Khóa học hán tự tiếng Nhật miễn phí
Vì sức có hạn nên Khóa học miễn phí này thầy không dạy trực tiếp được cho tất cả mọi người, thầy sẽ đăng lên Clip. Các bạn xem nếu không hiểu gì có thể add nick skype DayTiengNhatBan để hỏi nhé.
Chúc các bạn học tốt.
Phân tích 214 Bộ Hán tự
https://daytiengnhatban.com/214-bo-trong-han-tu/
1. Phân tích chữ Hán tự 101- 200
Link xem chi tiết chữ Hán tự:
https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-2-tu-101-den-200/
2. Phân tích chữ Hán tự 201- 300
Link xem chi tiết chữ Hán tự:
https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-3-tu-201-den-300/
3. Phân tích chữ Hán tự 301- 400
Link xem chi tiết chữ Hán tự:
https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-4-tu-301-den-400/
4. Phân tích chữ Hán tự 401- 500
Link xem chi tiết chữ Hán tự:
https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-5-tu-401-den-500/
5. Phân tích chữ Hán tự 501- 600
Link xem chi tiết chữ Hán tự:
https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-6-tu-501-den-600/
6. Phân tích chữ Hán tự 621- 710
Link xem chi tiết chữ Hán tự:
https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-7-tu-601-den-700
7. Phân tích chữ Hán tự 711-820
Link xem chi tiết chữ Hán tự:
https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-8-tu-701-den-800/
8. Phân tích chữ Hán tự 821-930
Link xem chi tiết chữ Hán tự:
https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-9-tu-801-den-900
9. Phân tích chữ Hán tự 931-1000
Link xem chi tiết chữ Hán tự:
https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-cuoi-tu-901-den-1000
Các bạn có thể tìm hiểu thêm qua ==> cách Học Hán tự hiệu quả
Danh sách 1000 Chữ hán tự
- https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-1-tu-1-den-100
- https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-2-tu-101-den-200
- https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-3-tu-201-den-300
- https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-4-tu-301-den-400
- https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-5-tu-401-den-500
- https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-6-tu-501-den-600
- https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-7-tu-601-den-700
- https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-8-tu-701-den-800
- https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-9-tu-801-den-900
- https://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-cuoi-tu-901-den-1000
BẢNG CHIA TẤT CẢ ĐỘNG TỪ TIẾNG NHẬT
Thể Bị Động | Thể Điều Kiện | Thể Khả năng |
1. Nhóm 1 | 1. Nhóm 1 | 1. Nhóm 1 |
2. Nhóm 2 | 2. Nhóm 2 | 2. Nhóm 2 |
3. Nhóm 3 | 3. Nhóm 3 | 3. Nhóm 3 |
Thể Cấm Chỉ | Thể Sai khiến | Thể Phủ định |
1. Nhóm 1 | 1. Nhóm 1 | 1. Nhóm 1 |
2. Nhóm 2 | 2. Nhóm 2 | 2. Nhóm 2 |
3. Nhóm 3 | 3. Nhóm 3 | 3. Nhóm 3 |
Thể Mệnh lệnh | Thể Ý Định | Thể Quá khứ |
1. Nhóm 1 | 1. Nhóm 1 | 1. Nhóm 1 |
2. Nhóm 2 | 2. Nhóm 2 | 2. Nhóm 2 |
3. Nhóm 3 | 3. Nhóm 3 | 3. Nhóm 3 |
- Chữ Hán tự CỐ 故
- Chữ Hán tự PHỤ 父
- Chữ Hán tự GIAI 皆
- Chữ Hán tự TỶ 比
- Chữ Hán tự NHÃ 雅
- Chữ Hán tự chữ Tà 邪
- Chữ Hán Nha 牙
- Hán tự chữ Hy 犠
- Hán tự : chữ Đặc 特
- Hán tự : SINH 牲
- Hán tự : MỤC 牧
- Hán tự : VẬT 物
- Hán tự : NGƯU 牛
- Hán tự : 穀 CỐC
- Hán tự : Chữ SÁT 殺
- Hán tự : Chữ ĐOẠN 段
- Hán tự : Chữ ẨU 殴
- Hán tự : Chữ HOAN 歓
- Hán tự : Chữ THÁN 歎
- Hán tự : Chữ CA 歌
- Hán tự : Chữ KHOAN 款
- Hán tự : Chữ ÂU 欧
- Hán tự : Chữ KHIẾM 欠
- Hán tự : Chữ KỲ 旗
- Hán tự : Chữ TỘC 族
- Hán tự : Chữ LỮ 旅
- Hán tự : Chữ THI, THÍ 施
- Hán tự : Chữ PHƯƠNG 方
- Hán tự : Chữ PHƯƠNG 方
- Hán tự : Chữ THÚ 獣
- Hán tự : Chữ HOẠCH 獲
- Hán tự : Chữ HIẾN 献
- Hán tự : Chữ MÃNH 猛
- Hán tự : Chữ MIÊU 猫
- Hán tự : Chữ ĐỘC 独
- Hán tự : Chữ THÚ 狩
- Hán tự : Chữ HIỆP 狭
- Hán tự : Chữ THƯ 狙
- Hán tự : Chữ HỒ 狐
- Hán tự : Chữ CẨU 狗
- Hán tự : Chữ CUỒNG 狂
- Hán tự : Chữ PHẠM 犯
- Hán tự : Chữ KHUYỂN 犬
- Hán tự : Chữ CHIẾN 戦
- Hán tự : Chữ UY, OAI 威
- Hán tự : Chữ HOẶC 或
- Hán tự : Chữ GIỚI 戒
- Hán tự : Chữ THÀNH 成
- Hán tự : Chữ DIỆU 曜
- Hán tự : Chữ ĐỀ 題
- Hán tự : Chữ BẠO, BỘC 暴
- Hán tự : Chữ TẠM 暫
- Hán tự : Chữ NOÃN 暖
- Hán tự : Chữ HẠ 暇
- Hán tự : Chữ ÁM 暗
- Hán tự : Chữ LƯỢNG 量
- Hán tự : Chữ VĂN 晩
- Hán tự : Chữ TRÍ 智
- Hán tự : Chữ THẾ 替
- Hán tự : Chữ TÌNH 晴
- Hán tự : Chữ TINH 晶
- Hán tự : Chữ THỬ 暑
- Hán tự : Chữ TỐI 最
- Hán tự : Chữ CẢNH 景
- Hán tự : Chữ HIẾU 暁
- Hán tự : Chữ THỜI 時
- Hán tự : Chữ MUỘI 昧
- Hán tự : Chữ MAO 冒
- Hán tự : Chữ TINH 星
- Hán tự : Chữ THỊ 是
- Hán tự : Chữ CHIÊU 昭
- Hán tự : Chữ XUÂN 春
- Hán tự : Chữ TẠC 昨
- Hán tự : Chữ ẢNH, ÁNH 映
- Hán tự : Chữ MINH 明
- Hán tự : Chữ NHẬT 昔
- Hán tự : Chữ THĂNG 昇
- Hán tự : Chữ DỊ, DỊCH 易
- Hán tự : Chữ TẢO 早
- Hán tự : Chữ ĐÁN 旦
- Hán tự : Chữ NHẬT 日
- Hán tự : Chữ 日 NHẬT
- Hán tự : Chữ NỒNG, NÙNG 濃
- Hán tự : Chữ KHÍCH, KÍCH 激
- Hán tự : Chữ TRIỀU, TRÀO 潮
- Hán tự : Chữ TIỀM 潜
- Hán tự : Chữ TRỪNG 澄
- Hán tự : Chữ NHUẬN 潤
- Hán tự : Chữ KHIẾT 潔
- Hán tự : Chữ LẬU 漏
- Hán tự : Chữ MẠN, MAN 漫
- Hán tự : Chữ PHIÊU 漂
- Hán tự : Chữ TRÍCH, ĐÍCH 滴
- Hán tự : Chữ NGƯ 漁
- Hán tự : Chữ DIỄN 演
- Hán tự : Chữ DUNG, DONG 溶
- Hán tự : Chữ DIỆT 滅
- Hán tự : Chữ MẠC 漠
- Hán tự : Chữ LANG 滝
- Hán tự : Chữ TRỄ 滞
- Hán tự : Chữ NGUYÊN 源
- Hán tự : Chữ HÁN 漢
- Hán tự : Chữ HOẠT 滑
- Hán tự : Chữ LOAN 湾
- Hán tự : Chữ DŨNG 湧
- Hán tự : Chữ MãN 満
- Hán tự : Chữ THANG 湯
- Hán tự : Chữ ĐỘ 渡
- Hán tự : Chữ TRẮC 測
- Hán tự : Chữ THẤP 湿
- Hán tự : Chữ TƯ 滋
- Hán tự : Chữ CẢNG 港