Biểu thị mức độ trạng thái 接続 [動-辞書形/ない形-ない]
Ngữ pháp N3 ~ようにする Chắc chắn làm
Ngữ pháp N3 「~そうだ」「~ということだ」Dựa theo
Ngữ pháp N3 ~ず~ Không (あきらめず)(止まず)(取れず)(わからず)(せず)
Ngữ pháp N3 ~ために~ Vì ~
Ngữ pháp N3 ~なかなか~Mãi mà chưa, mãi mà không ~
Ngữ pháp N3 ~にちがいない~ Đúng là, chắc chắn là ~
Ngữ pháp N3 ~になれる Trở thành, trở nên
Ngữ pháp N3 ~せえ~ Đến cả, thậm chí ~
Ngữ pháp N3 ~むしろ~ Trái lại, ngược lại
Ngữ pháp N3 ~はじめる~(~始める)Sẽ bắt đầu
Ngữ pháp N3 ~すでに~(~既に) Đã, hoàn toàn
Ngữ pháp N3 ~さらに~(~更に)Thêm nữa, hơn nữa
Ngữ pháp N3 ~おかげで~(お蔭で) Nhờ ~
Ngữ pháp ~どうやら~ Hình như, giống như là, cuối cùng