STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 泳衣 | Áo bơi | yǒngyī |
2 | 外套 | Áo choàng | wàitào |
3 | 衣裙 | Áo đầm | yī qún |
4 | 大衣 | Áo khoác | dàyī |
5 | 长袖毛衣 | Áo len dài tay | cháng xiù máoyī |
6 | 衬衣 | Áo sơ mi | chènyī |
7 | T恤 | Áo thun | T xù |
8 | 西装衣 | Áo veston | xīzhuāng yī |
9 | 银 | Bạc | yín |
10 | 白金 | Bạch kim | báijīn |
11 | 西装 | Bộ com lê | xīzhuāng |
12 | 领带 | Cà vạt | lǐngdài |
13 | 文件夹 | Cặp tài liệu, cặp hồ sơ | wénjiàn jiā |