Các loại mì ramen Nhật
Tonkotsu raamen 豚骨ラーメン = Mì Nhật xương heo
Tonkotsu shouyu raamen 豚骨醤油ラーメン = Mì Nhật xương heo nước tương
Gyokaikei raamen 魚介系ラーメン = Mì Nhật hải sản
Tonkotsu raamen 豚骨ラーメン = Mì Nhật xương heo
Tonkotsu shouyu raamen 豚骨醤油ラーメン = Mì Nhật xương heo nước tương
Gyokaikei raamen 魚介系ラーメン = Mì Nhật hải sản
1. 硬い(軟らかい)髪 Tóc cứng (mềm)
2. ごま塩の髪 Tóc muối vừng (Tiêng Việt dùng từ “tóc muối tiêu”)
Tiếng Nhật chuyên ngành154 lượt xemTừ vựng về Logistics Xem Phần 1 Xem phần 2 Xem phần 3 Xem phần 4 Xem phần 5 Xem Phần6 Xem phần 7 Xem phần 8 Xem phần 9 Xem phần 10 不安全 ふあんぜん không an toàn 通関 つうかん thông quan 検査 けんさ kiểm tra 必要 ひつよう tất yếu 製造課 せいぞうか chế tạo khóa 場所 ばしょ trường sở 不足 ふそく bất túc 先空 さきから tiên […]
活動中 かつどうちゅう hoạt động trung
度通り たびとおり độ thông
入出する にゅうしゅつする nhập xuất
廃却: はいきゃく: phế khước : tháo dỡ
在庫 ざいこ ; tại khố: hàng tại kho
消し済み:けしすみ:tiêu tế: đã xóa
専門学校生(せんもんがっこうせい) sinh viên trường chuyên môn
留学生(りゅうがくせい) Du học sinh
研修生(けんしゅうせい) Nghiên cứu sinh
迂回路 đường vòng
田舎道 đường ở nông thôn
幹線道路 xa lộ hai chiều
2. 原材料: げんざいりょう: nguyên tài liệu⇒ nguyên liệu
3. 仕掛品: しかけひん: sĩ quải phẩm⇒ sản phẩm đang sản xuất
1. 国際航空: こくさいこうくう : Quốc tế hàng không ⇒ Hành Không Quốc tế
2.海上: かいじょう:Hải thượng ⇒ Hàng hải
3. SEA&AIRのスピード: Speed ⇒ tốc độ của đường Biển và đường hàng không
ロジスティクスとは、以下のように定義される。
Logistics có thể được định nghĩa như sau:
さよなら大好きな人 Tạm biệt người em yêu
さよなら大好きな人 Tạm biệt người em yêu
まだ大好きな人 Anh mãi mãi vẫn là người em yêu nhất
恋人よ
枯葉散る夕暮れは 来る日の寒さをものがたり
雨に壊れたベンチには 愛を囁く歌もない
冷蔵庫 tủ lạnh
コーヒーポット bình pha cà phê
炊事用具、調理器具 bếp nấu