[Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Trọng lượng và các đơn vị đo lường”
グラム gam
キロ cân/kg
アリゲーター、アメリカワニ cá sấu châu Mỹ
レイヨウ linh dương
熊 gấu
Busyu-hen.svg Bên trái: 略 âm Hán Việt là lược gồm bộ thủ 田 (điền) và 各 (các).
Busyu-tsukuri.svg Bên phải: 期 âm Hán Việt là kỳ gồm bộ thủ 月 (nguyệt) và 其 (kỳ).
彼女はいつ来ますか。
かのじょ は いつ きます か
When is she coming?
bất tỉnh nhân sự (不醒人事) = 卒倒して周りの事を全く認識できない
vô hình trung (無形中) = 知らずのうちに
ý trung nhân (意中人) = 意中の人
Học Hán tự4,162 lượt xemCách học Hán tự Tìm những từ trùng âm Hán Việt để phân biệt chữ Hán nhé. . Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 1 板 bản han, ban tấm bảng 2 版 bản han xuất bản 3 本 bản hon sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất […]
カナダドル Canadian dollar đồng đô la Canada
ルピー rupee đồng rupi
元 yuan đồng Nhân dân tệ
会います[あいます] gặp (tomodachi ni aimasu)
遊びます[asobimasu]chơi
あります[arimasu]có (dùng cho đồ vật)
Happy
うれしい
enjoyable, pleasant : vui vẻ dễ chiụ
経理…accountancy ngành kế toán
広告業…advertising ngành quảng cáo
農業…agriculture ngành nông nghiệp
ビート…beat nhịp trống
ハーモニー..harmony hòa âm
歌詞…lyrics lời bài hát
すぐ いきます
I’ll go right away.
Tôi sẽ đi ngay.
Ví dụ trong Ngữ pháp N36,319 lượt xem~ようになる Trở nên… Quay trở lại すぐに彼はその仕事ができるようになるだろう。 He will be able to do the work soon. すぐ上手にスキーができるようになるでしょう。 You will soon be able to ski well. すらすら言えるようになるまでこの文を暗記しなさい。 Memorize this paragraph until you can say it fluently. セメントが乾いて車が止められるようになるのにしばらくかかる。 It will take awhile for the cement to dry before we can […]
Ví dụ trong Ngữ pháp N38,045 lượt xem たばかり Vừa mới ….. Quay trở lại 私が買ったばかりの車を君に見せるよ。 I’ll show you the car I’ve just bought. 私たちの先生は大学をでたばかりです。 Our teacher is fresh out of college. 私の髪はまだ洗ったばかりで濡れていた。 My hair was still wet from being washed. 私は、テニスを始めたばかりです。 I’ve just started playing tennis. 私はここにちょうど着いたばかりです。 I have just arrived here. […]
お年玉(o-toshidama)
● 年 (toshi) = năm
● 玉 (tama) = bóng
にこにこ:cười mỉm , cười nhẹ ,
接続:+笑う、する
意味:優しく笑う、ほほうむ 様子