Tài liệu tham khảo

Từ vựng tiếng Nhật qua trang phục phụ nữ bằng hình ảnh

Th12 24

逢いたくて 逢いたくて
Aitakute aitakute
この胸のささやきが

Th12 20

学校に通っていてアルバイトもしました。
Gakkou ni kayotte ite arubaito mo shimashita.
Tôi đi học và cũng đi làm thêm.

Th12 19

91. Trạng từ どろどろ (dorodoro)
Thường đi với ~だ(~da), ~の(~no), ~する(~suru).
Diễn tả trạng thái giống như bùn lõng bõng, hay là trạng thái bị vấy bẩn do bùn.

Th12 19

1 一 nhất ichi, itsu một, đồng nhất
2 乙 ất otsu can Ất, thứ 2
3 九 cửu kyuu, ku chín

Th12 18

1)Bang giao (邦交) 国交 「こっこう」
2)Báo chí (報誌) 新聞雑誌 「しんぶんざっし」
3)Bảo đảm (保担) 保証 「ほしょう」

Th12 16

あちこち=Đây đó
生き生き=Sống động ( y như thật), Tươi sống ( rau quả), Đầy sức sống (tính cách)
いちいち=Lần lượt từng cái một

Th12 16

ひどい==>nghiêm trọng ,trầm trọng
太い(ふとい)==>béo ,mập
細い(ほそい)==>thon thả (dáng người) ,thon dài

Th12 16

1. あ い う う お ア イ ウ エ オ
2. か き く け こ        カ キ ク ケ コ
3. さ し す せ そ       サ シ ス セ ソ

Th12 15

Bị động
-Meri san wa okaasan ni shinaremashita
Mari bị chết bởi mẹ cô ta

Th12 15

86. Trạng từ ごちゃごちゃ(gochagocha)
Diễn tả tình trạng lộn xộn, bừa bộn, không được sắp xếp của nhiều vật.
Thường đi với ~だ, ~する(suru)

Th12 15

する
した
勉強する (benkyō suru, học)

Th12 12

301 能noo ..năng năng lực, tài năng
302 有yuu, u ..hữu sở hữu, hữu hạn
303 町choo ..đinh khu phố

Th12 12

ここ……ở đây
そこ……ở đó
あそこ……ở đằng kia

Th12 12

Học tiếng Nhật Bản – Luyện nghe tiếng Nhật qua video trình độ N1 (p2)

Th12 11

Học tiếng Nhật Bản – Luyện nghe tiếng Nhật qua video trình độ N1 (p1)

Th12 11

Học tiếng Nhật Bản – Luyện nghe tiếng Nhật qua video trình độ N2 (p2)

Th12 11

Học tiếng Nhật Bản – Luyện nghe tiếng Nhật qua video trình độ N2 (p1)

Th12 11

Học tiếng Nhật Bản – Luyện nghe tiếng Nhật qua video trình độ N3 (p2)

Th12 11

Học tiếng Nhật Bản – Luyện nghe tiếng Nhật qua video trình độ N3 (p1)

Th12 11