Từ vựng tiếng Nhật cần thiết
Chữ Hán | Romaji | Hán Việt | Tiếng Việt | English | |
1 | 箸 | hashi | TRỢ | đũa | chopsticks |
2 | 橋 | hashi | KIỀU | cây cầu | bridge |
3 | 端 | hashi | ĐOAN | ở đầu (cầu, phố…); bờ, gờ, rìa | edge |
4 | ややこしい | yayakoshii | rắc rối, phức tạp | complicate, complex | |
5 | 加減 | kagen | GIA GIẢM | sự điều chỉnh | adjustment |
6 | 適当 | tekitou | THÍCH ĐƯƠNG | sự phù hợp | suitable, appropriate (for) |
7 | あいまい | aimai | mập mờ, khó hiểu | vague | |
8 | しっかり | shikkari | chắc chắn, ổn định | firmly, tightly | |
9 | 戸惑う | tomadou | phức tạp, khó hiểu | be perplexed; be bewildered | |
10 | 思いやり | omoiyari | TƯỞNG | sự thông cảm | sympathy |
11 | 気遣い | kidukai | sự quan tâm | worry, care | |
12 | 奥深い | okufukai | ÁO THÂM | sâu sắc, thâm thúy | profound; deep |
13 | 決め付ける | kimetsukeru | QUYẾT PHÓ | trách cứ, qui kết | to scold; to take (a person) to task |
14 | 養育費 | youikuhi | DƯỠNG DỤC PHÍ | tiền cấp dưỡng | alimony |
15 | 勝手 | katte | THẮNG THỦ | tự tiện, tự ý | one’s living way |
16 | 翻弄される | honrou sareru | bị chế nhạo, bị xúc phạm | be tossed by the waves | |
17 | いい気味 | ii kimi | Ý VỊ | dễ chịu | feels great |
18 | ばっちり | bacchiri | một cách hoàn hảo;hoàn toàn thích đáng;một điều chắc chắn | ||
19 | やばい | yabai | nguy hiểm; tệ thật, không xong rồi | dangerous, bad | |
20 | マジウケる | maji ukeru | thấy thú vị | to find something interesting | |
21 | maji ukeru có 2 nghĩa tùy theo tình huống: tiêu cực và tích cực | ||||
22 | “ukeru” could also mean “to receive damage” | ||||
23 | 真顔で | magao de | CHÂN DIỆN | có vẻ trang nghiêm | with a serious [grave] look |
24 | 実用的 | jitsuyouteki | THỰC DỤNG ĐÍCH | mang tính thực dụng | practical |
25 | 気になる | ki ni naru | bức xúc, lo lắng | to be on one’s mind/to worry one | |
26 | 仮の話 | kari no hanashi | GIẢ THOẠI | chuyện giả định | a hypothetical story |
27 | あやふや | ayafuya | mập mờ, không rõ ràng | vague, ambiguous | |
28 | 口出し | kuchidashi | KHẨU XUẤT | nói chen ngang, cắt lời | interfere, meddle ((in, with)) |
29 | 演歌 | enka | DIỄN CA | thể loại nhạc truyền thống Nhật Bản | (traditional-style) Japanese popular song |
30 | 漁師 | ryoushi | NGƯ SƯ | ngư dân | fisherman |
31 | 波瀾万丈 | haranbanjyou | cuộc đời “lên voi, xuống chó” ;”ba chìm, bảy nổi” | full of ups and downs; stormy and full of drama | |
32 | 中途半端 | chyuutohanpa | TRUNG TRỪ BÁN ĐOẠN | nửa chừng | halfway |
33 | 一概に | ichigaini | NHẤT KHÁI | vô điều kiện, bất biến | unconditionally, as a rule |
34 | イライラする | iraira suru | sốt ruột, phát cáu | ||
35 | 奥ゆかしい | okuyukashii | ÁO | nhả nhặn, khiêm tốn | humble/modest |
36 | 言い訳 | iiwake | NGÔN | phân trần, biện bạch | an explanation, an excuse |
37 | 向き合う | mukiau | HƯỚNG HỢP | giáp mặt trực diện | to face each other |
38 | 居残り | konokori | CƯ TÀN | bắt ở lại thêm giờ | detention |
39 | 明確 | meikaku | MINH XÁC | rõ ràng, chính xác | clear, accurate |
40 | 基準 | gijyun | CƠ CHUẨN | tiêu chuẩn | standard |
41 | ふざけんなよ | fuzakennayo | Đừng đùa chứ | stop bullshitting me | |
42 | 宣教師 | senkyoushi | nhà truyền giáo | a missionary | |
43 | ポルトガル | porutogaru | nước Bồ Đào Nha | Portugal | |
44 | なんとなく | nantonaku | không hiểu vì sao | somehow or other | |
45 | 感覚 | kankaku | cảm giác | feeling, (a) sensation | |
46 | 文脈 | bunmyaku | mạch văn, ngữ cảnh | context | |
47 | 鋳型 | igata | khuôn đúc | mold | |
48 | 印をつける | shirushi wo tsukeru | đánh dấu | to mark, leave a mark on | |
49 | 流し込む | nagashikomu | đổ vào, rót vào | to pour into. to wash down | |
50 | 咳払い・する | sekibarai | đằng hắng | clear one’s throat. | |
51 | 断定 | dantei | kết luận, quyết định | decision | |
52 | 避ける | sakeru | lảng tránh | to avoid | |
53 | 配慮 | hairyo | xem xét, quan tâm | consideration, concern | |
54 | 投げ出す: | nagedasu | ném đi, từ bỏ | to throw down, to abandon | |
55 | 一心 | isshin | quyết tâm, một lòng | the whole heart, one mine | |
56 | 飛び込む | tobikomu | lao vào, nhảy vào | plunge, jump, leap ((into)) | |
57 | 罪悪感 | zaiakukan | TỘI ÁC CẢM | cảm giác tội lỗi | feelings of guilt |
58 | ほぼ | hobo | gần như, hầu như | almost, nearly | |
59 | 決心する | kesshin suru | QUYẾT TÂM | quyết tâm làm, quyết định làm | make up one’s mind ((to do)); decide ((to do, upon)). |
60 | 何者 | nani mono | HÀ GIÃ | ai? người như thế nào? | who? What kind of person? |
61 | 実業家 | jitsugyouka | THỰC NGHIỆP GIA | doanh nhân | businessman |
62 | 踏み出す | fumidasu | bước tới | to step forward | |
63 | 接する | sessuru | TIẾP | tiếp xúc, giao tiếp | to come in contact with |
Link: từ vựng bổ ích: PHẦN 1 PHẦN 2 PHẦN 3 PHẦN 4