1. [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 (phần 2) |
431. [kanji] Chữ Hán tự: QUAN, QUÂN 冠 |
2. [kanji] Chữ Hán tự : TÂM 心 |
432. [kanji] Chữ Hán tự: TẢ 写 |
3. [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 2) |
433. [kanji] Chữ Hán tự: NHŨNG 冗 |
4. [kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 1) |
434. [kanji] Chữ Hán tự: SÁNG 創 |
5. [kanji] Chữ Hán tự : TÀNG 蔵 |
435. [kanji] Chữ Hán tự: CÁT 割 |
6. [kanji] Chữ Hán tự : MỘ 暮 |
436. [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 副 |
7. [kanji] Chữ Hán tự : MÔNG 蒙 |
437. [kanji] Chữ Hán tự: PHẪU 剖 |
8. [kanji] Chữ Hán tự : MỘNG 夢 |
438. [kanji] Chữ Hán tự: BÁC 剥 |
9. [kanji] Chữ Hán tự : MẠC 幕 |
439. [kanji] Chữ Hán tự: CHẾ 制 (phần 2) |
10. [kanji] Chữ Hán tự :MỘ 墓 |
440. [kanji] Chữ Hán tự: CHẾ 制 (phần 1) |
11. [kanji] Chữ Hán tự : SÚC 蓄 |
441. [kanji] Chữ Hán tự: THÍCH, THỨ 刺 |
12. [kanji] Chữ Hán tự : CHƯNG 蒸 |
442. [kanji] Chữ Hán tự: KHẮC 刻 |
13. [kanji] Chữ Hán tự : SƯU 蒐 |
443. [kanji] Chữ Hán tự: KHOÁN 券 |
14. [kanji] Chữ Hán tự : LẠC 落 |
444. [kanji] Chữ Hán tự: BIỆT 別 |
15. [kanji] Chữ Hán tự : DIỆP 葉 |
445. [kanji] Chữ Hán tự: PHÁN 判 |
16. [kanji] Chữ Hán tự : MỘ 募 |
446. [kanji] Chữ Hán tự: HÌNH 刑 |
17. [kanji] Chữ Hán tự : TÀNG 葬 |
447. [kanji] Chữ Hán tự: TRIỆU 召 |
18. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÀO 萄 |
448. [kanji] Chữ Hán tự: THIẾT 切 (phần 2) |
19. [kanji] Chữ Hán tự : TRỮ, TRƯỚC 著 |
449. [kanji] Chữ Hán tự: THIẾT 切 (phần 1) |
20. [kanji] Chữ Hán tự : THÁI 菜 |
450. [kanji] Chữ Hán tự: NGẢI 刈 |
21. [kanji] Chữ Hán tự : CÚC 菊 |
451. [kanji] Chữ Hán tự: ĐAO 刀 |
22. [kanji] Chữ Hán tự : QUẢ 菓 |
452. [kanji] Chữ Hán tự: PHÀM 凡 |
23. [kanji] Chữ Hán tự : HOA 華 |
453. [kanji] Chữ Hán tự: THẾ 勢 |
24. [kanji] Chữ Hán tự : HÀ 荷 |
454. [kanji] Chữ Hán tự: KHUYẾN 勧 |
25. [kanji] Chữ Hán tự : TRÀ 茶 |
455. [kanji] Chữ Hán tự: CẦN 勤 |
26. [kanji] Chữ Hán tự : NHUNG, NHŨNG 茸 |
456. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動 (phần 3) |
27. [kanji] Chữ Hán tự : TRANG 荘 |
457. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動 (phần 2) |
28. [kanji] Chữ Hán tự : THẢO 草 |
458. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 動 |
29. [kanji] Chữ Hán tự : HOANG 荒 |
459. [kanji] Chữ Hán tự: KHÁM 勘 |
30. [kanji] Chữ Hán tự : MÔI 苺 |
460. [kanji] Chữ Hán tự: HIẾP 脅 |
31. [kanji] Chữ Hán tự : MẬU 茂 |
461. [kanji] Chữ Hán tự: DŨNG 勇 |
32. [kanji] Chữ Hán tự : MIÊU 苗 |
462. [kanji] Chữ Hán tự: SẮC 勅 |
33. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÀI 苔 |
463. [kanji] Chữ Hán tự: HIỆU 効 |
34. [kanji] Chữ Hán tự : NHƯỢC 若 |
464. [kanji] Chữ Hán tự: LAO 労 |
35. [kanji] Chữ Hán tự : HÀNH 茎 |
465. [kanji] Chữ Hán tự: NỖ 努 |
36. [kanji] Chữ Hán tự :KHỔ 苦 |
466. [kanji] Chữ Hán tự: TRỢ 助 |
37. [kanji] Chữ Hán tự : NHA 芽 |
467. [kanji] Chữ Hán tự: GIA 加 |
38. [kanji] Chữ Hán tự : GIA 茄 |
468. [kanji] Chữ Hán tự: LỰC 力 (phần 3) |
39. [kanji] Chữ Hán tự : HÀ 苛 |
469. [kanji] Chữ Hán tự: LỰC 力 (phần 2) |
40. [kanji] Chữ Hán tự : UYỂN 苑 |
470. [kanji] Chữ Hán tự: LỰC 力 (phần 1) |
41. [kanji] Chữ Hán tự : ANH 英 |
471. [kanji] Chữ Hán tự: AO 凹 |
42. [kanji] Chữ Hán tự : PHƯƠNG 芳 |
472. [kanji] Chữ Hán tự: HUNG 凶 |
43. [kanji] Chữ Hán tự : HOA 花 (phần 2) |
473. [kanji] Chữ Hán tự: CHU 周 |
44. [kanji] Chữ Hán tự : HOA 花 (phần 1) |
474. [kanji] Chữ Hán tự: CƯƠNG 岡 |
45. [kanji] Chữ Hán tự : NGHỆ 芸 |
475. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỒNG 同 (phần 2) |
46. [kanji] Chữ Hán tự : CHI 芝 |
476. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỒNG 同 |
47. [kanji] Chữ Hán tự : DỤ 芋 |
477. [kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 円 |
48. [kanji] Chữ Hán tự : TỆ 弊 |
478. [kanji] Chữ Hán tự: TANG 桑 |
49. [kanji] Chữ Hán tự : Đạo 導 |
479. [kanji] Chữ Hán tự: TỰ 叙 |
50. [kanji] Chữ Hán tự : PHONG 封 |
480. [kanji] Chữ Hán tự: THÚC 叔 |
51. [kanji] Chữ Hán tự : CHUYÊN 専 |
481. [kanji] Chữ Hán tự: THU, THÂU 収 |
52. [kanji] Chữ Hán tự : THỐN 寸 |
482. [kanji] Chữ Hán tự: HỮU 友 |
53. [kanji] Chữ Hán tự : THỨC 式 |
483. [kanji] Chữ Hán tự: SONG 双 |
54. [kanji] Chữ Hán tự : SỸ, SĨ 士 |
484. [kanji] Chữ Hán tự: HỰU 又 |
55. [kanji] Chữ Hán tự : THUẬN 順 |
485. [kanji] Chữ Hán tự: NGUYÊN 元 |
56. [kanji] Chữ Hán tự : TAI 災 |
486. [kanji] Chữ Hán tự: NHỊ 二 (phần 3) |
57. [kanji] Chữ Hán tự : XUYÊN 川 |
487. [kanji] Chữ Hán tự: NHỊ 二 (phần 2) |
58. [kanji] Chữ Hán tự : HẠNG 項 |
488. [kanji] Chữ Hán tự: NHỊ 二 (phần 1) |
59. [kanji] Chữ Hán tự :CỐNG 貢 |
489. [kanji] Chữ Hán tự: TÁ 卸 |
60. [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 攻 |
490. [kanji] Chữ Hán tự: KHƯỚC 却 |
61. [kanji] Chữ Hán tự : TẢ 左 |
491. [kanji] Chữ Hán tự: NĂNG 能 |
62. [kanji] Chữ Hán tự : XẢO 巧 |
492. [kanji] Chữ Hán tự: ĐÃI 怠 |
63. [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 功 |
493. [kanji] Chữ Hán tự: THAM 参 |
64. [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 工 (phần 2) |
494. [kanji] Chữ Hán tự: BIỆN, BIỀN 弁 |
65. [kanji] Chữ Hán tự : CÔNG 工 (phần 1) |
495. [kanji] Chữ Hán tự: ĐÀI 台 |
66. [kanji] Chữ Hán tự : THƯỞNG 賞 |
496. [kanji] Chữ Hán tự: NẶC 匿 |
67. [kanji] Chữ Hán tự : HUY 輝 |
497. [kanji] Chữ Hán tự: I, Y 医 |
68. [kanji] Chữ Hán tự : CHƯỞNG 掌 |
498. [kanji] Chữ Hán tự: TƯỢNG 匠 |
69. [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯỜNG 堂 |
499. [kanji] Chữ Hán tự: CỰ 巨 |
70. [kanji] Chữ Hán tự : THƯỜNG 常 |
500. [kanji] Chữ Hán tự: THẤT 匹 |
71. [kanji] Chữ Hán tự : ĐẢNG 党 |
501. [kanji] Chữ Hán tự: KHU 区 |
72. [kanji] Chữ Hán tự : HUYỆN 県 |
502. [kanji] Chữ Hán tự: ĐÁI 戴 |
73. [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯƠNG 当 (phần 2) |
503. [kanji] Chữ Hán tự: OÁT, QUẢN 斡 |
74. [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯƠNG 当 (phần 1) |
504. [kanji] Chữ Hán tự: CHUẨN 準 |
75. [kanji] Chữ Hán tự : TIÊM 尖 |
505. [kanji] Chữ Hán tự: TẢI, TÁI 載 |
76. [kanji] Chữ Hán tự : QUANG 光 |
506. [kanji] Chữ Hán tự: CÁN 幹 |
77. [kanji] Chữ Hán tự : TIỂU 小 (phần 2) |
507. [kanji] Chữ Hán tự: BÁC 博 |
78. [kanji] Chữ Hán tự : TIỂU 小 (phần 1) |
508. [kanji] Chữ Hán tự: CHÂN 真 |
79. [kanji] Chữ Hán tự : VỊ 彙 |
509. [kanji] Chữ Hán tự: SÁCH, TÁC 索 |
80. [kanji] Chữ Hán tự : TẦM 尋 |
510. [kanji] Chữ Hán tự: TÀI 裁 |
81. [kanji] Chữ Hán tự : QUY 帰 |
511. [kanji] Chữ Hán tự: CAN, CÀN, KIỀN 乾 |
82. [kanji] Chữ Hán tự : KỶ, KY 幾 |
512. [kanji] Chữ Hán tự: CHÂN 真 |
83. [kanji] Chữ Hán tự : ẤU 幼 |
513. [kanji] Chữ Hán tự: SÁCH,TÁC 索 |
84. [kanji] Chữ Hán tự : ẢO 幻 |
514. [kanji] Chữ Hán tự: NAM 南 (phần 2) |
85. [kanji] Chữ Hán tự : TỆ 幣 |
515. [kanji] Chữ Hán tự: NAM 南 |
86. [kanji] Chữ Hán tự : TRƯƠNG, TRƯỚNG 帳 |
516. [kanji] Chữ Hán tự: TRỰC 直 (phần 2) |
87. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỚI, ĐÁI 帯 |
517. [kanji] Chữ Hán tự: TRỰC 直 (phần 1) |
88. [kanji] Chữ Hán tự : THIẾP 帖 |
518. [kanji] Chữ Hán tự: HIỆP 協 (phần 2) |
89. [kanji] Chữ Hán tự : HY 希 |
519. [kanji] Chữ Hán tự: HIỆP 協 (phần 1) |
90. [kanji] Chữ Hán tự :PHÀM 帆 |
520. [kanji] Chữ Hán tự: KHẮC 克 |
91. [kanji] Chữ Hán tự :BỐ 布 |
521. [kanji] Chữ Hán tự: HIẾU 孝 |
92. [kanji] Chữ Hán tự : CÂN 巾 |
522. [kanji] Chữ Hán tự: CỔ 古 |
93. [kanji] Chữ Hán tự : SAN 刊 |
523. [kanji] Chữ Hán tự: THẬP 十 |
94. [kanji] Chữ Hán tự : CAN 干 |
524. [kanji] Chữ Hán tự: LỊCH 歴 |
95. [kanji] Chữ Hán tự : TÔN 孫 |
525. [kanji] Chữ Hán tự: LỊCH 暦 |
96. [kanji] Chữ Hán tự : CÔ 孤 |
526. [kanji] Chữ Hán tự: NGUYÊN 原 (phần 2) |
97. [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 4) |
527. [kanji] Chữ Hán tự: NGUYÊN 原 |
98. [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 3) |
528. [kanji] Chữ Hán tự: HẬU 厚 |
99. [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 2) |
529. [kanji] Chữ Hán tự: ÁP 圧 |
100. [kanji] Chữ Hán tự : HỌC 学(phần 1) |
530. [kanji] Chữ Hán tự: ÁCH 厄 |
101. [kanji] Chữ Hán tự : TỒN 存 |
531. [kanji] Chữ Hán tự: PHẢN 反 (phần 2) |
102. [kanji] Chữ Hán tự : KHỔNG 孔 |
532. [kanji] Chữ Hán tự: PHẢN 反 (phần 1) |
103. [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 4) |
533. [kanji] Chữ Hán tự: LÝ 裏 |
104. [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 3) |
534. [kanji] Chữ Hán tự: KHI 棄 |
105. [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 2) |
535. [kanji] Chữ Hán tự: TỰU 就 |
106. [kanji] Chữ Hán tự : TỬ, TÝ 子 (PHẦN 1) |
536. [kanji] Chữ Hán tự: XUẤT 率 |
107. [kanji] Chữ Hán tự : ĐIỀU 条 (phần 2) |
537. [kanji] Chữ Hán tự: : THƯƠNG 商 (Phần 2) |
108. [kanji] Chữ Hán tự : ĐIỀU 条 (phần 1) |
538. [kanji] Chữ Hán tự: : THƯƠNG 商 (Phần 1) |
109. [kanji] Chữ Hán tự : CÁC 各 |
539. [kanji] Chữ Hán tự: LUYẾN 恋 |
110. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÔNG 冬 |
540. [kanji] Chữ Hán tự: SUY 衰 |
111. [kanji] Chữ Hán tự : XỬ,XỨ 処 |
541. [kanji] Chữ Hán tự: BIẾN 変 |
112. [kanji] Chữ Hán tự : DANH 名 (phần 2) |
542. [kanji] Chữ Hán tự:ĐẾ 帝 |
113. [kanji] Chữ Hán tự : DANH 名 |
543. [kanji] Chữ Hán tự: ĐÌNH 亭 |
114. [kanji] Chữ Hán tự : ĐA 多 |
544. [kanji] Chữ Hán tự: DẠ 夜 |
115. [kanji] Chữ Hán tự :NGOẠI 外 (phần 2) |
545. [kanji] Chữ Hán tự: TỐT 卒 |
116. [kanji] Chữ Hán tự :NGOẠI 外 |
546. [kanji] Chữ Hán tự: KINH 京 |
117. [kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 夕 |
547. [kanji] Chữ Hán tự: HƯỞNG 享 |
118. [kanji] Chữ Hán tự : CẢI 巻 |
548. [kanji] Chữ Hán tự: DỤC 育 |
119. [kanji] Chữ Hán tự : KỴ 忌 |
549. [kanji] Chữ Hán tự: VONG 忘 |
120. [kanji] Chữ Hán tự : CẢI 改 |
550. [kanji] Chữ Hán tự: SUNG 充 |
121. [kanji] Chữ Hán tự : TỊ 巳 |
551. [kanji] Chữ Hán tự: GIAO 交 (phần 2) |
122. [kanji] Chữ Hán tự : KỶ 己 |
552. [kanji] Chữ Hán tự: GIAO 交 (phần 1) |
123. [kanji] Chữ Hán tự : CƯƠNG 崗 |
553. [kanji] Chữ Hán tự: CHỦ 主 (Phần 3) |
124. [kanji] Chữ Hán tự : BĂNG 崩 |
554. [kanji] Chữ Hán tự: CHỦ 主 (Phần 2) |
125. [kanji] Chữ Hán tự : SÙNG 崇 |
555. [kanji] Chữ Hán tự: CHỦ (Phần 1) |
126. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÈO 峠 |
556. [kanji] Chữ Hán tự: THỊ 市 |
127. [kanji] Chữ Hán tự : THÁN 炭 |
557. [kanji] Chữ Hán tự: LỤC 六 |
128. [kanji] Chữ Hán tự : NHAM 岩 |
558. [kanji] Chữ Hán tự: VONG 亡 |
129. [kanji] Chữ Hán tự : NGẠN 岸 |
559. [kanji] Chữ Hán tự: CHI 之 |
130. [kanji] Chữ Hán tự : SƠN 山 (phần 1) |
560. [kanji] Chữ Hán tự: NGHI 疑 |
131. [kanji] Chữ Hán tự : LÝ 履 |
561. [kanji] Chữ Hán tự: KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ 頃 |
132. [kanji] Chữ Hán tự : TẦNG, TẰNG 層 |
562. [kanji] Chữ Hán tự: CHỈ 旨 |
133. [kanji] Chữ Hán tự : THUỘC 属 |
563. [kanji] Chữ Hán tự: BẮC 北 |
134. [kanji] Chữ Hán tự : TRIỂN 展 |
564. [kanji] Chữ Hán tự: CHỦY 匕 |
135. [kanji] Chữ Hán tự : ỐC 屋 |
565. [kanji] Chữ Hán tự: HƯNG 興 |
136. [kanji] Chữ Hán tự : KHUẤT, QUẬT 屈 |
566. [kanji] Chữ Hán tự: TỪ 慈 |
137. [kanji] Chữ Hán tự : CƯ 居 |
567. [kanji] Chữ Hán tự: PHỔ 普 |
138. [kanji] Chữ Hán tự : VĨ 尾 |
568. [kanji] Chữ Hán tự: TÔN 尊 |
139. [kanji] Chữ Hán tự : NIỆU 尿 |
569. [kanji] Chữ Hán tự: TẰNG 曾 |
140. [kanji] Chữ Hán tự : CỤC, CUỘC 局 |
570. [kanji] Chữ Hán tự: THIỆN 善 |
141. [kanji] Chữ Hán tự :TẬN 尽 |
571. [kanji] Chữ Hán tự: BẦN 貧 |
142. [kanji] Chữ Hán tự : NI 尼 |
572. [kanji] Chữ Hán tự: KIÊM 兼 |
143. [kanji] Chữ Hán tự : KHÀO, CỪU 尻 |
573. [kanji] Chữ Hán tự: ÍCH 益 |
144. [kanji] Chữ Hán tự : XÍCH 尺 |
574. [kanji] Chữ Hán tự: BỒN 盆 |
145. [kanji] Chữ Hán tự : KIẾN 建 |
575. [kanji] Chữ Hán tự: TIỀN 前 (phan 2) |
146. [kanji] Chữ Hán tự : HỒI 廻 |
576. [kanji] Chữ Hán tự: TIỀN 前 (phan 1) |
147. [kanji] Chữ Hán tự : DIÊN 延 |
577. [kanji] Chữ Hán tự: TỊNH 並 |
148. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÌNH 廷 |
578. [kanji] Chữ Hán tự: ĐIỂN 典 |
149. [kanji] Chữ Hán tự : PHẤN 奮 |
579. [kanji] Chữ Hán tự: KỲ, KÝ, KI 其 |
150. [kanji] Chữ Hán tự : ĐOẠT 奪 |
580. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỄ, ĐỆ 弟 |
151. [kanji] Chữ Hán tự : TƯỞNG 奨 |
581. [kanji] Chữ Hán tự: NGÔ 呉 |
152. [kanji] Chữ Hán tự : TẤU 奏 |
582. [kanji] Chữ Hán tự: CỘNG 共 |
153. [kanji] Chữ Hán tự : KHẾ, KHIẾT 契 (phần 2) |
583. [kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 3) |
154. [kanji] Chữ Hán tự : KHẾ, KHIẾT 契 (phần 1) |
584. [kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 2) |
155. [kanji] Chữ Hán tự : BÔN 奔 |
585. [kanji] Chữ Hán tự: PHÂN 分 (phần 1) |
156. [kanji] Chữ Hán tự : NẠI 奈 |
586. [kanji] Chữ Hán tự: CÔNG 公 (phần 2) |
157. [kanji] Chữ Hán tự : KỲ 奇 |
587. [kanji] Chữ Hán tự: CÔNG 公 (phần 1) |
158. [kanji] Chữ Hán tự : THÁI 太 |
588. [kanji] Chữ Hán tự: BÁT 八 |
159. [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 4) |
589. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 働 |
160. [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 3) |
590. [kanji] Chữ Hán tự: TĂNG 僧 |
161. [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 2) |
591. [kanji] Chữ Hán tự: THƯƠNG 傷 |
162. [kanji] Chữ Hán tự : ĐẠI 大 (phần 1) |
592. [kanji] Chữ Hán tự: THÔI 催 |
163. [kanji] Chữ Hán tự : HOÀNH, HÀNH 衡 |
593. [kanji] Chữ Hán tự: TRÁI 債 |
164. [kanji] Chữ Hán tự : VỆ 衛 |
594. [kanji] Chữ Hán tự: KIỆT 傑 |
165. [kanji] Chữ Hán tự : TRIỆT 徹 |
595. [kanji] Chữ Hán tự: KHUYNH 傾 |
166. [kanji] Chữ Hán tự : XUNG 衝 |
596. [kanji] Chữ Hán tự: BỊ 備 |
167. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỨC 徳 |
597. [kanji] Chữ Hán tự: TẢN 傘 |
168. [kanji] Chữ Hán tự : TRƯNG 徴 |
598. [kanji] Chữ Hán tự: VĨ 偉 |
169. [kanji] Chữ Hán tự : VI 微 |
599. [kanji] Chữ Hán tự: THIÊN 偏 |
170. [kanji] Chữ Hán tự : PHỤC 復 |
600. [kanji] Chữ Hán tự: TRINH 偵 |
171. [kanji] Chữ Hán tự : TUẦN 循 |
601. [kanji] Chữ Hán tự: ĐINH 停 |
172. [kanji] Chữ Hán tự : NGỰ 御 |
602. [kanji] Chữ Hán tự: TRẮC 側 |
173. [kanji] Chữ Hán tự : NHAI 街 |
603. [kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 健 |
174. [kanji] Chữ Hán tự : ĐẮC 得 |
604. [kanji] Chữ Hán tự: NGẪU 偶 |
175. [kanji] Chữ Hán tự : THUẬT 術 |
605. [kanji] Chữ Hán tự: NGỤY 偽 |
176. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỒ 徒 |
606. [kanji] Chữ Hán tự: LUÂN 倫 |
177. [kanji] Chữ Hán tự : TỪ 徐 |
607. [kanji] Chữ Hán tự: PHÓNG,PHỎNG 倣 |
178. [kanji] Chữ Hán tự : INH, TÒNG 従 |
608. [kanji] Chữ Hán tự: BIỂU 俵 |
179. [kanji] Chữ Hán tự : LUẬT 律 |
609. [kanji] Chữ Hán tự: BỘI 倍 |
180. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÃI 待 |
610. [kanji] Chữ Hán tự: BÀI 俳 |
181. [kanji] Chữ Hán tự : HẬU 後 (phần 2) |
611. [kanji] Chữ Hán tự: TRỊ 値 |
182. [kanji] Chữ Hán tự : HẬU 後 (phần 1) |
612. [kanji] Chữ Hán tự: THƯƠNG 倉 |
183. [kanji] Chữ Hán tự : BỈ 彼 |
613. [kanji] Chữ Hán tự: TU 修 |
184. [kanji] Chữ Hán tự : CHINH 征 |
614. [kanji] Chữ Hán tự: TÁ 借 |
185. [kanji] Chữ Hán tự : KHINH 径 |
615. [kanji] Chữ Hán tự: HẬU 候 |
186. [kanji] Chữ Hán tự : VÃNG 往 |
616. [kanji] Chữ Hán tự: CÁ 個 |
187. [kanji] Chữ Hán tự : DỊCH 役 |
617. [kanji] Chữ Hán tự: KIỆM 倹 |
188. [kanji] Chữ Hán tự : ẢNH 影 |
618. [kanji] Chữ Hán tự: ĐẢO 倒 |
189. [kanji] Chữ Hán tự : CHƯƠNG 彰 |
619. [kanji] Chữ Hán tự: BẢO 保 (phần 3) |
190. [kanji] Chữ Hán tự : THÁI, THẢI 彩 |
620. [kanji] Chữ Hán tự: BẢO 保 (phần 2) |
191. [kanji] Chữ Hán tự : HÌNH 形 (phần 2) |
621. [kanji] Chữ Hán tự: BẢO 保 (phần 1) |
192. [kanji] Chữ Hán tự : HÌNH 形 (phần 1) |
622. [kanji] Chữ Hán tự: TIỆN 便 |
193. [kanji] Chữ Hán tự : VIÊN 園 |
623. [kanji] Chữ Hán tự: TỤC 俗 |
194. [kanji] Chữ Hán tự : QUYỀN 圏 |
624. [kanji] Chữ Hán tự: XÂM 侵 |
195. [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 5) |
625. [kanji] Chữ Hán tự: XÚC 促 |
196. [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 4) |
626. [kanji] Chữ Hán tự: TÍN 信 (phần 2) |
197. [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 3) |
627. [kanji] Chữ Hán tự: TÍN 信 (phần 1) |
198. [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 2) |
628. [kanji] Chữ Hán tự: TUẤN 俊 |
199. [kanji] Chữ Hán tự : QUỐC 国 (phần 1) |
629. [kanji] Chữ Hán tự: HẦU 侯 |
200. [kanji] Chữ Hán tự : CỔ 固 |
630. [kanji] Chữ Hán tự: HỆ 係 |
201. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỒ 図 |
631. [kanji] Chữ Hán tự: LỆ 例 |
202. [kanji] Chữ Hán tự : KHỐN 困 |
632. [kanji] Chữ Hán tự: MỆNH 命 |
203. [kanji] Chữ Hán tự : VI 囲 |
633. [kanji] Chữ Hán tự: TÍNH 併 |
204. [kanji] Chữ Hán tự : ĐOÀN 団 |
634. [kanji] Chữ Hán tự: NIỆM 念 |
205. [kanji] Chữ Hán tự : HỒI 回 (phan 2) |
635. [kanji] Chữ Hán tự: XÁ 舎 |
206. [kanji] Chữ Hán tự : HỒI 回 (phan 1) |
636. [kanji] Chữ Hán tự: SỬ,SỨ 使 |
207. [kanji] Chữ Hán tự : NHÂN 因 |
637. [kanji] Chữ Hán tự: CUNG 供 |
208. [kanji] Chữ Hán tự : TÙ 囚 |
638. [kanji] Chữ Hán tự: GIAI 佳 |
209. [kanji] Chữ Hán tự : TỨ 四 |
639. [kanji] Chữ Hán tự: GIÁ 価 (phần 2) |
210. [kanji] Chữ Hán tự : KHÁNH 慶 |
640. [kanji] Chữ Hán tự: GIÁ 価 (phần 1) |
211. [kanji] Chữ Hán tự : HỦ 腐 |
641. [kanji] Chữ Hán tự: Ỷ,Y 依 |
212. [kanji] Chữ Hán tự : PHẾ 廃 |
642. [kanji] Chữ Hán tự: BẠN 伴 |
213. [kanji] Chữ Hán tự : DUNG 庸 |
643. [kanji] Chữ Hán tự: BÁ 伯 |
214. [kanji] Chữ Hán tự : THỨ 庶 |
644. [kanji] Chữ Hán tự: ĐÊ 低 |
215. [kanji] Chữ Hán tự : KHANG 康 |
645. [kanji] Chữ Hán tự: ĐẢN 但 |
216. [kanji] Chữ Hán tự : ĐƯỜNG 唐 |
646. [kanji] Chữ Hán tự: THỂ 体 (phan 2) |
217. [kanji] Chữ Hán tự : ĐÌNH 庭 |
647. [kanji] Chữ Hán tự: THỂ 体 (phan 1) |
218. [kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 席 |
648. [kanji] Chữ Hán tự: THÂN 伸 |
219. [kanji] Chữ Hán tự : TỌA 座 |
649. [kanji] Chữ Hán tự: TRÚ,TRỤ 住 |
220. [kanji] Chữ Hán tự : KHỐ 庫 |
650. [kanji] Chữ Hán tự: TỰ 似 |
221. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỘ 度 (phần 2) |
651. [kanji] Chữ Hán tự: TỶ,TỨ 伺 |
222. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỘ 度 (phần 1) |
652. [kanji] Chữ Hán tự: NGHIỆP 作 (phan 2) |
223. [kanji] Chữ Hán tự : PHỦ 府 |
653. [kanji] Chữ Hán tự: NGHIỆP 作 |
224. [kanji] Chữ Hán tự : ĐIẾM 店 |
654. [kanji] Chữ Hán tự: TẢ 佐 |
225. [kanji] Chữ Hán tự : SÀNG 床 |
655. [kanji] Chữ Hán tự: HÀM 含 |
226. [kanji] Chữ Hán tự : TỰ 序 |
656. [kanji] Chữ Hán tự: HÀ 何 |
227. [kanji] Chữ Hán tự : ỨNG 応 |
657. [kanji] Chữ Hán tự: PHỤC 伏 |
228. [kanji] Chữ Hán tự : SẢNH 庁 |
658. [kanji] Chữ Hán tự: PHẠT 伐 |
229. [kanji] Chữ Hán tự : QUẢNG 広 |
659. [kanji] Chữ Hán tự: NHIỆM 任 |
230. [kanji] Chữ Hán tự : SỦNG 寵 |
660. [kanji] Chữ Hán tự: TRUYỀN 伝 |
231. [kanji] Chữ Hán tự : HIẾN 憲 |
661. [kanji] Chữ Hán tự: TRỌNG 仲 |
232. [kanji] Chữ Hán tự : LIÊU 寮 |
662. [kanji] Chữ Hán tự: TOÀN 全 |
233. [kanji] Chữ Hán tự : MẬT 蜜 |
663. [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 (phần 4) |
234. [kanji] Chữ Hán tự : NINH 寧 |
664. [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 (phần 3) |
235. [kanji] Chữ Hán tự : SÁT 察 |
665. [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 (phần 2) |
236. [kanji] Chữ Hán tự : TẨM 寝 |
666. [kanji] Chữ Hán tự: HỢP 合 |
237. [kanji] Chữ Hán tự : TẮC, TÁI 塞 |
667. [kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 件 |
238. [kanji] Chữ Hán tự : KHOAN 寛 |
668. [kanji] Chữ Hán tự: NGƯỠNG 仰 |
239. [kanji] Chữ Hán tự : PHÚ 富 |
669. [kanji] Chữ Hán tự: HƯU 休 |
240. [kanji] Chữ Hán tự : HÀN 寒 |
670. [kanji] Chữ Hán tự: 伎 KỸ |
241. [kanji] Chữ Hán tự : MẶT 密 |
671. [kanji] Chữ Hán tự: XÍ 企 |
242. [kanji] Chữ Hán tự : TÚC, TÚ 宿 |
672. [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 5) |
243. [kanji] Chữ Hán tự : TỊCH 寂 |
673. [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 4) |
244. [kanji] Chữ Hán tự : KÝ 寄 |
674. [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 3) |
245. [kanji] Chữ Hán tự : UNG, DONG 容 |
675. [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 2) |
246. [kanji] Chữ Hán tự : TỂ 宰 |
676. [kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 1) |
247. [kanji] Chữ Hán tự : CUNG 宮 |
677. [kanji] Chữ Hán tự: GIẢ 仮 |
248. [kanji] Chữ Hán tự : HẠI 害 |
678. [kanji] Chữ Hán tự: Y 伊 |
249. [kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 3) |
679. [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付 (phần 3) |
250. [kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 2) |
680. [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付 (phần 2) |
251. [kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 1) |
681. [kanji] Chữ Hán tự: PHÓ 付 |
252. [kanji] Chữ Hán tự : YẾN 宴 |
682. Chữ Hán tự: ĐẠI 代 (phần 2) |
253. [kanji] Chữ Hán tự : ÁN 案 |
683. Chữ Hán tự: ĐẠI 代 (phần 1) |
254. [kanji] Chữ Hán tự : TUYÊN 宣 |
684. Hán tự chữ THA 他 |
255. [kanji] Chữ Hán tự : THẤT 室 |
685. Hán tự chữ TIÊN 仙 |
256. [kanji] Chữ Hán tự : KHÁCH 客 |
686. Hán tự chữ TỬ,TẾ 仔 |
257. [kanji] Chữ Hán tự : BẢO 宝 |
687. Hán tự chữ SĨ 仕 |
258. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 4) |
688. Hán tự chữ DĨ 以 |
259. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 3) |
689. Hán tự chữ PHẬT 仏 |
260. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 2) |
690. Hán tự chữ NHÂN 仁 |
261. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỊNH 定 (phần 1) |
691. Hán tự chữ KIM 今 |
262. [kanji] Chữ Hán tự : TRỤ 宙 |
692. Hán tự chữ GIỚI 介 |
263. [kanji] Chữ Hán tự : TÔN, TÔNG 宗 |
693. Hán tự chữ HÓA 化 (phần 2) |
264. [kanji] Chữ Hán tự : THỰC 実 (phần 2) |
694. Hán tự chữ Nhân HÓA 化 (phần 1) |
265. [kanji] Chữ Hán tự : THỰC 実 (phần 1) |
695. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 7) |
266. [kanji] Chữ Hán tự : NGHI 宜 |
696. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 6) |
267. [kanji] Chữ Hán tự : QUAN 官 |
697. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 5) |
268. [kanji] Chữ Hán tự : UYỂN, UYÊN 宛 |
698. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 4) |
269. [kanji] Chữ Hán tự : HOÀN 完 |
699. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 3) |
270. [kanji] Chữ Hán tự : TRẠCH 宅 |
700. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 2) |
271. [kanji] Chữ Hán tự : THỦ 守 |
701. Hán tự chữ Nhân 人 (phần 1) |
272. [kanji] Chữ Hán tự : TỰ 字 |
702. Hán tự: Chữ Sự事 (Phần 3) |
273. [kanji] Chữ Hán tự : VŨ 宇 |
703. Hán tự: Chữ Sự事 (Phần 2) |
274. [kanji] Chữ Hán tự : AN, YÊN 安 |
704. Hán tự: Chữ 事 (Phần 1) |
275. [kanji] Chữ Hán tự : TẬT 嫉 |
705. Hán tự: Chữ DỰ 予 |
276. [kanji] Chữ Hán tự : HIỀM 嫌 |
706. Hán tự: Chữ TÀI 才 |
277. [kanji] Chữ Hán tự : GIÁ 嫁 |
707. Hán tự: Chữ LIỄU 了 |
278. [kanji] Chữ Hán tự : PHỤ 婦 |
708. Hán tự: Chữ NHŨ 乳 |
279. [kanji] Chữ Hán tự : BÀ 婆 |
709. Hán tự: Chữ ĐỒN,TRUÂN 屯 |
280. [kanji] Chữ Hán tự : HÔN 婚 |
710. Chữ Hán tự : KHẤT,KHÍ 乞 |
281. [kanji] Chữ Hán tự :NƯƠNG 娘 |
711. Chữ Hán THẤT 七 |
282. [kanji] Chữ Hán tự : CƠ 姫 |
712. Hán tự: Chữ ẤT 乙 |
283. [kanji] Chữ Hán tự : THẦN 娠 |
713. Hán tự: Chữ SƯ 師 |
284. [kanji] Chữ Hán tự : TƯ 姿 |
714. Hán tự: Chữ CƯƠNG 剛 |
285. [kanji] Chữ Hán tự :NHÂN 姻 |
715. Hán tự chữ Trung 衷 |
286. [kanji] Chữ Hán tự : MUỘI 妹 |
716. Hán tự chữ SÚY,SOÁI,SUẤT 帥 |
287. [kanji] Chữ Hán tự : ĐỐ 妬 |
717. Hán tự: Chữ THẬM 甚 |
288. [kanji] Chữ Hán tự : RINH, TÁNH 姓 |
718. Hán tự: Chữ QUẢ 果 (phần 2) |
289. [kanji] Chữ Hán tự : TỶ, TỈ 姉 |
719. Hán tự: Chữ BIỂU 表 |
290. [kanji] Chữ Hán tự : THỦY 始 |
720. Hán tự: Chữ QUẢ 果 (phần 1) |
291. [kanji] Chữ Hán tự : THÊ 妻 |
721. Chữ Hán tự: CHÂU 州 |
292. [kanji] Chữ Hán tự : DIỆU 妙 |
722. Hán tự: Chữ HƯỚNG 向 |
293. [kanji] Chữ Hán tự : PHƯƠNG 妨 |
723. Hán tự: Chữ Khúc 曲 |
294. [kanji] Chữ Hán tự : NHÂM 妊 |
724. Hán tự: Chữ ẤN 印 |
295. [kanji] Chữ Hán tự : NHƯ 如 |
725. Hán tự: Chữ DO 由 |
296. [kanji] Chữ Hán tự: HIẾU, HẢO 好 |
726. Hán tự: Chữ BẢN (Phần 3) |
297. [kanji] Chữ Hán tự: NÔ 奴 |
727. Hán tự: Chữ BẢN (Phần 2) |
298. [kanji] Chữ Hán tự: NỮ 女 |
728. Hán tự: Chữ BẢN (Phần 1) |
299. [kanji] Chữ Hán tự: ĐẠN, ĐÀN 弾 |
729. Hán tự: Chữ THẾ |
300. [kanji] Chữ Hán tự: TRƯƠNG 張 |
730. Hán tự: Chữ THÂN |
301. [kanji] Chữ Hán tự: CƯỜNG 強 (phần 2) |
731. Hán tự: Chữ XUẤT (phần 5) |
302. [kanji] Chữ Hán tự: CƯỜNG 強 (phần 1) |
732. Hán tự: Chữ XUẤT (phần 4) |
303. [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 4) |
733. Hán tự: Chữ XUẤT (phần 3) |
304. [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 3) |
734. Hán tự: Chữ XUẤT (phần 2) |
305. [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 2) |
735. Hán tự: Chữ XUẤT (phần 1) |
306. [kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 1) |
736. Hán tự: Chữ SỬ |
307. [kanji] Chữ Hán tự: CUNG 弓 |
737. Hán tự: Chữ SÁCH |
308. [kanji] Chữ Hán tự: HÀO 壕 |
738. Hán tự: Chữ GIÁP |
309. [kanji] Chữ Hán tự: BÍCH 壁 |
739. Hán tự: Chữ CỰU |
310. [kanji] Chữ Hán tự: KHẨN 墾 |
740. Hán tự: Chữ ƯƠNG |
311. [kanji] Chữ Hán tự: HOẠI 壊 |
741. Hán tự: Chữ NỘI (phần 3) |
312. [kanji] Chữ Hán tự: TĂNG 増 |
742. Hán tự: Chữ NỘI (phần 2) |
313. [kanji] Chữ Hán tự: THỤC 塾 |
743. Hán tự: Chữ NỘI (phần 1) |
314. [kanji] Chữ Hán tự: CẢNH 境 |
744. Hán tự: Chữ ĐIỂU,ĐÍCH |
315. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỒ 塗 |
745. Hán tự: Chữ TRUNG (phần 4) |
316. [kanji] Chữ Hán tự: KHỐI 塊 |
746. Hán tự: Chữ TRUNG (phần 3) |
317. [kanji] Chữ Hán tự: DIÊM 塩 |
747. Hán tự: Chữ TRUNG (phần 2) |
318. [kanji] Chữ Hán tự: BÁO 報 (phần 2) |
748. Hán tự: Chữ TRUNG (phần 1) |
319. [kanji] Chữ Hán tự: BÁO 報 (phần 1) |
749. Hán tự chữ NGHIỆP |
320. [kanji] Chữ Hán tự: BIÊN 塀 |
750. Hán tự SÁO |
321. [kanji] Chữ Hán tự: THÁP 塔 |
751. Hán tự chữ Đơn |
322. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỀ 堤 |
752. Hán tự chữ VI |
323. [kanji] Chữ Hán tự: TRỦNG 塚 |
753. [Hán tự Hán Việt]: chữ CẦU |
324. [kanji] Chữ Hán tự: TRƯỜNG 場 (phần 3) |
754. [Hán tự Hán Việt]: chữ BĂNG |
325. [kanji] Chữ Hán tự: TRƯỜNG 場 (phần 2) |
755. [Hán tự Hán Việt]: chữ TẤT |
326. [kanji] Chữ Hán tự: TRƯỜNG 場 (phần 1) |
756. [Hán tự Hán Việt]: chữ BÁN |
327. [kanji] Chữ Hán tự: KIỆN 堅 |
757. [Hán tự Hán Việt]: chữ VĨNH,VỊNH |
328. [kanji] Chữ Hán tự: HỈ, HI 喜 |
758. [Hán tự Hán Việt]: chữ NGUYỆN |
329. [kanji] Chữ Hán tự: KHAM 堪 |
759. [Hán tự Hán Việt]: chữ NGHIÊM |
330. [kanji] Chữ Hán tự: QUẬT 堀 |
760. [Hán tự Hán Việt]: chữ KỊCH |
331. [kanji] Chữ Hán tự: PHỤ 埠 |
761. [Hán tự Hán Việt]: Chữ HI |
332. [kanji] Chữ Hán tự: CHẤP 執 |
762. [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐIỆN |
333. [kanji] Chữ Hán tự: CƠ 基 |
763. [Hán tự Hán Việt]: Chữ ÁO |
334. [kanji] Chữ Hán tự: VỰC 域 |
764. [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐIÊU |
335. [kanji] Chữ Hán tự: BỒI 培 |
765. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TƯỚC |
336. [kanji] Chữ Hán tự: AI 埃 |
766. [Hán tự Hán Việt]: Chữ MIỄN |
337. [kanji] Chữ Hán tự: MAI 埋 |
767. [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐẢO |
338. [kanji] Chữ Hán tự: THÀNH 城 |
768. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TY,TI |
339. [kanji] Chữ Hán tự: HÌNH 型 |
769. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỪA |
340. [kanji] Chữ Hán tự: BÌNH 坪 |
770. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TỈNH |
341. [kanji] Chữ Hán tự: HẠNH 幸 |
771. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THUẪN |
342. [kanji] Chữ Hán tự: PHƯỜNG 坊 |
772. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TRỌNG, TRÙNG (PHẦN 2) |
343. [kanji] Chữ Hán tự: MẠI 売 (phần 2) |
773. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TRỌNG, TRÙNG (PHẦN 1) |
344. [kanji] Chữ Hán tự: MẠI 売 (phần 1) |
774. [Hán tự Hán Việt]: Chữ KHÁN |
345. [kanji] Chữ Hán tự: THANH 声 |
775. [Hán tự Hán Việt]: Chữ PHỤNG |
346. [kanji] Chữ Hán tự: CHI 志 |
776. [Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐÔNG |
347. [kanji] Chữ Hán tự: PHẢN 坂 |
777. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỎ |
348. [kanji] Chữ Hán tự: KHANH 坑 |
778. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THÙY |
349. [kanji] Chữ Hán tự: QUÂN 均 |
779. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỪA |
350. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỊA 地 (phần 3) |
780. [Hán tự Hán Việt]: Chữ LOÁT |
351. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỊA 地 (phần 2) |
781. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NHẠC |
352. [kanji] Chữ Hán tự: ĐỊA 地 (phần 1) |
782. [Hán tự Hán Việt]: Chữ LỆ |
353. [kanji] Chữ Hán tự: TỰ 寺 |
783. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NOÃN |
354. [kanji] Chữ Hán tự: TẠI 在 |
784. [Hán tự Hán Việt]: Chữ LAI |
355. [kanji] Chữ Hán tự: CÁT 吉 |
785. [Hán tự Hán Việt]: Chữ BINH |
356. [kanji] Chữ Hán tự: KHỨ, KHỦ 去 |
786. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THÚC |
357. [kanji] Chữ Hán tự: THỔ 土 |
787. [Hán tự Hán Việt]: Chữ THỌ |
358. [kanji] Chữ Hán tự: giao 嘱 |
788. [Hán tự Hán Việt]: Chữ HỆ |
359. [kanji] Chữ Hán tự: MINH 鳴 |
789. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NGÃ |
360. [kanji] Chữ Hán tự: HƯ 嘘 |
790. [Hán tự Hán Việt]: Chữ LIỆT |
361. [kanji] Chữ Hán tự: KHIẾT 喫 |
791. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NIÊN (PHẦN 3) |
362. [kanji] Chữ Hán tự: HOÁN 喚 |
792. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NIÊN (PHẦN 2) |
363. [kanji] Chữ Hán tự: DOANH, DINH 営 |
793. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NIÊN (PHẦN 1) |
364. [kanji] Chữ Hán tự: DUY 唯 |
794. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TRANH |
365. [kanji] Chữ Hán tự: XƯỚNG 唱 |
795. [Hán tự Hán Việt]: Chữ CHU,CHÂU |
366. [kanji] Chữ Hán tự: KHẢI 啓 |
796. [Hán tự Hán Việt]: Chữ HẬU |
367. [kanji] Chữ Hán tự: TRIẾT 哲 |
797. [Hán tự Hán Việt]: Chữ NGUY |
368. [kanji] Chữ Hán tự: TOA 唆 |
798. [Hán tự Hán Việt]: Chữ TỈNH |
369. [kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 員 (phần 2) |
799. [Hán tự Hán Việt]: Chữ VỊ,MÙI |
370. [kanji] Chữ Hán tự: VIÊN 員 (phần 1) |
800. [Hán tự Hán Việt]: Chữ MẠT |
371. [kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 3) |
801. [Hán Việt Hán tự] : Chữ Bao |
372. [kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 2) |
802. [Hán Việt – Hán tự]: Chữ PHẤT |
373. [kanji] Chữ Hán tự: PHẨM 品 (phần 1) |
803. [Hán tự – Hán Việt]: chữ XÍCH |
374. [kanji] Chữ Hán tự: KHÁI 咳 |
804. [Hán tự Hán Việt] : Chữ THẤT |
375. [kanji] Chữ Hán tự: VỊ 味 |
805. [Hán tự Hán Việt]: Chữ KHÂU,KHƯU |
376. [kanji] Chữ Hán tự: HÔ 呼 |
806. [Hán việt- Hán tự]: Chữ PHẠP |
377. [kanji] Chữ Hán tự: LỮ, LÃ 呂 |
807. [Hán việt- Hán tự]: Chữ PHU |
378. [kanji] Chữ Hán tự: NGỐC 呆 |
808. [Hán việt- Hán tự]: Chữ ĐAN,ĐƠN |
379. [kanji] Chữ Hán tự: TRÌNH 呈 |
809. [Hán việt- Hán tự]: Chữ THIẾU,THIỂU |
380. [kanji] Chữ Hán tự: XUY, XÚY 吹 |
810. [Hán việt- Hán tự]: Chữ NGỌ |
381. [kanji] Chữ Hán tự: CÁO 告 (phần 2) |
811. [Hán việt- Hán tự]: Chữ TỈNH |
382. [kanji] Chữ Hán tự: CÁO 告 (phần 1) |
812. [Hán việt- Hán tự]: Chữ THIÊN |
383. [kanji] Chữ Hán tự: QUÂN 君 |
813. [Hán việt- Hán tự]: Chữ TRƯỢNG |
384. [kanji] Chữ Hán tự: NGÂM 吟 |
814. [Hán Việt- Hán tự]: Chữ CẬP |
385. [kanji] Chữ Hán tự: THỔ 吐 |
815. [Hán việt – Hán tự ]: Chữ CỬU |
386. [kanji] Chữ Hán tự: ĐIẾU 吊 |
816. [Hán việt- Hán tự]: Chữ HOÀN |
387. [kanji] Chữ Hán tự: KHIẾU 叫 |
817. [Hán tự Hán việt]:Chữ Cửu |
388. [kanji] Chữ Hán tự: HẤP 吸 |
818. [Từ điển Hán tự] chữ Ác |
389. [kanji] Chữ Hán tự: CẬT 吃 |
819. [Từ điển Việt Nhật] chữ Tầm |
390. [kanji] Chữ Hán tự: TƯ, TY 司 |
820. [Kanji từ điển] chữ HẠ |
391. [kanji] Chữ Hán tự: HIỆU 号 |
821. [Kanji từ điển] chữ TRÚ |
392. [kanji] Chữ Hán tự: HUYNH 兄 |
822. [Từ điển Kanji] chữ Vũ,Võ |
393. [kanji] Chữ Hán tự: HIỆP 叶 |
823. [Từ điển Kanji] chữ Hàm |
394. [kanji] Chữ Hán tự: HỮU 右 |
824. [Từ điển Hán tự] Chữ Họa P3 |
395. [kanji] Chữ Hán tự: KHẨU 口 (phan 2) |
825. [Từ điển Hán tự] Chữ Họa P2 |
396. [kanji] Chữ Hán tự: KHẨU 口 (phan 1) |
826. [Từ điển Hán tự] Chữ Họa P1 |
397. [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 5) |
827. [Từ điển Hán tự] Chữ Phủ |
398. [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 4) |
828. [Hán Việt từ điển] Chữ Tọa |
399. [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 3) |
829. [Hán Việt từ điển] chữ CANH |
400. [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 2) |
830. [Hán Việt từ điển] chữ Á |
401. [kanji] Chữ Hán tự: NHẬP 入 (phan 1) |
831. [Hán Việt từ điển] chữ LƯỠNG |
402. [kanji] Chữ Hán tự: ĐIỂM 点 (phan 2) |
832. [Hán Việt từ điển] chữ BÁCH |
403. [kanji] Chữ Hán tự: ĐIỂM 点 (phan 1) |
833. [Âm hán việt] Chữ Tái 再 P2 |
404. [kanji] Chữ Hán tự: TRINH 貞 |
834. [Âm hán việt] Chữ Tái 再 P1 |
405. [kanji] Chữ Hán tự: TRÁC 卓 |
835. [Học Hán tự]: 民 DÂN P3 |
406. [kanji] Chữ Hán tự: QUÁI 卦 |
836. [Học Hán tự]: 民 DÂN P2 |
407. [kanji] Chữ Hán tự: CHIẾM, CHIÊM 占 |
837. [Học Hán tự]: 民 DÂN P1 |
408. [kanji] Chữ Hán tự: TƯỚC 削 |
838. [Từ điển tiếng Nhật] 平 BÌNH P3 |
409. [kanji] Chữ Hán tự: KIẾM 剣 |
839. [Từ điển tiếng Nhật] 平 BÌNH P2 |
410. [kanji] Chữ Hán tự: HỨA, THẶNG 剰 |
840. [Từ điển tiếng Nhật] 平 BÌNH P1 |
411. [kanji] Chữ Hán tự: NGƯNG 凝 |
841. [từ điển tiếng Nhật]丙 BÍNH |
412. [kanji] Chữ Hán tự: VẬT 勿 |
842. [Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính P3 |
413. [kanji] Chữ Hán tự: THƯỢNG 上 (phan 1) |
843. [Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính P2 |
414. [kanji] Chữ Hán tự: THƯỢNG 上 (phan 2) |
844. [Từ điển tiếng Nhật] 正 Chính |
415. [kanji] Chữ Hán tự: THƯỢNG 上 (phan 3) |
845. [Từ điển Nhật Việt] 可 Khả P2 |
416. [kanji] Chữ Hán tự: TUẦN 旬 |
846. [Từ điển Nhật Việt] 可 Khả P1 |
417. [kanji] Chữ Hán tự: CÚ 句 |
847. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P10 |
418. [kanji] Chữ Hán tự: ĐÔNG 凍 |
848. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P9 |
419. [kanji] Chữ Hán tự: CHUẨN 准 |
849. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P8 |
420. [kanji] Chữ Hán tự: NHƯỢC 弱 |
850. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P7 |
421. [kanji] Chữ Hán tự: LÃNH 冷 |
851. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P6 |
422. [kanji] Chữ Hán tự: DÃ 冶 |
852. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P5 |
423. [kanji] Chữ Hán tự: TRIỆU 兆 |
853. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P4 |
424. [kanji] Chữ Hán tự: THỨ 次 |
854. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P3 |
425. [kanji] Chữ Hán tự: MIỄN 免 |
855. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P2 |
426. [kanji] Chữ Hán tự: NHI 児 |
856. [Từ điển Việt Nhật] 不 BẤT P1 |
427. [kanji] Chữ Hán tự: TIÊN 先 (phan 2) |
857. [Từ điển Nhật việt] 天 THIÊN P3 |
428. [kanji] Chữ Hán tự: TIÊN 先 |
858. [Từ điển Nhật việt] 天 THIÊN P2 |
429. [kanji] Chữ Hán tự: HUNG 兇 |
859. [Từ điển Nhật việt] 天 THIÊN P1 |
430. [kanji] Chữ Hán tự: QUÂN 軍 |
860. [Từ điển Hán việt] 互 HỖ |
|
861. [Từ điển Hán việt] 五 NGŨ |
|
862. [Từ điển Hán việt] 与 DỮ,DỰ |
|
863. [Từ điển Hán việt] 万 VẠN |
|
864. [Từ điển Hán việt] 三 TAM |
|
865. [Từ điển Hán tự] : chữ Hạ P3 |
|
866. [Từ điển Hán tự] : chữ Hạ P2 |
|
867. [Từ điển Hán tự] : chữ Hạ |
|
868. [Từ điển Hán tự] : chữ Đinh |
|
|