Tiếng Nhật chuyên ngành

11. 立地:  りっち:lập địa⇒ vị trí
12.選択:  せんたく:tuyển trạch: chọn
13. 包装: ほうそう:bao trang⇒ đóng gói

Th7 29

技術評価査定検査局 交通運輸省 Ministry of Transport

Bộ Giao thông vận tải

Th4 09

ハノイ工科大学 Hanoi University of Science and Technology Đại học Bách khoa Hà Nội
ハノイ国家大学 Vietnam National University, Hanoi Đại học quốc gia Hà Nội
ハノイ師範大学 Hanoi National University of Education Đại học Sư phạm Hà Nội

Th4 09

4. 船積み(ふなづみ): xếp hàng lên tàu
5. つなぎ資金(つなぎしきん): tín dụng gối đầu
6. 口座(こうざ): tài khoản

Th3 30

委嘱場所:Địa điểm làm việc
委嘱時間:Thời gian làm việc
委嘱開始時期: Thời điểm bắt đầu làm việc

Th3 20

ノートパソコン máy tính xách tay
デスクトップパソコン máy tính bàn
タブレット型コンピューター máy tính bảng

Th3 14

遅延 ちえん trì diên: chậm trễ
到着 とうちゃく đáo trước : đến
漏れ :もれ lậu : rò rĩ

Th3 13

提案:ていあん đề án : phương án
使用 しよう sử dụng
材料 ざいりょう: tài liệu : nguyên liệu

Th3 13

芸術…art
古典…classics ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
演劇…drama

Th3 08

Tonkotsu raamen 豚骨ラーメン = Mì Nhật xương heo
Tonkotsu shouyu raamen 豚骨醤油ラーメン = Mì Nhật xương heo nước tương
Gyokaikei raamen 魚介系ラーメン = Mì Nhật hải sản

Th2 23

Từ điển khám bệnh bằng tiếng Nhật

Th2 23

Chuyên ngành Y tiếng Nhật

Th2 23

Tên các bộ phận cơ thể – 人体部位名称

Th2 23

Tên bệnh thông dụng 一般病気名

Th2 23

Tiếng Nhật chuyên ngành151 lượt xemTừ vựng về Logistics Xem Phần 1       Xem phần 2      Xem phần 3    Xem phần 4   Xem phần 5 Xem Phần6       Xem phần 7      Xem phần 8   Xem phần 9   Xem phần 10 不安全 ふあんぜん không an toàn 通関 つうかん thông quan 検査 けんさ kiểm tra 必要 ひつよう tất yếu 製造課 せいぞうか chế tạo khóa 場所 ばしょ trường sở 不足 ふそく bất túc 先空 さきから tiên […]

Th2 12

活動中 かつどうちゅう hoạt động trung
度通り たびとおり độ thông
入出する にゅうしゅつする nhập xuất

Th2 12

廃却: はいきゃく: phế khước : tháo dỡ
在庫 ざいこ ; tại khố: hàng tại kho
消し済み:けしすみ:tiêu tế: đã xóa

Th2 12

2. 原材料:   げんざいりょう: nguyên tài liệu⇒  nguyên liệu
3. 仕掛品: しかけひん: sĩ quải phẩm⇒  sản phẩm đang sản xuất

Th2 07

1. 国際航空: こくさいこうくう : Quốc tế hàng không ⇒ Hành Không Quốc tế
2.海上: かいじょう:Hải thượng ⇒ Hàng hải
3. SEA&AIRのスピード: Speed ⇒ tốc độ của đường Biển và đường hàng không

Th2 07

ロジスティクスとは、以下のように定義される。
Logistics có thể được định nghĩa như sau:

Th2 07