..North America Bắc Mỹ
エール..ale….bia truyền thống Anh
ビール..beer…bia
(ビールの)ビター …bitter…rượu đắng
1. 愛しています
Aishite imasu: Anh yêu em
2.ねえ、私のこと愛してる?
Sổ tay từ vựng7,182 lượt xemHọc tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật chủ đề “Gia đình” Người ông 祖父 / おじいさん sofu / ojiisan Người bà 祖母 / おばあさん sobo / obaasan ông và bà 彼と彼女 kare to kanojo Người cha 父 / お父さん chichi / otousan Người mẹ 母 / お母さん haha / […]
Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật về nghề liên quan đến nghệ thuật
Học tiếng Nhật qua hình ảnh về động vật biển