Vài từ về Đồng vật

  1. 鹿 しか : con nai.
  2. トナカイ : con tuần lộc.
  3. 猪 いのしし : con heo rừng., lợn lòi.
  4. 狐 きつね : con cáo, chồn.
  5. 狸 たぬき : con gấu chó.
  6. 狼 おおかみ : con chó sói.
  7. さい : con tê (ngưu)
  8. かば : con hà mã.
  9. ライオン : con sư tử.
  10. 虎 とら : con cọp.
  11. 豹 ひょう : con báo.
  12. きりん : con hươu cao cổ.
  13. 縞馬 しまうま : con ngựa vằn.
  14. 駱駝 らくだ :
  15. かわうそ : con rái.
  16. はりねずみ : con nhím.
  17. せんざんこう : con trút.
  18. とど : con hải mã.
  19. あざらし : con hải báo.
  20. おっとせい : con hải thát.

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều