Tài liệu tham khảo

Tonkotsu raamen 豚骨ラーメン = Mì Nhật xương heo
Tonkotsu shouyu raamen 豚骨醤油ラーメン = Mì Nhật xương heo nước tương
Gyokaikei raamen 魚介系ラーメン = Mì Nhật hải sản

Th2 23

Từ điển khám bệnh bằng tiếng Nhật

Th2 23

Chuyên ngành Y tiếng Nhật

Th2 23

Tên các bộ phận cơ thể – 人体部位名称

Th2 23

Tên bệnh thông dụng 一般病気名

Th2 23

1. 硬い(軟らかい)髪 Tóc cứng (mềm)
2. ごま塩の髪 Tóc muối vừng (Tiêng Việt dùng từ “tóc muối tiêu”)

Th2 19

頭を休める Cho đầu óc nghỉ ngơi.
頭をしぼる Vắt óc.

Th2 19

Tiếng Nhật chuyên ngành154 lượt xemTừ vựng về Logistics Xem Phần 1       Xem phần 2      Xem phần 3    Xem phần 4   Xem phần 5 Xem Phần6       Xem phần 7      Xem phần 8   Xem phần 9   Xem phần 10 不安全 ふあんぜん không an toàn 通関 つうかん thông quan 検査 けんさ kiểm tra 必要 ひつよう tất yếu 製造課 せいぞうか chế tạo khóa 場所 ばしょ trường sở 不足 ふそく bất túc 先空 さきから tiên […]

Th2 12

活動中 かつどうちゅう hoạt động trung
度通り たびとおり độ thông
入出する にゅうしゅつする nhập xuất

Th2 12

廃却: はいきゃく: phế khước : tháo dỡ
在庫 ざいこ ; tại khố: hàng tại kho
消し済み:けしすみ:tiêu tế: đã xóa

Th2 12

港 cảng
港湾 cảng
フェリーターミナル bến phà

Th2 12

専門学校生(せんもんがっこうせい) sinh viên trường chuyên môn
留学生(りゅうがくせい) Du học sinh
研修生(けんしゅうせい) Nghiên cứu sinh

Th2 09

郊外 nông thôn
丘 đồi
山 núi

Th2 08

迂回路 đường vòng
田舎道 đường ở nông thôn
幹線道路 xa lộ hai chiều

Th2 07

2. 原材料:   げんざいりょう: nguyên tài liệu⇒  nguyên liệu
3. 仕掛品: しかけひん: sĩ quải phẩm⇒  sản phẩm đang sản xuất

Th2 07

1. 国際航空: こくさいこうくう : Quốc tế hàng không ⇒ Hành Không Quốc tế
2.海上: かいじょう:Hải thượng ⇒ Hàng hải
3. SEA&AIRのスピード: Speed ⇒ tốc độ của đường Biển và đường hàng không

Th2 07

ロジスティクスとは、以下のように定義される。
Logistics có thể được định nghĩa như sau:

Th2 07

さよなら大好きな人 Tạm biệt người em yêu
さよなら大好きな人 Tạm biệt người em yêu
まだ大好きな人 Anh mãi mãi vẫn là người em yêu nhất

Th2 06

恋人よ
枯葉散る夕暮れは 来る日の寒さをものがたり
雨に壊れたベンチには 愛を囁く歌もない

Th2 06

冷蔵庫 tủ lạnh
コーヒーポット bình pha cà phê
炊事用具、調理器具 bếp nấu

Th2 01