Học tiếng Nhật chuyên ngành giáo dục “Các ngành nghề”
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 |
経理...accountancy ngành kế toán 広告業...advertising ngành quảng cáo 農業...agriculture ngành nông nghiệp 銀行業....banking ngành ngân hàng 放送業...broadcasting phát thanh truyền hình 建築業...the building trade ngành xây dựng 化学業界...the chemical industry công nghiệp hóa chất 公務....the civil service ngành dân chính コンピューター...computing ngành tin học 建築業...the construction industry ngành xây dựng 飲料業...the drinks industry ngành sản xuất đồ uống エンジニアリング...engineering ngành kỹ thuật 芸能界...the entertainment industry ngành công nghiệp giải trí 農業、畜産業...farming ngành nuôi trồng theo trang trại 金融業...financial services ngành dịch vụ tài chính 漁業...the fishing industry các ngành công nghiệp đánh bắt cá ヘルスケア...healthcare ngành y tế ホテルとケータリング事業...hotel and catering ngành khách sạn và phục vụ ăn uống 人事...human resources mảng nhân sự 保険業...insurance ngành bảo hiểm 情報技術...IT (viết tắt của information technology) IT (công nghệ thông tin) 法曹界...the legal profession nghề luật 地方自治体...local government chính quyền địa phương 製造業...manufacturing ngành sản xuất マーケティング...marketing ngành marketing 医療業界...the medical profession nghề y 鉱業...mining khai thác khoáng sản 自動車産業...the motor industry ngành sản xuất ô tô 新聞業界...the newspaper industry các ngành công nghiệp báo 石油業...the oil industry ngành dầu khí 医薬品業...the pharmaceutical industry ngành dược 広報...PR (viết tắt của public relations) ngành PR (quan hệ công chúng) 出版業...publishing ngành xuất bản 小売業...the retail trade ngành bán lẻ 営業...sales ngành kinh doanh 海運業...the shipping industry ngành vận chuyển đường thủy 教職...teaching ngành giảng dạy テレコミュニケーション...telecommunications viễn thông テレビ産業...television ngành truyền hình 旅行業...the travel industry ngành du lịch |
Dạy tiếng Nhật Bản
QUAN TÂM
5