Danh Sách Kanji đầy đủ nhất

Hãy dùng máy tính và Click vào Chữ Hán sẽ hiển thị chữ Hiragana nhé

1. [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 (phần 2) 431. [kanji] Chữ Hán tự: QUAN, QUÂN 冠
2. [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 432. [kanji] Chữ Hán tự: TẢ 写
3. [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 2) 433. [kanji] Chữ Hán tự: NHŨNG 冗
4. [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 1) 434. [kanji] Chữ Hán tự: SÁNG 創
5. [kanji] Chữ Hán tự : TÀNG 蔵 435. [kanji] Chữ Hán tự: CÁT 割
6. [kanji] Chữ Hán tự : MỘ 暮 436. [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 副
7. [kanji] Chữ Hán tự : MÔNG 蒙 437. [kanji] Chữ Hán tự: PHẪU 剖
8. [kanji] Chữ Hán tự : MỘNG 夢 438. [kanji] Chữ Hán tự: BÁC 剥
9. [kanji] Chữ Hán tự : MẠC 幕 439. [kanji] Chữ Hán tự: CHẾ 制 (phần 2)
10. [kanji] Chữ Hán tự :MỘ 墓 440. [kanji] Chữ Hán tự: CHẾ 制 (phần 1)
11. [kanji] Chữ Hán tự : SÚC 蓄 441. [kanji] Chữ Hán tự: THÍCH, THỨ 刺
12. [kanji] Chữ Hán tự : CHƯNG 蒸 442. [kanji] Chữ Hán tự: KHẮC 刻
13. [kanji] Chữ Hán tự : SƯU 蒐 443. [kanji] Chữ Hán tự: KHOÁN 券
14. [kanji] Chữ Hán tự : LẠC 落 444. [kanji] Chữ Hán tự: BIỆT 別
15. [kanji] Chữ Hán tự : DIỆP 葉 445. [kanji] Chữ Hán tự: PHÁN 判
16. [kanji] Chữ Hán tự : MỘ 募 446. [kanji] Chữ Hán tự: HÌNH 刑
17. [kanji] Chữ Hán tự : TÀNG 葬 447. [kanji] Chữ Hán tự: TRIỆU 召
18. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÀO 萄 448. [kanji] Chữ Hán tự: THIẾT 切 (phần 2)
19. [kanji] Chữ Hán tự : TRỮ, TRƯỚC 著 449. [kanji] Chữ Hán tự: THIẾT 切 (phần 1)
20. [kanji] Chữ Hán tự : THÁI 菜 450. [kanji] Chữ Hán tự: NGẢI 刈
21. [kanji] Chữ Hán tự : CÚC 菊 451. [kanji] Chữ Hán tự: ĐAO 刀
22. [kanji] Chữ Hán tự : QUẢ 菓 452. [kanji] Chữ Hán tự: PHÀM 凡
23. [kanji] Chữ Hán tự : HOA 華 453. [kanji] Chữ Hán tự: THẾ 勢
24. [kanji] Chữ Hán tự : HÀ 荷 454. [kanji] Chữ Hán tự: KHUYẾN 勧
25. [kanji] Chữ Hán tự : TRÀ 茶 455. [kanji] Chữ Hán tự: CẦN 勤
26. [kanji] Chữ Hán tự : NHUNG, NHŨNG 茸 456. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動 (phần 3)
27. [kanji] Chữ Hán tự : TRANG 荘 457. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動 (phần 2)
28. [kanji] Chữ Hán tự : THẢO 草 458. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動
29. [kanji] Chữ Hán tự : HOANG 荒 459. [kanji] Chữ Hán tự: KHÁM 勘
30. [kanji] Chữ Hán tự : MÔI 苺 460. [kanji] Chữ Hán tự: HIẾP 脅
31. [kanji] Chữ Hán tự : MẬU 茂 461. [kanji] Chữ Hán tự: DŨNG 勇
32. [kanji] Chữ Hán tự : MIÊU 苗 462. [kanji] Chữ Hán tự: SẮC 勅
33. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÀI 苔 463. [kanji] Chữ Hán tự: HIỆU 効
34. [kanji] Chữ Hán tự : NHƯỢC 若 464. [kanji] Chữ Hán tự: LAO 労
35. [kanji] Chữ Hán tự : HÀNH 茎 465. [kanji] Chữ Hán tự: NỖ 努
36. [kanji] Chữ Hán tự :KHỔ 苦 466. [kanji] Chữ Hán tự: TRỢ 助
37. [kanji] Chữ Hán tự : NHA 芽 467. [kanji] Chữ Hán tự: GIA 加
38. [kanji] Chữ Hán tự : GIA 茄 468. [kanji] Chữ Hán tự: LỰC 力 (phần 3)
39. [kanji] Chữ Hán tự : HÀ 苛 469. [kanji] Chữ Hán tự: LỰC 力 (phần 2)
40. [kanji] Chữ Hán tự : UYỂN 苑 470. [kanji] Chữ Hán tự: LỰC 力 (phần 1)
41. [kanji] Chữ Hán tự : ANH 英 471. [kanji] Chữ Hán tự: AO 凹
42. [kanji] Chữ Hán tự : PHƯƠNG 芳 472. [kanji] Chữ Hán tự: HUNG 凶
43. [kanji] Chữ Hán tự : HOA 花 (phần 2) 473. [kanji] Chữ Hán tự: CHU 周
44. [kanji] Chữ Hán tự : HOA 花 (phần 1) 474. [kanji] Chữ Hán tự: CƯƠNG 岡
45. [kanji] Chữ Hán tự : NGHỆ 芸 475. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỒNG 同 (phần 2)
46. [kanji] Chữ Hán tự : CHI 芝 476. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỒNG 同
47. [kanji] Chữ Hán tự : DỤ 芋 477. [kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 円
48. [kanji] Chữ Hán tự : TỆ 弊 478. [kanji] Chữ Hán tự: TANG 桑
49. [kanji] Chữ Hán tự : Đạo 導 479. [kanji] Chữ Hán tự: TỰ 叙
50. [kanji] Chữ Hán tự : PHONG 封 480. [kanji] Chữ Hán tự: THÚC 叔
51. [kanji] Chữ Hán tự : CHUYÊN 専 481. [kanji] Chữ Hán tự: THU, THÂU 収
52. [kanji] Chữ Hán tự : THỐN 寸 482. [kanji] Chữ Hán tự: HỮU 友
53. [kanji] Chữ Hán tự : THỨC 式 483. [kanji] Chữ Hán tự: SONG 双
54. [kanji] Chữ Hán tự : SỸ, SĨ 士 484. [kanji] Chữ Hán tự: HỰU 又
55. [kanji] Chữ Hán tự : THUẬN 順 485. [kanji] Chữ Hán tự: NGUYÊN 元
56. [kanji] Chữ Hán tự : TAI 災 486. [kanji] Chữ Hán tự: NHỊ 二 (phần 3)
57. [kanji] Chữ Hán tự : XUYÊN 川 487. [kanji] Chữ Hán tự: NHỊ 二 (phần 2)
58. [kanji] Chữ Hán tự : HẠNG 項 488. [kanji] Chữ Hán tự: NHỊ 二 (phần 1)
59. [kanji] Chữ Hán tự :CỐNG 貢 489. [kanji] Chữ Hán tự: TÁ 卸
60. [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 攻 490. [kanji] Chữ Hán tự: KHƯỚC 却
61. [kanji] Chữ Hán tự : TẢ 左 491. [kanji] Chữ Hán tự: NĂNG 能
62. [kanji] Chữ Hán tự : XẢO 巧 492. [kanji] Chữ Hán tự: ĐÃI 怠
63. [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 功 493. [kanji] Chữ Hán tự: THAM 参
64. [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 工 (phần 2) 494. [kanji] Chữ Hán tự: BIỆN, BIỀN 弁
65. [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 工 (phần 1) 495. [kanji] Chữ Hán tự: ĐÀI 台
66. [kanji] Chữ Hán tự : THƯỞNG 賞 496. [kanji] Chữ Hán tự: NẶC 匿
67. [kanji] Chữ Hán tự : HUY 輝 497. [kanji] Chữ Hán tự: I, Y 医
68. [kanji] Chữ Hán tự : CHƯỞNG 掌 498. [kanji] Chữ Hán tự: TƯỢNG 匠
69. [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯỜNG 堂 499. [kanji] Chữ Hán tự: CỰ 巨
70. [kanji] Chữ Hán tự : THƯỜNG 常 500. [kanji] Chữ Hán tự: THẤT 匹
71. [kanji] Chữ Hán tự : ĐẢNG 党 501. [kanji] Chữ Hán tự: KHU 区
72. [kanji] Chữ Hán tự : HUYỆN 県 502. [kanji] Chữ Hán tự: ĐÁI 戴
73. [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯƠNG 当 (phần 2) 503. [kanji] Chữ Hán tự: OÁT, QUẢN 斡
74. [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯƠNG 当 (phần 1) 504. [kanji] Chữ Hán tự: CHUẨN 準
75. [kanji] Chữ Hán tự : TIÊM 尖 505. [kanji] Chữ Hán tự: TẢI, TÁI 載
76. [kanji] Chữ Hán tự : QUANG 光 506. [kanji] Chữ Hán tự: CÁN 幹
77. [kanji] Chữ Hán tự : TIỂU 小 (phần 2) 507. [kanji] Chữ Hán tự: BÁC 博
78. [kanji] Chữ Hán tự : TIỂU 小 (phần 1) 508. [kanji] Chữ Hán tự: CHÂN 真
79. [kanji] Chữ Hán tự : VỊ 彙 509. [kanji] Chữ Hán tự: SÁCH, TÁC 索
80. [kanji] Chữ Hán tự : TẦM 尋 510. [kanji] Chữ Hán tự: TÀI 裁
81. [kanji] Chữ Hán tự : QUY 帰 511. [kanji] Chữ Hán tự:  CAN, CÀN, KIỀN 乾
82. [kanji] Chữ Hán tự : KỶ, KY 幾 512. [kanji] Chữ Hán tự: CHÂN 真
83. [kanji] Chữ Hán tự : ẤU 幼 513. [kanji] Chữ Hán tự: SÁCH,TÁC 索
84. [kanji] Chữ Hán tự : ẢO 幻 514. [kanji] Chữ Hán tự: NAM 南 (phần 2)
85. [kanji] Chữ Hán tự : TỆ 幣 515. [kanji] Chữ Hán tự: NAM 南
86. [kanji] Chữ Hán tự : TRƯƠNG, TRƯỚNG 帳 516. [kanji] Chữ Hán tự: TRỰC 直 (phần 2)
87. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỚI, ĐÁI 帯 517. [kanji] Chữ Hán tự: TRỰC 直 (phần 1)
88. [kanji] Chữ Hán tự : THIẾP 帖 518. [kanji] Chữ Hán tự: HIỆP 協 (phần 2)
89. [kanji] Chữ Hán tự : HY 希 519. [kanji] Chữ Hán tự: HIỆP 協 (phần 1)
90. [kanji] Chữ Hán tự :PHÀM 帆 520. [kanji] Chữ Hán tự: KHẮC 克
91. [kanji] Chữ Hán tự :BỐ 布 521. [kanji] Chữ Hán tự: HIẾU 孝
92. [kanji] Chữ Hán tự : CÂN 巾 522. [kanji] Chữ Hán tự: CỔ 古
93. [kanji] Chữ Hán tự : SAN 刊 523. [kanji] Chữ Hán tự: THẬP 十
94. [kanji] Chữ Hán tự : CAN 干 524. [kanji] Chữ Hán tự: LỊCH 歴
95. [kanji] Chữ Hán tự : TÔN 孫 525. [kanji] Chữ Hán tự: LỊCH 暦
96. [kanji] Chữ Hán tự : CÔ 孤 526. [kanji] Chữ Hán tự: NGUYÊN 原 (phần 2)
97. [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 4) 527. [kanji] Chữ Hán tự: NGUYÊN 原
98. [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 3) 528. [kanji] Chữ Hán tự: HẬU 厚
99. [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 2) 529. [kanji] Chữ Hán tự: ÁP 圧
100. [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 1) 530. [kanji] Chữ Hán tự: ÁCH 厄
101. [kanji] Chữ Hán tự : TỒN 存 531. [kanji] Chữ Hán tự: PHẢN 反 (phần 2)
102. [kanji] Chữ Hán tự : KHỔNG 孔 532. [kanji] Chữ Hán tự: PHẢN 反 (phần 1)
103. [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 4) 533. [kanji] Chữ Hán tự: LÝ 裏
104. [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 3) 534. [kanji] Chữ Hán tự: KHI 棄
105. [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 2) 535. [kanji] Chữ Hán tự: TỰU 就
106. [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 1) 536. [kanji] Chữ Hán tự: XUẤT 率
107. [kanji] Chữ Hán tự : ĐIỀU 条 (phần 2) 537. [kanji] Chữ Hán tự: : THƯƠNG 商 (Phần 2)
108. [kanji] Chữ Hán tự : ĐIỀU 条 (phần 1) 538. [kanji] Chữ Hán tự: : THƯƠNG 商 (Phần 1)
109. [kanji] Chữ Hán tự : CÁC 各 539. [kanji] Chữ Hán tự: LUYẾN 恋
110. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÔNG 冬 540. [kanji] Chữ Hán tự: SUY 衰
111. [kanji] Chữ Hán tự : XỬ,XỨ 処 541. [kanji] Chữ Hán tự: BIẾN 変
112. [kanji] Chữ Hán tự : DANH 名 (phần 2) 542. [kanji] Chữ Hán tự:ĐẾ 帝
113. [kanji] Chữ Hán tự : DANH 名 543. [kanji] Chữ Hán tự:  ĐÌNH 亭
114. [kanji] Chữ Hán tự : ĐA 多 544. [kanji] Chữ Hán tự: DẠ 夜
115. [kanji] Chữ Hán tự :NGOẠI 外 (phần 2) 545. [kanji] Chữ Hán tự:  TỐT 卒
116. [kanji] Chữ Hán tự :NGOẠI 外 546. [kanji] Chữ Hán tự: KINH 京
117. [kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 夕 547. [kanji] Chữ Hán tự: HƯỞNG 享
118. [kanji] Chữ Hán tự : CẢI 巻 548. [kanji] Chữ Hán tự:  DỤC 育
119. [kanji] Chữ Hán tự : KỴ 忌 549. [kanji] Chữ Hán tự: VONG 忘
120. [kanji] Chữ Hán tự : CẢI 改 550. [kanji] Chữ Hán tự: SUNG 充
121. [kanji] Chữ Hán tự : TỊ 巳 551. [kanji] Chữ Hán tự: GIAO 交 (phần 2)
122. [kanji] Chữ Hán tự : KỶ 己 552. [kanji] Chữ Hán tự: GIAO 交 (phần 1)
123. [kanji] Chữ Hán tự : CƯƠNG 崗 553. [kanji] Chữ Hán tự: CHỦ 主 (Phần 3)
124. [kanji] Chữ Hán tự : BĂNG 崩 554. [kanji] Chữ Hán tự: CHỦ 主 (Phần 2)
125. [kanji] Chữ Hán tự : SÙNG 崇 555. [kanji] Chữ Hán tự: CHỦ (Phần 1)
126. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÈO 峠 556. [kanji] Chữ Hán tự: THỊ 市
127. [kanji] Chữ Hán tự : THÁN 炭 557. [kanji] Chữ Hán tự: LỤC 六
128. [kanji] Chữ Hán tự : NHAM 岩 558. [kanji] Chữ Hán tự: VONG 亡
129. [kanji] Chữ Hán tự : NGẠN 岸 559. [kanji] Chữ Hán tự: CHI 之
130. [kanji] Chữ Hán tự : SƠN 山 (phần 1) 560. [kanji] Chữ Hán tự: NGHI 疑
131. [kanji] Chữ Hán tự : LÝ 履 561. [kanji] Chữ Hán tự: KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ 頃
132. [kanji] Chữ Hán tự : TẦNG, TẰNG 層 562. [kanji] Chữ Hán tự: CHỈ 旨
133. [kanji] Chữ Hán tự : THUỘC 属 563. [kanji] Chữ Hán tự: BẮC 北
134. [kanji] Chữ Hán tự : TRIỂN 展 564. [kanji] Chữ Hán tự: CHỦY 匕
135. [kanji] Chữ Hán tự : ỐC 屋 565. [kanji] Chữ Hán tự: HƯNG 興
136. [kanji] Chữ Hán tự : KHUẤT, QUẬT 屈 566. [kanji] Chữ Hán tự: TỪ 慈
137. [kanji] Chữ Hán tự : CƯ 居 567. [kanji] Chữ Hán tự: PHỔ 普
138. [kanji] Chữ Hán tự : VĨ 尾 568. [kanji] Chữ Hán tự: TÔN 尊
139. [kanji] Chữ Hán tự : NIỆU 尿 569. [kanji] Chữ Hán tự: TẰNG 曾
140. [kanji] Chữ Hán tự : CỤC, CUỘC 局 570. [kanji] Chữ Hán tự: THIỆN 善
141. [kanji] Chữ Hán tự :TẬN 尽 571. [kanji] Chữ Hán tự: BẦN 貧
142. [kanji] Chữ Hán tự : NI 尼 572. [kanji] Chữ Hán tự: KIÊM 兼
143. [kanji] Chữ Hán tự : KHÀO, CỪU 尻 573. [kanji] Chữ Hán tự: ÍCH 益
144. [kanji] Chữ Hán tự : XÍCH 尺 574. [kanji] Chữ Hán tự: BỒN 盆
145. [kanji] Chữ Hán tự : KIẾN 建 575. [kanji] Chữ Hán tự: TIỀN 前 (phan 2)
146. [kanji] Chữ Hán tự : HỒI 廻 576. [kanji] Chữ Hán tự: TIỀN 前 (phan 1)
147. [kanji] Chữ Hán tự : DIÊN 延 577. [kanji] Chữ Hán tự: TỊNH 並
148. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÌNH 廷 578. [kanji] Chữ Hán tự: ĐIỂN 典
149. [kanji] Chữ Hán tự : PHẤN 奮 579. [kanji] Chữ Hán tự: KỲ, KÝ, KI 其
150. [kanji] Chữ Hán tự : ĐOẠT 奪 580. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỄ, ĐỆ 弟
151. [kanji] Chữ Hán tự : TƯỞNG 奨 581. [kanji] Chữ Hán tự: NGÔ 呉
152. [kanji] Chữ Hán tự : TẤU 奏 582. [kanji] Chữ Hán tự: CỘNG 共
153. [kanji] Chữ Hán tự : KHẾ, KHIẾT 契 (phần 2) 583. [kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 3)
154. [kanji] Chữ Hán tự : KHẾ, KHIẾT 契 (phần 1) 584. [kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 2)
155. [kanji] Chữ Hán tự : BÔN 奔 585. [kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 1)
156. [kanji] Chữ Hán tự : NẠI 奈 586. [kanji] Chữ Hán tự: CÔNG 公 (phần 2)
157. [kanji] Chữ Hán tự : KỲ 奇 587. [kanji] Chữ Hán tự: CÔNG 公 (phần 1)
158. [kanji] Chữ Hán tự : THÁI 太 588. [kanji] Chữ Hán tự: BÁT 八
159. [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 4) 589. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 働
160. [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 3) 590. [kanji] Chữ Hán tự: TĂNG 僧
161. [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 2) 591. [kanji] Chữ Hán tự: THƯƠNG 傷
162. [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 1) 592. [kanji] Chữ Hán tự: THÔI 催
163. [kanji] Chữ Hán tự : HOÀNH, HÀNH 衡 593. [kanji] Chữ Hán tự: TRÁI 債
164. [kanji] Chữ Hán tự : VỆ 衛 594. [kanji] Chữ Hán tự: KIỆT 傑
165. [kanji] Chữ Hán tự : TRIỆT 徹 595. [kanji] Chữ Hán tự: KHUYNH 傾
166. [kanji] Chữ Hán tự : XUNG 衝 596. [kanji] Chữ Hán tự: BỊ 備
167. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỨC 徳 597. [kanji] Chữ Hán tự: TẢN 傘
168. [kanji] Chữ Hán tự : TRƯNG 徴 598. [kanji] Chữ Hán tự: VĨ 偉
169. [kanji] Chữ Hán tự : VI 微 599. [kanji] Chữ Hán tự: THIÊN 偏
170. [kanji] Chữ Hán tự : PHỤC 復 600. [kanji] Chữ Hán tự: TRINH 偵
171. [kanji] Chữ Hán tự : TUẦN 循 601. [kanji] Chữ Hán tự: ĐINH 停
172. [kanji] Chữ Hán tự : NGỰ 御 602. [kanji] Chữ Hán tự: TRẮC 側
173. [kanji] Chữ Hán tự : NHAI 街 603. [kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 健
174. [kanji] Chữ Hán tự : ĐẮC 得 604. [kanji] Chữ Hán tự: NGẪU 偶
175. [kanji] Chữ Hán tự : THUẬT 術 605. [kanji] Chữ Hán tự: NGỤY 偽
176. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỒ 徒 606. [kanji] Chữ Hán tự: LUÂN 倫
177. [kanji] Chữ Hán tự : TỪ 徐 607. [kanji] Chữ Hán tự: PHÓNG,PHỎNG 倣
178. [kanji] Chữ Hán tự : INH, TÒNG 従 608. [kanji] Chữ Hán tự: BIỂU 俵
179. [kanji] Chữ Hán tự : LUẬT 律 609. [kanji] Chữ Hán tự: BỘI 倍
180. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÃI 待 610. [kanji] Chữ Hán tự: BÀI 俳
181. [kanji] Chữ Hán tự : HẬU 後 (phần 2) 611. [kanji] Chữ Hán tự: TRỊ 値
182. [kanji] Chữ Hán tự : HẬU 後 (phần 1) 612. [kanji] Chữ Hán tự: THƯƠNG 倉
183. [kanji] Chữ Hán tự : BỈ 彼 613. [kanji] Chữ Hán tự: TU 修
184. [kanji] Chữ Hán tự : CHINH 征 614. [kanji] Chữ Hán tự: TÁ 借
185. [kanji] Chữ Hán tự : KHINH 径 615. [kanji] Chữ Hán tự: HẬU 候
186. [kanji] Chữ Hán tự : VÃNG 往 616. [kanji] Chữ Hán tự: CÁ 個
187. [kanji] Chữ Hán tự : DỊCH 役 617. [kanji] Chữ Hán tự: KIỆM 倹
188. [kanji] Chữ Hán tự : ẢNH 影 618. [kanji] Chữ Hán tự: ĐẢO 倒
189. [kanji] Chữ Hán tự : CHƯƠNG 彰 619. [kanji] Chữ Hán tự: BẢO 保 (phần 3)
190. [kanji] Chữ Hán tự : THÁI, THẢI 彩 620. [kanji] Chữ Hán tự: BẢO 保 (phần 2)
191. [kanji] Chữ Hán tự : HÌNH 形 (phần 2) 621. [kanji] Chữ Hán tự: BẢO 保 (phần 1)
192. [kanji] Chữ Hán tự : HÌNH 形 (phần 1) 622. [kanji] Chữ Hán tự: TIỆN 便
193. [kanji] Chữ Hán tự : VIÊN 園 623. [kanji] Chữ Hán tự: TỤC 俗
194. [kanji] Chữ Hán tự : QUYỀN 圏 624. [kanji] Chữ Hán tự: XÂM 侵
195. [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 5) 625. [kanji] Chữ Hán tự: XÚC 促
196. [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 4) 626. [kanji] Chữ Hán tự: TÍN 信 (phần 2)
197. [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 3) 627. [kanji] Chữ Hán tự: TÍN 信 (phần 1)
198. [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 2) 628. [kanji] Chữ Hán tự: TUẤN 俊
199. [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 1) 629. [kanji] Chữ Hán tự: HẦU 侯
200. [kanji] Chữ Hán tự : CỔ 固 630. [kanji] Chữ Hán tự: HỆ 係
201. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỒ 図 631. [kanji] Chữ Hán tự: LỆ 例
202. [kanji] Chữ Hán tự : KHỐN 困 632. [kanji] Chữ Hán tự: MỆNH 命
203. [kanji] Chữ Hán tự : VI 囲 633. [kanji] Chữ Hán tự: TÍNH 併
204. [kanji] Chữ Hán tự : ĐOÀN 団 634. [kanji] Chữ Hán tự: NIỆM 念
205. [kanji] Chữ Hán tự : HỒI 回 (phan 2) 635. [kanji] Chữ Hán tự: XÁ 舎
206. [kanji] Chữ Hán tự : HỒI 回 (phan 1) 636. [kanji] Chữ Hán tự: SỬ,SỨ 使
207. [kanji] Chữ Hán tự : NHÂN 因 637. [kanji] Chữ Hán tự: CUNG 供
208. [kanji] Chữ Hán tự : TÙ 囚 638. [kanji] Chữ Hán tự: GIAI 佳
209. [kanji] Chữ Hán tự : TỨ 四 639. [kanji] Chữ Hán tự: GIÁ 価 (phần 2)
210. [kanji] Chữ Hán tự : KHÁNH 慶 640. [kanji] Chữ Hán tự: GIÁ 価 (phần 1)
211. [kanji] Chữ Hán tự : HỦ 腐 641. [kanji] Chữ Hán tự: Ỷ,Y 依
212. [kanji] Chữ Hán tự : PHẾ 廃 642. [kanji] Chữ Hán tự: BẠN 伴
213. [kanji] Chữ Hán tự : DUNG 庸 643. [kanji] Chữ Hán tự: BÁ 伯
214. [kanji] Chữ Hán tự : THỨ 庶 644. [kanji] Chữ Hán tự: ĐÊ 低
215. [kanji] Chữ Hán tự : KHANG 康 645. [kanji] Chữ Hán tự: ĐẢN 但
216. [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯỜNG 唐 646. [kanji] Chữ Hán tự: THỂ 体 (phan 2)
217. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÌNH 庭 647. [kanji] Chữ Hán tự: THỂ 体 (phan 1)
218. [kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 席 648. [kanji] Chữ Hán tự: THÂN 伸
219. [kanji] Chữ Hán tự : TỌA 座 649. [kanji] Chữ Hán tự: TRÚ,TRỤ 住
220. [kanji] Chữ Hán tự : KHỐ 庫 650. [kanji] Chữ Hán tự: TỰ 似
221. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỘ 度 (phần 2) 651. [kanji] Chữ Hán tự: TỶ,TỨ 伺
222. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỘ 度 (phần 1) 652. [kanji] Chữ Hán tự: NGHIỆP 作 (phan 2)
223. [kanji] Chữ Hán tự : PHỦ 府 653. [kanji] Chữ Hán tự: NGHIỆP 作
224. [kanji] Chữ Hán tự : ĐIẾM 店 654. [kanji] Chữ Hán tự: TẢ 佐
225. [kanji] Chữ Hán tự : SÀNG 床 655. [kanji] Chữ Hán tự: HÀM 含
226. [kanji] Chữ Hán tự : TỰ 序 656. [kanji] Chữ Hán tự: HÀ 何
227. [kanji] Chữ Hán tự : ỨNG 応 657. [kanji] Chữ Hán tự: PHỤC 伏
228. [kanji] Chữ Hán tự : SẢNH 庁 658. [kanji] Chữ Hán tự: PHẠT 伐
229. [kanji] Chữ Hán tự : QUẢNG 広 659. [kanji] Chữ Hán tự: NHIỆM 任
230. [kanji] Chữ Hán tự : SỦNG 寵 660. [kanji] Chữ Hán tự: TRUYỀN 伝
231. [kanji] Chữ Hán tự : HIẾN 憲 661. [kanji] Chữ Hán tự: TRỌNG 仲
232. [kanji] Chữ Hán tự : LIÊU 寮 662. [kanji] Chữ Hán tự: TOÀN 全
233. [kanji] Chữ Hán tự : MẬT 蜜 663. [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 (phần 4)
234. [kanji] Chữ Hán tự : NINH 寧 664. [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 (phần 3)
235. [kanji] Chữ Hán tự : SÁT 察 665. [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 (phần 2)
236. [kanji] Chữ Hán tự : TẨM 寝 666. [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合
237. [kanji] Chữ Hán tự : TẮC, TÁI 塞 667. [kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 件
238. [kanji] Chữ Hán tự : KHOAN 寛 668. [kanji] Chữ Hán tự: NGƯỠNG 仰
239. [kanji] Chữ Hán tự : PHÚ 富 669. [kanji] Chữ Hán tự: HƯU 休
240. [kanji] Chữ Hán tự : HÀN 寒 670. [kanji] Chữ Hán tự: 伎 KỸ
241. [kanji] Chữ Hán tự : MẶT 密 671. [kanji] Chữ Hán tự: XÍ 企
242. [kanji] Chữ Hán tự : TÚC, TÚ 宿 672. [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 5)
243. [kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 寂 673. [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 4)
244. [kanji] Chữ Hán tự : KÝ 寄 674. [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 3)
245. [kanji] Chữ Hán tự : UNG, DONG 容 675. [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 2)
246. [kanji] Chữ Hán tự : TỂ 宰 676. [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 1)
247. [kanji] Chữ Hán tự : CUNG 宮 677. [kanji] Chữ Hán tự: GIẢ 仮
248. [kanji] Chữ Hán tự : HẠI 害 678. [kanji] Chữ Hán tự: Y 伊
249. [kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 3) 679. [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付 (phần 3)
250. [kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 2) 680. [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付 (phần 2)
251. [kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 1) 681. [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付
252. [kanji] Chữ Hán tự : YẾN 宴 682. Chữ Hán tự: ĐẠI 代 (phần 2)
253. [kanji] Chữ Hán tự : ÁN 案 683. Chữ Hán tự: ĐẠI 代 (phần 1)
254. [kanji] Chữ Hán tự : TUYÊN 宣 684. Hán tự chữ THA 他
255. [kanji] Chữ Hán tự : THẤT 室 685. Hán tự chữ TIÊN 仙
256. [kanji] Chữ Hán tự : KHÁCH 客 686. Hán tự chữ TỬ,TẾ 仔
257. [kanji] Chữ Hán tự : BẢO 宝 687. Hán tự chữ SĨ 仕
258. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 4) 688. Hán tự chữ DĨ 以
259. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 3) 689. Hán tự chữ PHẬT 仏
260. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 2) 690. Hán tự chữ NHÂN 仁
261. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 1) 691. Hán tự chữ KIM 今
262. [kanji] Chữ Hán tự : TRỤ 宙 692. Hán tự chữ GIỚI 介
263. [kanji] Chữ Hán tự : TÔN, TÔNG 宗 693. Hán tự chữ HÓA 化 (phần 2)
264. [kanji] Chữ Hán tự : THỰC 実 (phần 2) 694. Hán tự chữ Nhân HÓA 化 (phần 1)
265. [kanji] Chữ Hán tự : THỰC 実 (phần 1) 695. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 7)
266. [kanji] Chữ Hán tự : NGHI 宜 696. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 6)
267. [kanji] Chữ Hán tự : QUAN 官 697. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 5)
268. [kanji] Chữ Hán tự : UYỂN, UYÊN 宛 698. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 4)
269. [kanji] Chữ Hán tự : HOÀN 完 699. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 3)
270. [kanji] Chữ Hán tự : TRẠCH 宅 700. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 2)
271. [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 守 701. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 1)
272. [kanji] Chữ Hán tự : TỰ 字 702. Hán tự: Chữ Sự事 (Phần 3)
273. [kanji] Chữ Hán tự : VŨ 宇 703. Hán tự: Chữ Sự事 (Phần 2)
274. [kanji] Chữ Hán tự : AN, YÊN 安 704. Hán tự: Chữ 事 (Phần 1)
275. [kanji] Chữ Hán tự : TẬT 嫉 705. Hán tự: Chữ DỰ 予
276. [kanji] Chữ Hán tự : HIỀM 嫌 706. Hán tự: Chữ TÀI 才
277. [kanji] Chữ Hán tự : GIÁ 嫁 707. Hán tự: Chữ LIỄU 了
278. [kanji] Chữ Hán tự : PHỤ 婦 708. Hán tự: Chữ NHŨ 乳
279. [kanji] Chữ Hán tự : BÀ 婆 709. Hán tự: Chữ ĐỒN,TRUÂN 屯
280. [kanji] Chữ Hán tự : HÔN 婚 710. Chữ Hán tự : KHẤT,KHÍ 乞
281. [kanji] Chữ Hán tự :NƯƠNG 娘 711. Chữ Hán THẤT 七
282. [kanji] Chữ Hán tự : CƠ 姫 712. Hán tự: Chữ ẤT 乙
283. [kanji] Chữ Hán tự : THẦN 娠 713. Hán tự: Chữ SƯ 師
284. [kanji] Chữ Hán tự : TƯ 姿 714. Hán tự: Chữ CƯƠNG 剛
285. [kanji] Chữ Hán tự :NHÂN 姻 715. Hán tự chữ Trung 衷
286. [kanji] Chữ Hán tự : MUỘI 妹 716. Hán tự chữ SÚY,SOÁI,SUẤT 帥
287. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỐ 妬 717. Hán tự: Chữ THẬM 甚
288. [kanji] Chữ Hán tự : RINH, TÁNH 姓 718. Hán tự: Chữ QUẢ 果 (phần 2)
289. [kanji] Chữ Hán tự : TỶ, TỈ 姉 719. Hán tự: Chữ BIỂU 表
290. [kanji] Chữ Hán tự : THỦY 始 720. Hán tự: Chữ QUẢ 果 (phần 1)
291. [kanji] Chữ Hán tự : THÊ 妻 721. Chữ Hán tự: CHÂU 州
292. [kanji] Chữ Hán tự : DIỆU 妙 722. Hán tự: Chữ HƯỚNG 向
293. [kanji] Chữ Hán tự : PHƯƠNG 妨 723. Hán tự: Chữ Khúc 曲
294. [kanji] Chữ Hán tự : NHÂM 妊 724. Hán tự: Chữ ẤN 印
295. [kanji] Chữ Hán tự : NHƯ 如 725. Hán tự: Chữ DO 由
296. [kanji] Chữ Hán tự: HIẾU, HẢO 好 726. Hán tự: Chữ BẢN (Phần 3)
297. [kanji] Chữ Hán tự: NÔ 奴 727. Hán tự: Chữ BẢN (Phần 2)
298. [kanji] Chữ Hán tự: NỮ 女 728. Hán tự: Chữ BẢN (Phần 1)
299. [kanji] Chữ Hán tự: ĐẠN, ĐÀN 弾 729. Hán tự: Chữ THẾ
300. [kanji] Chữ Hán tự: TRƯƠNG 張 730. Hán tự: Chữ THÂN
301. [kanji] Chữ Hán tự: CƯỜNG 強 (phần 2) 731. Hán tự: Chữ XUẤT (phần 5)
302. [kanji] Chữ Hán tự: CƯỜNG 強 (phần 1) 732. Hán tự: Chữ XUẤT (phần 4)
303. [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 4) 733. Hán tự: Chữ XUẤT (phần 3)
304. [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 3) 734. Hán tự: Chữ XUẤT (phần 2)
305. [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 2) 735. Hán tự: Chữ XUẤT (phần 1)
306. [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 1) 736. Hán tự: Chữ SỬ
307. [kanji] Chữ Hán tự: CUNG 弓 737. Hán tự: Chữ SÁCH
308. [kanji] Chữ Hán tự: HÀO 壕 738. Hán tự: Chữ GIÁP
309. [kanji] Chữ Hán tự: BÍCH 壁 739. Hán tự: Chữ CỰU
310. [kanji] Chữ Hán tự: KHẨN 墾 740. Hán tự: Chữ ƯƠNG
311. [kanji] Chữ Hán tự: HOẠI 壊 741. Hán tự: Chữ NỘI (phần 3)
312. [kanji] Chữ Hán tự: TĂNG 増 742. Hán tự: Chữ NỘI (phần 2)
313. [kanji] Chữ Hán tự: THỤC 塾 743. Hán tự: Chữ NỘI (phần 1)
314. [kanji] Chữ Hán tự: CẢNH 境 744. Hán tự: Chữ ĐIỂU,ĐÍCH
315. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỒ 塗 745. Hán tự: Chữ TRUNG (phần 4)
316. [kanji] Chữ Hán tự: KHỐI 塊 746. Hán tự: Chữ TRUNG (phần 3)
317. [kanji] Chữ Hán tự: DIÊM 塩 747. Hán tự: Chữ TRUNG (phần 2)
318. [kanji] Chữ Hán tự: BÁO 報 (phần 2) 748. Hán tự: Chữ TRUNG (phần 1)
319. [kanji] Chữ Hán tự: BÁO 報 (phần 1) 749. Hán tự chữ NGHIỆP
320. [kanji] Chữ Hán tự: BIÊN 塀 750. Hán tự SÁO
321. [kanji] Chữ Hán tự: THÁP 塔 751. Hán tự chữ Đơn
322. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỀ 堤 752. Hán tự chữ VI
323. [kanji] Chữ Hán tự: TRỦNG 塚 753. [Hán tự Hán Việt]: chữ CẦU
324. [kanji] Chữ Hán tự: TRƯỜNG 場 (phần 3) 754. [Hán tự Hán Việt]: chữ BĂNG
325. [kanji] Chữ Hán tự: TRƯỜNG 場 (phần 2) 755. [Hán tự Hán Việt]: chữ TẤT
326. [kanji] Chữ Hán tự: TRƯỜNG 場 (phần 1) 756. [Hán tự Hán Việt]: chữ BÁN
327. [kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 堅 757. [Hán tự Hán Việt]: chữ VĨNH,VỊNH
328. [kanji] Chữ Hán tự: HỈ, HI 喜 758. [Hán tự Hán Việt]: chữ NGUYỆN
329. [kanji] Chữ Hán tự: KHAM 堪 759. [Hán tự Hán Việt]: chữ NGHIÊM
330. [kanji] Chữ Hán tự: QUẬT 堀 760. [Hán tự Hán Việt]: chữ KỊCH
331. [kanji] Chữ Hán tự: PHỤ 埠 761. [Hán tự Hán Việt]: Chữ HI
332. [kanji] Chữ Hán tự: CHẤP 執 762. [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐIỆN
333. [kanji] Chữ Hán tự: CƠ 基 763. [Hán tự Hán Việt]: Chữ ÁO
334. [kanji] Chữ Hán tự: VỰC 域 764. [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐIÊU
335. [kanji] Chữ Hán tự: BỒI 培 765. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TƯỚC
336. [kanji] Chữ Hán tự: AI 埃 766. [Hán tự Hán Việt]: Chữ MIỄN
337. [kanji] Chữ Hán tự: MAI 埋 767. [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐẢO
338. [kanji] Chữ Hán tự: THÀNH 城 768. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TY,TI
339. [kanji] Chữ Hán tự: HÌNH 型 769. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỪA
340. [kanji] Chữ Hán tự: BÌNH 坪 770. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TỈNH
341. [kanji] Chữ Hán tự: HẠNH 幸 771. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THUẪN
342. [kanji] Chữ Hán tự: PHƯỜNG 坊 772. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TRỌNG, TRÙNG (PHẦN 2)
343. [kanji] Chữ Hán tự: MẠI 売 (phần 2) 773. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TRỌNG, TRÙNG (PHẦN 1)
344. [kanji] Chữ Hán tự: MẠI 売 (phần 1) 774. [Hán tự Hán Việt]: Chữ KHÁN
345. [kanji] Chữ Hán tự: THANH 声 775. [Hán tự Hán Việt]: Chữ PHỤNG
346. [kanji] Chữ Hán tự: CHI 志 776. [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐÔNG
347. [kanji] Chữ Hán tự: PHẢN 坂 777. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỎ
348. [kanji] Chữ Hán tự: KHANH 坑 778. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THÙY
349. [kanji] Chữ Hán tự: QUÂN 均 779. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỪA
350. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỊA 地 (phần 3) 780. [Hán tự Hán Việt]: Chữ LOÁT
351. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỊA 地 (phần 2) 781. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NHẠC
352. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỊA 地 (phần 1) 782. [Hán tự Hán Việt]: Chữ LỆ
353. [kanji] Chữ Hán tự: TỰ 寺 783. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NOÃN
354. [kanji] Chữ Hán tự: TẠI 在 784. [Hán tự Hán Việt]: Chữ LAI
355. [kanji] Chữ Hán tự: CÁT 吉 785. [Hán tự Hán Việt]: Chữ BINH
356. [kanji] Chữ Hán tự: KHỨ, KHỦ 去 786. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THÚC
357. [kanji] Chữ Hán tự: THỔ 土 787. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỌ
358. [kanji] Chữ Hán tự: giao 嘱 788. [Hán tự Hán Việt]: Chữ HỆ
359. [kanji] Chữ Hán tự: MINH 鳴 789. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NGÃ
360. [kanji] Chữ Hán tự: HƯ 嘘 790. [Hán tự Hán Việt]: Chữ LIỆT
361. [kanji] Chữ Hán tự: KHIẾT 喫 791. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NIÊN (PHẦN 3)
362. [kanji] Chữ Hán tự: HOÁN 喚 792. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NIÊN (PHẦN 2)
363. [kanji] Chữ Hán tự: DOANH, DINH 営 793. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NIÊN (PHẦN 1)
364. [kanji] Chữ Hán tự: DUY 唯 794. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TRANH
365. [kanji] Chữ Hán tự: XƯỚNG 唱 795. [Hán tự Hán Việt]: Chữ CHU,CHÂU
366. [kanji] Chữ Hán tự: KHẢI 啓 796. [Hán tự Hán Việt]: Chữ HẬU
367. [kanji] Chữ Hán tự: TRIẾT 哲 797. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NGUY
368. [kanji] Chữ Hán tự: TOA 唆 798. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TỈNH
369. [kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 員 (phần 2) 799. [Hán tự Hán Việt]: Chữ VỊ,MÙI
370. [kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 員 (phần 1) 800. [Hán tự Hán Việt]: Chữ MẠT
371. [kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 3) 801. [Hán Việt Hán tự] : Chữ Bao
372. [kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 2) 802. [Hán Việt – Hán tự]: Chữ PHẤT
373. [kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 1) 803. [Hán tự – Hán Việt]: chữ XÍCH
374. [kanji] Chữ Hán tự: KHÁI 咳 804. [Hán tự Hán Việt] : Chữ THẤT
375. [kanji] Chữ Hán tự: VỊ 味 805. [Hán tự Hán Việt]: Chữ KHÂU,KHƯU
376. [kanji] Chữ Hán tự: HÔ 呼 806. [Hán việt- Hán tự]: Chữ PHẠP
377. [kanji] Chữ Hán tự: LỮ, LÃ 呂 807. [Hán việt- Hán tự]: Chữ PHU
378. [kanji] Chữ Hán tự: NGỐC 呆 808. [Hán việt- Hán tự]: Chữ ĐAN,ĐƠN
379. [kanji] Chữ Hán tự: TRÌNH 呈 809. [Hán việt- Hán tự]: Chữ THIẾU,THIỂU
380. [kanji] Chữ Hán tự: XUY, XÚY 吹 810. [Hán việt- Hán tự]: Chữ NGỌ
381. [kanji] Chữ Hán tự: CÁO 告 (phần 2) 811. [Hán việt- Hán tự]: Chữ TỈNH
382. [kanji] Chữ Hán tự: CÁO 告 (phần 1) 812. [Hán việt- Hán tự]: Chữ THIÊN
383. [kanji] Chữ Hán tự: QUÂN 君 813. [Hán việt- Hán tự]: Chữ TRƯỢNG
384. [kanji] Chữ Hán tự: NGÂM 吟 814. [Hán Việt- Hán tự]: Chữ CẬP
385. [kanji] Chữ Hán tự: THỔ 吐 815. [Hán việt – Hán tự ]: Chữ CỬU
386. [kanji] Chữ Hán tự: ĐIẾU 吊 816. [Hán việt- Hán tự]: Chữ HOÀN
387. [kanji] Chữ Hán tự: KHIẾU 叫 817. [Hán tự Hán việt]:Chữ Cửu
388. [kanji] Chữ Hán tự: HẤP 吸 818. [Từ điển Hán tự] chữ Ác
389. [kanji] Chữ Hán tự: CẬT 吃 819. [Từ điển Việt Nhật] chữ Tầm
390. [kanji] Chữ Hán tự: TƯ, TY 司 820. [Kanji từ điển] chữ HẠ
391. [kanji] Chữ Hán tự: HIỆU 号 821. [Kanji từ điển] chữ TRÚ
392. [kanji] Chữ Hán tự: HUYNH 兄 822. [Từ điển Kanji] chữ Vũ,Võ
393. [kanji] Chữ Hán tự: HIỆP 叶 823. [Từ điển Kanji] chữ Hàm
394. [kanji] Chữ Hán tự: HỮU 右 824. [Từ điển Hán tự] Chữ Họa P3
395. [kanji] Chữ Hán tự: KHẨU 口 (phan 2) 825. [Từ điển Hán tự] Chữ Họa P2
396. [kanji] Chữ Hán tự: KHẨU 口 (phan 1) 826. [Từ điển Hán tự] Chữ Họa P1
397. [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 5) 827. [Từ điển Hán tự] Chữ Phủ
398. [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 4) 828. [Hán Việt từ điển] Chữ Tọa
399. [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 3) 829. [Hán Việt từ điển] chữ CANH
400. [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 2) 830. [Hán Việt từ điển] chữ Á
401. [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 1) 831. [Hán Việt từ điển] chữ LƯỠNG
402. [kanji] Chữ Hán tự: ĐIỂM 点 (phan 2) 832. [Hán Việt từ điển] chữ BÁCH
403. [kanji] Chữ Hán tự: ĐIỂM 点 (phan 1) 833. [Âm hán việt] Chữ Tái 再 P2
404. [kanji] Chữ Hán tự: TRINH 貞 834. [Âm hán việt] Chữ Tái 再 P1
405. [kanji] Chữ Hán tự: TRÁC 卓 835. [Học Hán tự]: 民 DÂN P3
406. [kanji] Chữ Hán tự: QUÁI 卦 836. [Học Hán tự]: 民 DÂN P2
407. [kanji] Chữ Hán tự: CHIẾM, CHIÊM 占 837. [Học Hán tự]: 民 DÂN P1
408. [kanji] Chữ Hán tự: TƯỚC 削 838. [Từ điển tiếng Nhật] 平 BÌNH P3
409. [kanji] Chữ Hán tự: KIẾM 剣 839. [Từ điển tiếng Nhật] 平 BÌNH P2
410. [kanji] Chữ Hán tự: HỨA, THẶNG 剰 840. [Từ điển tiếng Nhật] 平 BÌNH P1
411. [kanji] Chữ Hán tự: NGƯNG 凝 841. [từ điển tiếng Nhật]丙 BÍNH
412. [kanji] Chữ Hán tự: VẬT 勿 842. [Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính P3
413. [kanji] Chữ Hán tự: THƯỢNG 上 (phan 1) 843. [Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính P2
414. [kanji] Chữ Hán tự: THƯỢNG 上 (phan 2) 844. [Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính
415. [kanji] Chữ Hán tự: THƯỢNG 上 (phan 3) 845. [Từ điển Nhật Việt] 可 Khả P2
416. [kanji] Chữ Hán tự: TUẦN 旬 846. [Từ điển Nhật Việt] 可 Khả P1
417. [kanji] Chữ Hán tự: CÚ 句 847. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P10
418. [kanji] Chữ Hán tự: ĐÔNG 凍 848. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P9
419. [kanji] Chữ Hán tự: CHUẨN 准 849. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P8
420. [kanji] Chữ Hán tự: NHƯỢC 弱 850. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P7
421. [kanji] Chữ Hán tự: LÃNH 冷 851. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P6
422. [kanji] Chữ Hán tự: DÃ 冶 852. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P5
423. [kanji] Chữ Hán tự: TRIỆU 兆 853. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P4
424. [kanji] Chữ Hán tự: THỨ 次 854. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P3
425. [kanji] Chữ Hán tự: MIỄN 免 855. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P2
426. [kanji] Chữ Hán tự: NHI 児 856. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P1
427. [kanji] Chữ Hán tự: TIÊN 先 (phan 2) 857. [Từ điển Nhật việt] 天 THIÊN P3
428. [kanji] Chữ Hán tự: TIÊN 先 858. [Từ điển Nhật việt] 天 THIÊN P2
429. [kanji] Chữ Hán tự: HUNG 兇 859. [Từ điển Nhật việt] 天 THIÊN P1
430. [kanji] Chữ Hán tự: QUÂN 軍 860. [Từ điển Hán việt] 互 HỖ
861. [Từ điển Hán việt] 五 NGŨ
862. [Từ điển Hán việt] 与 DỮ,DỰ
863. [Từ điển Hán việt] 万 VẠN
864. [Từ điển Hán việt] 三 TAM
865. [Từ điển Hán tự] : chữ Hạ P3
866. [Từ điển Hán tự] : chữ Hạ P2
867. [Từ điển Hán tự] : chữ Hạ
868. [Từ điển Hán tự] : chữ Đinh

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều