Ngữ pháp N3 ~くらい/~ぐらい/~くらいだ/~ぐらいだ
Biểu thị mức độ trạng thái
接続 [動-辞書形/ない形-ない]
Th11
25
Ngữ pháp N3 ~ず~ Không (あきらめず)(止まず)(取れず)(わからず)(せず)
Ngữ pháp ~どうやら~ Hình như, giống như là, cuối cùng
Ngữ pháp N3 ~ふり~(~振り)Giả vờ, giả bộ, bắt chước….
Ngữ pháp N3 ~まい~ Quyết không, không có ý định ….