TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BỔ ÍCH (phần 4)

Link: từ vựng bổ ích: PHẦN 1        PHẦN 2      PHẦN 3     PHẦN  4

Link tổng hợp tất cả TỪ VỰNG cần thiết 

Link tổng hợp tất cả TỪ VỰNG chuyên ngành 

触る(sawaru) sờ/mó/chạm ; to touch
公務執行妨害 (こうむしっこうぼうがい)
(koumu shikkou bougai) cản trở thi hành công vụ
interference with a public servant in the execution of his or her duties
逮捕 (taiho) bắt bỏ tù ; arrest
入国管理局 (nyuukoku kanrikyoku) Cục Quản lý nhập cảnh; Immigration office
同級生 (doukyuusei) bạn cùng lớp; classmate
法務省 (houmushyou) Bộ Tư Pháp; Ministry of Justice
取調べ (torishirabe) sự điều tra; investigation
無実 (mujitsu) sự vô tội; innocent
発給 (hakkyuu) sự cấp phát ; issue (a passport)
それはそうと(sore wa souto) nhân đây,… (chuyển đề tài); by the way…
感銘 (kanmei) ấn tượng sâu sắc ; deep impression
もてなし (motenashi) đối đãi ; treatment
最高 (saikou) cao nhất, tốt đẹp nhất ; highest, maximum

挟む (hasamu) xen vào, chen vào ; to insert
横 (yoko) bên cạnh, chiều ngang ; beside, width
横(よこ)から口(くち) はさまないでよ!
Đừng có nói chen ngang! Đừng có nói leo!
Do not pinched mouth from the side!
それより(sore yori) Để qua một bên ; leaving that aside
一文字 (ichimoji) một ký tự; a beeline
裏切り者 (uragirimono) kẻ phản bội; a betrayer
落ち着く(ochitsuku) thích nghi, bình thản, yên lòng; become composed
強がり(tsuyogari) giả vờ cứng rắn; a bluff
想い (omoi) tình cảm, tấm lòng; feelings, heart
資格 (shikaku) tư cách, bằng cấp; qualifications,
結束 (kessoku) đoàn kết; uniti
ビギナーズラック(biginazu rakku) may mắn của người mới; biginner’s luck
伝票 (denpyou) phiếu thanh toán, a payment slip
中途半端 (chyuutohanpa) nữa vời; half-heartedly
指摘 (shiteki) chỉ ra; pointing out
頼りない (tayorinai) không đáng tin cậy; undependable
犯罪者 (hanzaisha) kẻ tội phạm; criminal
喋る(shaberu) tán gẫu; chat
優秀 (yuushyuu) sự ưu tú; excellent
ひょっとしたら (hyotto shitara) có lẽ là; posibly
もったいない (mottainai) lãng phí; wasteful
出会える (deaeru) được hội ngộ; to meet (with)

一期一会 (ichigo ichie) NHẤT KỲ NHẤT HỘI
いちご(đời người), いちえ(gặp một lần).
“Đời người chỉ gặp một lần”.
Câu này có nguồn gốc từ một Triết lý trong Trà Đạo:
Mọi cuộc gặp gỡ của chúng ta với một ai đó đều chỉ có một lần,
nên chúng ta nên trân trọng cuộc gặp gỡ ấy,
đối xử với người đó bằng tấm lòng chân thành,
để về sau không phải tiếc nuối.
ベテラン (beteran) người từng trải; a veteran
本命 (honmei) chính danh, chính hiệu; favorite
法務省 (boumushou) bộ Tư pháp; the Ministry of Justice
カリスマ(karisuma) thu hút, lôi cuốn; Charisma
水臭い (mizu kusai) xa cách, khó gần; cold, standoffish

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều