1 | お名前は? | Tên bạn là gì? |
2 | いま何時ですか? | Bây giờ là mấy giờ? |
3 | これは何ですか? | Đây là cái gì? |
4 | え? 何ですか? | Bạn vừa nói gì vậy? |
5 | これは、 どういう意味ですか? | Điều này có nghĩa là gì? |
6 | どうしたの? | Có chuyện gì vậy? |
7 | どこで待ち合わせする? | Chúng ta gặp nhau ở đâu đây? |
8 | 目黒って、どの辺ですか? | Khu Meguro nằm ở đâu? |
9 | いちばん近くの銀行は、 どこですか? | Ngân hàng gần nhất nằm ở đâu? |
10 | 住所は、 どうこですか? | Bạn sống ở đâu? |
11 | お手洗いは、 どこですか? | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
12 | ここって、 どの辺になりますか? | Chúng ta đang ở đâu? |