Từ vựng về Logistics
Xem Phần 1 Xem phần 2 Xem phần 3 Xem phần 4 Xem phần 5
Xem Phần6 Xem phần 7 Xem phần 8 Xem phần 9 Xem phần 10
不安全 ふあんぜん không an toàn
通関 つうかん thông quan
検査 けんさ kiểm tra
必要 ひつよう tất yếu
製造課 せいぞうか chế tạo khóa
場所 ばしょ trường sở
不足 ふそく bất túc
先空 さきから tiên trống:
供給 きょうきゅう : cung cấp
渡り廊下 :わたりろうか:độ lang hạ :
付近: ふきん : phó cận : gần
乗降 じょうこう thăng giáng : lên xuống
場合 ばあい trường hợp
干渉 かんしょう can thiệp
懸念 けねん: huyền niệm : lo lắng
提起 ていき: đề khởi
続いて つづいて tục : tiếp tục
解決 かいけつ giải quyết
納入 のうにゅう nạp nhập : giao hàng