[Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Rượu, bia”
エール..ale….bia truyền thống Anh
ビール..beer…bia
(ビールの)ビター …bitter…rượu đắng
エール..ale….bia truyền thống Anh
ビール..beer…bia
(ビールの)ビター …bitter…rượu đắng
Học Hán tự7,725 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần cuối) từ 901 đến 1000 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 902 張 trương choo chủ trương, khai trương 903 場 trường joo hội trường, quảng trường 904 長 trường, trưởng choo trường giang, sở trường; hiệu trưởng 905 追 truy tsui truy lùng, […]
Học Hán tự5,620 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 9) từ 801 đến 900 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 801 食 thực shoku, jiki ẩm thực, thực đường 802 税 thuế zei thuế vụ 803 属 thuộc zoku phụ thuộc 804 傷 thương shoo tổn thương, thương tật 805 商 thương shoo […]
Học Hán tự6,232 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 8) từ 701 đến 800 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 701 秘 tất hi tất nhiên, tất yếu 702 必 tất hitsu tất nhiên, tất yếu 703 奏 tấu soo diễn tấu 704 走 tẩu soo chạy 705 西 tây sei, sai phương […]
Học Hán tự5,962 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 7) từ 601 đến 700 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 601 放 phóng hoo giải phóng, phóng hỏa, phóng lao 602 房 phòng boo phòng ở 603 防 phòng boo phòng vệ, phòng bị, đề phòng 604 訪 phóng, phỏng hoo phóng sự; […]
Học Hán tự6,927 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 6) từ 501 đến 600 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 501 明 minh mei, myoo quang minh, minh tinh 502 盟 minh mei đồng minh, gia minh 503 模 mô mo, bo mô phỏng, mô hình 504 募 mộ bo mộ tập, chiêu […]
Học Hán tự6,910 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 5) từ 401 đến 500 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 401 科 khoa ka khoa học, chuyên khoa 402 課 khóa ka khóa học, chính khóa 403 券 khoán ken vé, chứng khoán 404 起 khởi ki khởi động, khởi sự, khởi nghĩa […]
Học Hán tự7,622 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 4) từ 301 đến 400 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 301 河 hà ka sông, sơn hà 302 下 hạ ka, ge dưới, hạ đẳng 303 夏 hạ ka, ge mùa hè 304 賀 hạ ga chúc mừng 305 黒 hắc koku đen, […]
Học Hán tự11,051 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 3) từ 201 đến 300 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 201 底 để tei đáy 202 第 đệ dai đệ nhất, đệ nhị 203 移 di I di chuyển, di động 204 遺 di i, yui sót lại, di tích, di ngôn, di […]
Học Hán tự16,109 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 2) từ 101 đến 200 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 101 制 chế sei chế ngự, thể chế, chế độ 102 製 chế sei chế tạo 103 支 chi shi chi nhánh, chi trì (ủng hộ) 104 志 chí shi ý chí, chí […]
Học Hán tự675 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 1) từ 1 đến 100 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 1 枠 <khung> – cái khung 2 込 <vào> – 3 悪 ác, ố aku, o hung ác, độc ác; tăng ố 4 愛 ái ai yêu, ái tình, ái mộ 5 音 […]
1 一 nhất ichi, itsu một, đồng nhất
2 乙 ất otsu can Ất, thứ 2
3 九 cửu kyuu, ku chín
106. Trạng từごつごつ(gotsugotsu)
Thường đi kèm với ~の(~no), ~する(~suru)
Mô tả hình dạng vừa cứng, vừa có nhiều lồi lõm
惜しい (おしい) không nỡ,không đành,tiếc.
怪しい (あやしい) kì lạ, khả nghi, đáng nghi
嬉しい (うれしい) vui mừng (bản thân thấy vui mừng)
1 濃い こい đặc (chất lỏng) ,đậm ,thẫm (màu sắc) , nồng (vị)
2 薄い うすい mỏng ,loãng (chất lỏng)
3 厚い あつい dày
Tính từ10,104 lượt xemTính từ tiếng Nhật 形容詞:~な No 単語 ふりがな ベトナム語 1 穏やかな おだやかな ①êm ả ,êm đềm (khung cảnh) ②xuôi tai, dễ nghe (nói ) ③trầm lắng (tính cách) 2 朗らかな ほがらかな ①tươi tắn ,vui vẻ ,khỏe khoắn (tính cách) ②tươi mát ,trong sáng (cảm giác ) 3 なだらかな なだらかな ①thoai thoải […]
351 足 túc .. chân, bổ túc, sung túc.. soku
352 何 hà .. cái gì, hà cớ .. ka
353 断 đoạn.., đoán phán đoán, đoạn tuyệt .. dan
1. 愛しています
Aishite imasu: Anh yêu em
2.ねえ、私のこと愛してる?