Học tiếng Nhật chuyên ngành giáo dục “Các ngành nghề”
経理...accountancy ngành kế toán
広告業...advertising ngành quảng cáo
農業...agriculture ngành nông nghiệp
銀行業....banking ngành ngân hàng
放送業...broadcasting phát thanh truyền hình
建築業...the building trade ngành xây dựng
化学業界...the chemical industry công nghiệp hóa chất
公務....the civil service ngành dân chính
コンピューター...computing ngành tin học
建築業...the construction industry ngành xây dựng
飲料業...the drinks industry ngành sản xuất đồ uống
エンジニアリング...engineering ngành kỹ thuật
芸能界...the entertainment industry ngành công nghiệp giải trí
農業、畜産業...farming ngành nuôi trồng theo trang trại
金融業...financial services ngành dịch vụ tài chính
漁業...the fishing industry các ngành công nghiệp đánh bắt cá
ヘルスケア...healthcare ngành y tế
ホテルとケータリング事業...hotel and catering ngành khách sạn và phục vụ ăn uống
人事...human resources mảng nhân sự
保険業...insurance ngành bảo hiểm
情報技術...IT (viết tắt của information technology) IT (công nghệ thông tin)
法曹界...the legal profession nghề luật
地方自治体...local government chính quyền địa phương
製造業...manufacturing ngành sản xuất
マーケティング...marketing ngành marketing
医療業界...the medical profession nghề y
鉱業...mining khai thác khoáng sản
自動車産業...the motor industry ngành sản xuất ô tô
新聞業界...the newspaper industry các ngành công nghiệp báo
石油業...the oil industry ngành dầu khí
医薬品業...the pharmaceutical industry ngành dược
広報...PR (viết tắt của public relations) ngành PR (quan hệ công chúng)
出版業...publishing ngành xuất bản
小売業...the retail trade ngành bán lẻ
営業...sales ngành kinh doanh
海運業...the shipping industry ngành vận chuyển đường thủy
教職...teaching ngành giảng dạy
テレコミュニケーション...telecommunications viễn thông
テレビ産業...television ngành truyền hình
旅行業...the travel industry ngành du lịch
Dạy tiếng Nhật Bản